[ad_1]
Anh là tài xế và vệ sĩ của Tony Stark.
In Iron Man, he is shown to be Tony Stark’s bodyguard, chauffeur and friend.
Bạn đang đọc: vệ sĩ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
Anh quen với vệ sĩ của tôi?
I take it you’ve met my bodyguard.
OpenSubtitles2018. v3
Vệ sĩ Lovely singh có mặt, ma’am.
Bodyguard lovely singh reporting, ma’am.
QED
Thưa ngài, tôi là vệ sĩ Lovely singh.
Sir, i am bodyguard lovely singh.
QED
” Vệ sĩ ở đây. ”
” The bodyguard’s here. “
QED
Ngoại trừ vệ sĩ của tôi, Và giọng tôi như hoàn toàn bị tắt.
My bodyguard was the only one there, and my voice was completely gone.
ted2019
Lúc đến tôi bị tay vệ sĩ hộ pháp khám người.
His big bodyguard patted me down.
OpenSubtitles2018. v3
Ồ, phường hội vệ sĩ, tốt lắm.
Oh, the lictors’guild, very good.
OpenSubtitles2018. v3
Xin chào, tôi có thể nói chuyện với vệ sĩ Lovely singh?
Hello. Can i talk to bodyguard lovely singh?
QED
Một người cây đi cùng với 89P13 mới đây, là cây cảnh kiêm vệ sĩ của hắn.
A humanoid plant that’s been travelling recently as 89P13′s personal houseplantlmuscle.
OpenSubtitles2018. v3
Họ cũng là những vệ sĩ rất đặc biệt của tôi.
And also, they are my most personal guard.
OpenSubtitles2018. v3
Lại làm vệ sĩ nữa à?
Another position as a bodyguard?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi chỉ cần giao việc cho người vệ sĩ phụ thôi.
I just need to make arrangements for a replacement bodyguard.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay
Tôi không cần một vệ sĩ ăn lương.
I don’t need a paid escort.
OpenSubtitles2018. v3
Bên ngoài, anh ta tra tấn tớ như một vệ sĩ…… và ở đây lại luyện tập.
Outside he tortures me as a bodyguard…… and here as a trainer.
QED
Nếu anh không thích cả cái đó, thì làm vệ sĩ đi.
If you don’t like that, then bodyguard.
OpenSubtitles2018. v3
Emilio là vệ sĩ trước của cháu.
Emilio was my last bodyguard.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng vệ sĩ của chúng ta lại không có biết.
But the bodyguard doesn’t know that.
QED
Chúng ta tăng cường thêm bao nhiêu vệ sĩ để phòng xa, thưa Bộ trưởng?
What extra security precautions do we take, Minister?
OpenSubtitles2018. v3
Một vệ sĩ không bao giờ có thể thành bạn, ma’am.
A bodyguard can never be a friend, ma’am.
QED
Nếu không mặc nó, tôi sẽ không giống một vệ sĩ.
If i don’t wear this outfit, how will i look like a bodyguard?
QED
Tôi là vệ sĩ, sir.
Bodyguard, sir.
QED
Tôi là vệ sĩ, tôi sẽ tìm ra.
I’m a bodyguard. I’ii find out.
QED
Cậu không phải là vệ sĩ ( bodyguard ) nhưng itch- guard, itch- guard.
You are not a bodyguard but itch- guard, itch- guard.
QED
Cách đây vài năm ông có một vệ sĩ – Balwant singh.
Years ago you had a bodyguard. Balwant singh.
Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?
QED
[ad_2]