[ad_1]
Thông tin thuật ngữ adamant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
adamant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adamantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: adamant tiếng Anh là gì? | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
adamant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adamant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adamant tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
adamant /’ædəmənt/
* danh từ
– kỉ cương
– (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
=a heart of adamant+ tim sắt đá
– (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm* tính từ
– cứng rắn, rắn như kim cương
– sắt đá, gang thép
Thuật ngữ liên quan tới adamant
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adamant trong tiếng Anh
adamant có nghĩa là: adamant /’ædəmənt/* danh từ- kỉ cương- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá=a heart of adamant+ tim sắt đá- (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm* tính từ- cứng rắn, rắn như kim cương- sắt đá, gang thép
Đây là cách dùng adamant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adamant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
adamant /’ædəmənt/* danh từ- kỉ cương- (thơ ca) cái cứng rắn tiếng Anh là gì?
cái sắt đá=a heart of adamant+ tim sắt đá- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đá nam châm* tính từ- cứng rắn tiếng Anh là gì?
rắn như kim cương- sắt đá tiếng Anh là gì?
gang thép
[ad_2]