Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản

[ad_1]

Ngày hôm nay chúng ta hãy cùng nhau học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản nhé!. Hải sản là một loại đồ ăn gây nghiện cho rất rất nhiều người đặc biệt là các bạn trẻ và nếu các bạn hay xem các video ăn uống các bạn có thể thấy những video với những mâm hải sản siêu to khổng lồ mà chủ yếu là do các youtuber Trung Quốc đăng tải.

Bởi Trung Quốc là xứ sở của các loại hải sản nên giá bán các loại hải sản ở đây cũng khá là rẻ. Vậy hãy chăm chú vào bài học hôm nay để sau này có cơ hội đến nơi đây , các bạn có thể tha hồ chọn lựa những loại hải sản mà mình thích bằng tiếng Trung nhé! Let’s go!

Từ vựng tiếng Trung về Hải sản.

1Ba ba甲鱼jiǎ yúOIP 59 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
2Bạch tuộc章鱼zhāng yúbach tuoc hai san tieng trung
3Bong bóng cá鱼肚yú dǔOIP 60 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
4Cá biển海水鱼hǎi shuǐ yúOIP 61 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
5Cá chim鲳鱼chāng yúOIP 64 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
6Cá còm, cá thát lát còm刀鱼dāo yúOIP 65 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
7Cá hố带鱼dài yúca ho hai an tieng trung
8Cá hồi鲑鱼guī yúca hoi hai an tieng trung
9Cá lành canh凤尾鱼fèng wěi yúOIP 67 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
10Cá lạt, cá dưa海鳗hǎi mánOIP 58 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
11Cá mực, mực nang墨鱼mò yúOIP 54 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
12Cá mực, mực ống鱿鱼yóu yúOIP 53 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
13Cá ngão gù白鱼bái yúOIP 52 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
14Cá nóc河豚hé túnOIP 51 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
15Cá thủ, cá đù vàng黄鱼huáng yúOIP 47 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
16Cá trích沙丁鱼shā dīng yúOIP 45 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
17Cá tuyết鳕鱼xuě yúOIP 44 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
18Cá vền trắng鳊鱼biān yúOIP 43 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
19Con hàu牡蛎mǔ lìOIP 40 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
20Cua biển, ghẹ海蟹hǎi xièghe Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
21Đỉa biển (hải sâm)海参hǎi shēnhai san tieng trung
22Hải sản tươi海鲜hǎi xiānhai san tuoi
23Hải sản, đồ biển海味hǎi wèiOIP 37 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
24Nghêu蛤蜊gélíOIP 32 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
25Ốc biển海螺hǎi luóOIP 31 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
26Phổ tai (đông y gọi là con bố)海带hǎi dàiOIP 28 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
27Rong biển紫菜zǐ càiOIP 27 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản
28蚶子hān zisò Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản

Học tiếng Trung chủ đề hải sản.

29Sứa海蜇hǎi zhē
30Tôm he对虾duì xiā
31Tôm hùm龙虾lóng xiā
32Tôm nõn khô开洋kāi yáng
33Tôm nõn tươi虾仁xiā rén
34Tôm sắt条虾tiáo xiā
35Vi cá鱼翅yú chì

Các bạn có nhận ra điều thú vị gì trong phần  từ vựng phía trên không? Hãy comment và chia sẻ ngay dưới bài viết Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Hải sản này để cùng nhau khám phá ra những điểm thú vị đó nhé! Chúc các bạn học tập vui vẻ hiệu quả!

⇒ Xem thêm:

    • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thực phẩm
    • Con vật, Động vật trong tiếng Trung

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

[ad_2]

Related Posts

Chi cục thuế tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về Hải sản.Related posts:Chi cục thuế tiếng Anh là gì – Thuật ngữ chuyên ngành kế toán thuế Chi cục thuế là…

Công nợ tiếng Anh là gì

[ad_1] Công nợ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng tham khảo video và bài viết dưới đây nhé! =>>…

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về Hải sản.Related posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về Hải sản.Related posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTừ vựng tiếng Trung về Hải sản.Related posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh…

Leave a Reply