Bạn đang xem : vacancy là gì
1.Nghĩa của từ Vacancy – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 4(813 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Tình trạng trống rỗng · Khoảng không, khoảng trống · Tình trạng bỏ không (trong nhà trọ) · Chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống) · Sự nhàn rỗi, sự rãnh …
Xem ngay
2.Ý nghĩa của vacancy trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 3(564 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 7 ngày trước · vacancy ý nghĩa, định nghĩa, vacancy là gì: 1. a space or place that is available to be used: 2. a job that no one is doing and is therefore …
Xem ngay
3.Vacancies Là Gì ? Nghĩa Của Từ Vacancy Trong … – Sumuoi.mobi
- Tác giả: sumuoi.mobi
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 4(401 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: VACANCIES LÀ GÌ · 1. Apply for a job (ứng tuyển vào một công việc). Cụm từ Apply for a job liên quan đến việc đưa hoặc gửi đơn đăng kí ứng tuyển cho vị trí công …
Xem ngay
4.Từ điển Anh Việt “vacancy” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1287 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm vacancy · tình trạng trống rỗng · tình trạng bỏ không (nhà ở) · sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi · sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại …
Xem ngay
5.Vacancies là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích – Sổ tay doanh trí
- Tác giả: sotaydoanhtri.com
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1280 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Vacancies là gì? · Vacancies là Chỗ Làm Việc Còn Trống. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem ngay
6.Nghĩa Của Từ Vacancy Trong Tiếng Việt
- Tác giả: otohanquoc.vn
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 3(629 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 17 thg 7, 2021 · Xem thêm: Giáo Viên Cơ Hữu Là Gì ? Phân Biệt Giảng Viên Cơ Hữu Và Thỉnh. 1. Apply for a job (ứng tuyển vào trong 1 công việc).
Xem ngay
7.Vacancies Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Đồng Nghĩa Của …
- Tác giả: hoidapthutuchaiquan.vn
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 2(708 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 16 thg 8, 2021 · Vacancies Là Gì · 1. Apply for a job (ứng tuyển vào một trong những công việc) · 2. Fill a vacancy (địa chỉ trống) · 3. Take up/accept an offer ( …
Xem ngay
8.Vacancy tiếng Anh là gì? – Từ điển số
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 3(663 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Vacancy tiếng Anh là gì?? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Vacancy trong tiếng Anh chuyên ngành Hành chính.
Xem ngay
9.vacancy là gì – Thế giới đầu tư tài chính của LuyenKimMau
- Tác giả: luyenkimmau.com.vn
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1926 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 24 thg 8, 2021 · VACANCY LÀ GÌ · 1. Apply for a job (ứng tuyển chọn vào một công việc) · 2. Fill a vacancy (vị trí trống) · 3. Take up/accept an offer (đồng ý lời …
Xem ngay
10.vacancy
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1987 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: vacancy nghĩa là tình trạng trống rỗng.
Xem ngay