Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: XUẤT NHẬP CẢNH

[ad_1]

Bạn  đang có mong muốn tới Trung Quốc nhập cư. Để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng hơn, bạn phải nắm được bộ từ vựng về xuất nhập cảnh này của tiếng Trung Chinese nhé.

Từ vựng tiếng trung về chủ đề xuất nhập cảnh
Từ vựng tiếng trung về chủ đề xuất nhập cảnh

Các từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Nhập cư移民Yí mín
2Báo cáo tình hình tài chính财务情况报告Cái wù qíng kuàng bào gào
3Cân nặng体重Tǐ zhòng
4Chiều cao身高Shēn gāo
5Chính sách nhập cư移民政策Yí mín zhèng cè
6Biên lai, biên nhận收据Shōu jù
7Chứng từ về sản nghiệp产业契据Chǎnyè qìjù
8Cục nhập cư移民局Yímín jú
9Dời vào移进Yí jìn
10Địa khế ( văn tự ruộng đất)地契Dì qì
11Giá trị bất động sản不动产价值Bù dòng chǎn jià zhí
12Giấy chứng nhận có cổ phiếu拥有股票证明Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng
13Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng银行存款证明Yín háng cún kuǎn zhèng míng
14Giấy chứng nhận công ty公司证明Gōng sī zhèng míng
15Giấy chứng nhận nghề职业训练证明Zhí yè xùn liàn zhèng míng
16Giấy chứng nhận quá trình công tác工作经历证明Gōng zuò jīng lì zhèng míng
17Giấy chứng nhận tư cách资历证明Zīlì zhèng míng
18Giấy giới thiệu của chủ cũ前雇主推荐信Qián gùzhǔ tuījiàn xìn
19Giấy hôn thú结婚证Jiéhūn zhèng
20Giấy khai sinh出身证Chūshēn zhèng
21Giấy li hôn离婚证Líhūn zhèng
22Giấy phép hành nghề营业执照Yíngyè zhízhào
23Giới tính性别Xìng bié
24Gốc biên lai đã chi séc已付支票存根Yǐ fù zhī piào cún gēn
25HọXìng
26Họ tên姓名Xìng míng
27Học bạ学校证件Xué xiào zhèn gjiàn
28Luật nhập cư移民法Yímín fǎ
29Lương工资Gōng zī
30Năng lực quản lý管理能力Guǎnlǐ nénglì
31Ngày sinh出生日期Chū shēng rìqí
32Nơi nhập cư移民点Yímín diǎn
33Nơi sinh出生地点Chū shēng dìdiǎn
34Rời khỏi移出Yí chū
35Số bảo hiểm xã hội社会保险号码Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
36Số chứng minh nhân dân身份证号码Shēnfèn zhèng hàomǎ
37Tài sản cá nhân个人财产Gèrén cái chǎn
38TênMíng
39Tên đầy đủ全名Quán míng
40Thẻ bảo hiểm xã hội社会保险证Shè huì bǎo xiǎn zhèng
41Thư giới thiệu推荐信Tuī jiàn xìn
42Tính chất công việc工作性质Gōngzuò xìng zhì
43Vân tay指纹Zhǐ wén
44Visa nhập cư移民签证Yímín qiān zhèng

***Xem thêm: Tiếng Trung Du Lịch: Thủ tục xuất nhập cảnh để biết thêm mẫu câu và các đoạn hội thoại giao tiếp bằng tiếng Trung nhé.!

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

[ad_2]

Related Posts

Chi cục thuế tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsCác từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnhRelated posts:Chi cục thuế tiếng Anh là gì – Thuật ngữ chuyên ngành kế toán thuế Chi cục…

Công nợ tiếng Anh là gì

[ad_1] Công nợ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng tham khảo video và bài viết dưới đây nhé! =>>…

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsCác từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnhRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsCác từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnhRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsCác từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnhRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên…

Leave a Reply