[ad_1]
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từSửa đổi
qualify ngoại động từ /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
Xem thêm: Qualifications Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Cách Viết Cv Ấn Tượng Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng
Nội dung chính
- Tiếng AnhSửa đổi
- Cách phát âmSửa đổi
- Ngoại động từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
- Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất. to qualify someone as an ace cho ai là cừ, cho ai là cô địch
- Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì… ). to be qualificed for a post có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụqualifying examination kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
- Hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt. to qualify a statement tuyên bố dè dặt
- Pha nước vào (rượu mạnh); (đùa cợt) pha vào rượu (nước lã).
- (Ngôn ngữ học) Hạn định.
Chia động từSửa đổiqualify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to qualify
Phân từ hiện tại
qualifying
Phân từ quá khứ
qualified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
qualify
qualify hoặc qualifiest¹
qualifies hoặc qualifieth¹
qualify
qualify
qualify
Quá khứ
qualified
qualified hoặc qualifiedst¹
qualified
qualified
qualified
qualified
Tương lai
will/shall²qualify
will/shallqualify hoặc wilt/shalt¹qualify
will/shallqualify
will/shallqualify
will/shallqualify
will/shallqualify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
qualify
qualify hoặc qualifiest¹
qualify
qualify
qualify
qualify
Quá khứ
qualified
qualified
qualified
qualified
qualified
qualified
Tương lai
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
qualify
lets qualify
qualify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
qualify nội động từ /ˈkwɑː.lə.ˌfɑɪ/
Xem thêm: Android Auto – Wikipedia tiếng Việt
Bạn đang đọc: Qualify danh từ là gì
- (+ for) Có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn.
- Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì… ).
Chia động từSửa đổiqualify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to qualify
Phân từ hiện tại
qualifying
Phân từ quá khứ
qualified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
qualify
qualify hoặc qualifiest¹
qualifies hoặc qualifieth¹
qualify
qualify
qualify
Quá khứ
qualified
qualified hoặc qualifiedst¹
qualified
qualified
qualified
qualified
Tương lai
will/shall²qualify
will/shallqualify hoặc wilt/shalt¹qualify
will/shallqualify
will/shallqualify
will/shallqualify
will/shallqualify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
qualify
qualify hoặc qualifiest¹
qualify
qualify
qualify
qualify
Quá khứ
qualified
qualified
qualified
qualified
qualified
qualified
Tương lai
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
weretoqualify hoặc shouldqualify
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
qualify
lets qualify
qualify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
[ad_2]