đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Đồng hồ báo thức của anh tắt sớm.

My alarm went off early.

Bạn đang đọc: đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Ai tắt đồng hồ báo thức thế?

Who hit snooze?

OpenSubtitles2018. v3

Cái đồng hồ báo thức đã bị vỡ.

The broken alarm clock.

OpenSubtitles2018. v3

Đồng hồ thực sự đầu tiên là đồng hồ báo thức.

The first true clocks were alarms.

Literature

(Tiếng bíp) Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức.

(Beeps) It even beeps, because it’s an alarm clock, after all.

ted2019

Cô có đến 2 cái đồng hồ báo thức.

You have two alarm clocks.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đúng là đồng hồ báo thức nhỉ?

She’s some alarm clock, huh?

OpenSubtitles2018. v3

(Đồng hồ báo thức 4 giờ sáng) (Phim) Newcaster: Đầu giờ.

(4 a.m. alarm clock montage) (Video) Newcaster: Top of the hour.

ted2019

Sao con không có cái đồng hồ báo thức nào vậy?

Why can’t I have a normal alarm clock?

OpenSubtitles2018. v3

Đồng hồ báo thức kỹ thuật số có thể tạo ra tiếng kêu báo thức kiểu khác.

Digital alarm clocks can make other noises.

WikiMatrix

Khi đồng hồ báo thức của Austin reo lên, anh vẫn còn buồn ngủ.

WHEN Austin’s alarm clock goes off, he is sleepy.

jw2019

Anh ta tắt điện thoại di động, laptop, sách vở, đồng hồ báo thức.

He has turned off his cell phone, his laptop, his pager, his alarm clock.

ted2019

Bạn có cần một đồng hồ báo thức để đánh thức bạn?

Xem thêm: Tài liệu về đồ dùng dạy học – Tài liệu text

Do you need an alarm clock to wake you up?

Literature

Ông nhìn đồng hồ báo thức đánh dấu bằng ngực của ngăn kéo.

He looked over at the alarm clock ticking away by the chest of drawers.

QED

Cha còn phải sửa đồng hồ báo thức cho Balkacems, xe gắn máy của Toufik…

I have to fix the Belkacems’alarm clock, Toufik’s scooter…

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhìn vào đồng hồ báo thức; thì mới chỉ có 2 giờ sáng!

I looked at my alarm clock; it was only 2:00 a.m.!

LDS

Tôi nên quên cái đồng hồ báo thức của Alex đi.

I should’ve gotten you the Alex alarm clock.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu tiên là đồng hồ báo thức.

First the alarm clock

OpenSubtitles2018. v3

Đồng hồ báo thức kêu réo lúc 5 giờ sáng

The alarm went off at 5am.

QED

Cậu quên cài đồng hồ báo thức à?

Forgot to set the alarm?

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi doanh trại có một đồng hồ báo thức riêng.

Every barracks had its own alarm clock.

OpenSubtitles2018. v3

Đồng hồ ma là đồng hồ báo thức dùng con ma.

Shock Clock is Ghost Command’s talking cuckoo clock.

WikiMatrix

Mẹ nghĩ con sẽ thích cái đồng hồ báo thức này hơn.

I thought you might like this alarm clock better.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là đồng hồ báo thức mà.

It’s an alarm clock.

Xem thêm: Local Brand là gì? – Xu hướng chọn đồ Local Brand

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi mua sắm 5

[ad_1] Một ngày đi Shopping 5 thuộc dòng game thời trang, nơi các bạn sẽ mua sắm nhiều loại dụng cụ và vật dụng khác nhau nhưng…

Trò chơi mua sắm 6

[ad_1] Một ngày đi Shopping 6 thuộc dòng game thời trang, nơi mà các bạn nhỏ sẽ phải bận rộn với công việc tìm kiếm và mua…

Trò chơi mua sắm 4

[ad_1] Một ngày đi Shopping 4 là dòng game thời trang, nơi mà chúng ta có nhiệm vụ và trách nhiệm mua sắm những món đồ mà…

Trò chơi mua sắm 3

[ad_1] Một ngày đi Shopping 3 thuộc dòng game thời trang, với nhiệm vụ mua sắm và tìm kiếm những món đồ mà các bạn đã được…

Game một ngày đi Shopping 2: Trò chơi đi Shopping

[ad_1] Một ngày đi Shopping 2 thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn nhỏ tiến hành đi mua sắm thả ga những món đồ mà…

Trò chơi làm thợ cắt tóc

[ad_1] Hớt tóc thuộc dòng game thời trang, khi mà các bạn sẽ hóa thân thành một thợ cắt tóc chuyên nghiệp nhằm tạo mẫu tóc cho…

Leave a Reply