Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành: Xây Dựng (Phần 3)

[ad_1]

Nối tiếp bài Từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành Xây Dựng Phần 2
Dưới đây là phần 3

501Kháng điện电抗diànkàng
502Kiểm tra siêu âm超声破检查chāoshēng pò jiǎnchá
503Kiểm tra mối hàn焊缝检查hàn fèng jiǎnchá
504Kiểm tra thủ công敲, 听检查qiāo, tīng jiǎnchá
505Neo cáp钢丝苗蛊gāngsī miáo gǔ
506Bảo vệ điện nguồn保护电源bǎohù diànyuán
507Điều khiển điện nguồn控制电源kòngzhì diànyuán
508Đóng cầu dao điện nguồn合闸电源hé zhá diànyuán
509Điện nguồn nhấp nháy闪光电源shǎnguāng diànyuán
510Nguồn tín hiệu nhiệt công热工信号电源rè gōng xìnhào diànyuán
511Ổ đỡ轴瓦zhóuwǎ
512Rơ le báo đứt mạch回路预报断电器huílù yùbào duàn diànqì
513Rơ le công suất功率断电器gōnglǜ duàn diànqì
514Rơ le điện áp电压绝缘器diànyā juéyuán qì
515Rơ le dòng điện电流电容器diànliú diànróngqì
516Rơ le dòng điện nghịch逆流电容器nìliú diànróngqì
517Rơ le hơi瓦斯断电器wǎsī duàn diànqì
518Rơ le so lệch差动电容器chà dòng diànróngqì
519Rơ le tín hiệu信号电容器xìnhào diànróngqì
520Rơ le trung gian中间电容器zhōngjiān diànróngqì
521Tấm chắn挡板dǎng bǎn
522Thành phần hợp kim合金成分héjīn chéngfèn
523Thép các bon碳素钢tàn sù gāng
524Thép chờ预埋件yù mái jiàn
525Thép chống rỉ防锈钢fáng xiù gāng
526Thép dự ứng lực预应力钢材yù yìnglì gāngcái
527Thép hợp kim合金钢héjīn gāng
528Thép thường普通钢pǔtōng gāng
529Tiếp điểm đồng hồ nhiệt温度表接触点wēndù biǎo jiēchù diǎn
530Trục tubine汽轮机轴qìlúnjī zhóu
531Uốn mỏ弯钩wān gōu
532Van một chiều单向阀dān xiàng fá
533Ánh sáng toàn nhà máy全厂照明quán chǎng zhàomíng
534Atomat合闸线圈,接触器hé zhá xiànquān, jiēchù qì
535Bảo vệ chống đứt cầu chì保险器防断保护bǎoxiǎn qì fáng duàn bǎohù
536Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc纵向差动保护zòngxiàng chà dòng bǎohù
537Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất转子两点接地保护zhuànzǐ liǎng diǎn jiēdì bǎohù
538Bộ làm mát máy biến áp变压器冷却器biànyāqì lěngquè qì
539Con quay máy phát điện发电机转子fādiàn jī zhuànzǐ
540Cuộn cắt của atomat自动开关脱闸线圈zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquān
541Cuộn cắt của khởi động từ磁启动器脱闸线圈cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquān
542Cuộn cắt của máy cắt断路器脱闸线圈duànlù qì tuō zhá xiànquān
543Cuộn đóng atomat开关合闸线圈kāiguān hé zhá xiànquān
544Cuộn đóng máy cắt断路合闸线圈duànlù hé zhá xiànquān
545Cuộn hộp chốt của máy cắt断路器合闸线圈duànlù qì hé zhá xiànquān
546Dây điện nguồn电源线diànyuán xiàn
547Điện áp hỗn hợp混合电压hùnhé diànyā
548Dự phòng备用bèiyòng
549Hơi ra của tubine汽轮器出汽qì lún qì chū qì
550Hơi vào của tubine汽轮器进汽qì lún qì jìn qì
551Lực hút điện trường电场吸力diànchǎng xīlì
552Khóa điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
553Khóa điều tốc调速锁tiáo sù suǒ
554Khóa liên động联锁lián suǒ
555Máy đo tọa độ全站仪quán zhàn yí
556Sửa điện nguồn修理电源xiūlǐ diànyuán
557Nút cắt sự cố事故停机按钮shìgù tíngjī ànniǔ
558Nút cắt thường普通按钮pǔtōng ànniǔ
559Phân tĩnh máy phát điện发电机定子fādiàn jī dìngzǐ
560Rơ le bảo vệ quá tải过载保护断电器guòzǎi bǎohù duàn diànqì
561Rơ le chống đóng lặp lại防止重新合闸线圈fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān
562Rơ le dòng điện thứ tự nghịch逆序电流断熔器nìxù diànliú duàn róng qì
563Rơ le khóa kín dao động振荡闭合断电器zhèndàng bìhé duàn diànqì
564Rơ le kiểm tra đồng bộ同步检查断电器tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
565Rơ le trung gian kích thích cường hành强化励磁中间断电器qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì
566Rơ le thời gian时间断电器shí jiàn duàn diànqì
567Rơ le tổng trở总阻抗断电器zǒng zǔkàng duàn diànqì
568Thiết bị chuyên dùng专用设备zhuānyòng shèbèi
569Thông gió通风tōngfēng
570Tiếp điểm thường mở đóng chậm常开延迟触点cháng kāi yánchí chù diǎn
571Tiếp điểm của máy cắt断路器触点duànlù qì chù diǎn
572Tiếp điểm phụ của máy cắt断路器副触接点duànlù qì fù chù jiēdiǎn
573Tiếp điểm thường mở闭合触点bìhé chù diǎn
574Tọa độ坐标zuòbiāo
575Tự đóng lại自动合闸zìdòng hé zhá
576Áp lực công việc工作压力gōngzuò yālì
577Áp lực thí nghiệm试验压力shìyàn yālì
578Bộ điều chỉnh tỷ lệ比例调整器bǐlì tiáozhěng qì
579Gậy chọc than撬煤qiào méi
580Đặc tính diệt từ灭磁特性miè cí tèxìng
581Điện trở cách điện绝缘电阻juéyuán diànzǔ
582Độ bền kéo抗拉度kàng lā dù
583Độ bền nén抗压强度kàng yā qiángdù
584Độ đồng tâm同心度tóngxīn dù
585Độ rung振动度zhèndòng dù
586Độ giãn nở cho phép膨胀允许值péngzhàng yǔnxǔ zhí
587Độ lệch tâm偏心度piānxīn dù
588Độ nhẵn光滑度guānghuá dù
589Độ phẳng平整度píngzhěng dù
590Đồng hồ đo công suất phản kháng反抗功率表fǎnkàng gōnglǜ biǎo
591Đồng hồ đo công suất tác dụng有功功率表yǒugōng gōnglǜ biǎo
592Đồng hồ đo điện áp电压表diànyā biǎo
593Đồng hồ đo dòng điện电流表diànliúbiǎo
594Đồng hồ đo nhiệt độ温度表wēndù biǎo
595Đồn hồ đo tần số频率表pínlǜ biǎo
596Kích thước chuẩn公称尺寸gōngchēng chǐcùn
597Kích thước giới hạn有限尺寸yǒuxiàn chǐcùn
598Xe gạt than推煤机tuī méi jī
599Lò phó ngoài炉外副炉长lú wài fù lú zhǎng
600Lò phó trong炉内副炉长lú nèi fù lú zhǎng
601Lò trưởng炉长lú zhǎng
602Mở máy开机kāijī
603Ngưng tụ凝结níngjié
604Cảm ứng, Nhiễm điện感应gǎnyìng
605Phó kíp副组长fù zǔ zhǎng
606Ra xỉ出渣chū zhā
607Thí nghiệm không tải无载试验wú zài shìyàn
608Thí nghiệm điện电气试验diànqì shìyàn
609Thời gian vận hành thử工厂试运时间gōngchǎng shì yùn shíjiān
610Thợ phụ助手zhùshǒu
611Trực ban bao hơi汽泡值班qì pào zhíbān
612Trực ban hệ thống thải tro出灰系统值班chū huī xìtǒng zhíbān
613Trực ban máy nghiền than煤破碎机值班méi pòsuì jī zhíbān
614Trực ban quạt khói排烟鼓风值班pái yān gǔ fēng zhíbān
615Trực sửa chữa修理值班xiūlǐ zhíbān
616Trưởng ca班长bānzhǎng
617Trưởng kíp组长zǔ zhǎng
618Tỷ số biến của máy biến áp变压器变比biànyāqì biàn bǐ
619Vận hành băng tải皮带运行pídài yùnxíng
620Yêu cầu kỹ thuật技术要求jìshù yāoqiú
621Bơm nước cứu hỏa消防用水泵xiāofáng yòng shuǐbèng
622Buồng điều khiển khử khí排气控制室pái qì kòngzhì shì
623Cán bộ kinh tế经济分析干部jīngjì fēnxī gànbù
624Kế toán thanh toán结算会计jiésuàn kuàijì
625Kế toán vật tư物资会计wùzī kuàijì
626Kỹ sư cơ khí机电工程师jīdiàn gōngchéngshī
627Kỹ sư cơ nhiệt热力机械工程师rèlì jīxiè gōngchéngshī
628Kỹ sư xây dựng工程师gōngchéngshī
629Nhân viên tiếp liệu购物人员gòuwù rényuán
630Nhân viên xuất nhập kho仓库管理员cāngkù guǎnlǐ yuán
631Phân tích nước ngoài lò炉外水分析lú wài shuǐ fèn xī
632Phân xưởng kiểm tra nhiệt热检车间rè jiǎn chējiān
633Phân xưởng sửa chữa cơ khí机械修理车间jīxiè xiūlǐ chējiān
634Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt电气修理车间diànqì xiūlǐ chējiān
635Phân tích hơi汽化分析qìhuà fēnxī
636Phân tích bột than粉煤分析fěn méi fēnxī
637Phân tích tro xỉ灰渣分析huī zhā fēnxī
638Phân xưởng hóa chất化工车间huàgōng chējiān
639Phân xưởng nhiên liệu燃料车间ránliào chējiān
640Phân xưởng vận hành运行车间yùnxíng chējiān
641Thủ quỹ出纳员chūnà yuán
642Tổ sửa chữa修理组xiūlǐ zǔ
643Trạm thải xỉ排渣站pái zhā zhàn
644Trực ban cấp nước供水值班gōngshuǐ zhíbān
645Trực ban phụ值班助手zhíbān zhùshǒu
646Trực ban trạm khử khí排气站值班pái qì zhàn zhíbān
647Trực ban tủ điện电柜值班diàn guì zhíbān
648Trực ban bơm dầu泵油值班bèng yóu zhíbān
649Điều độ lò炉机调度lú jī diàodù
650Trực ban bơm nước công nghiệp工业水值班gōngyè shuǐ zhíbān
651Trực ban bơm thải tro排灰值班pái huī zhíbān
652Điều độ ca lò炉班调度lú bān diàodù
653Trực ban thiết bị phụ trợ附助设备值班fù zhù shèbèi zhíbān
654Trực ban tubine汽轮值班qì lún zhíbān
655Trực ban cấp điện供电值班gōngdiàn zhíbān
656Trực ban cấp than供煤值班gōng méi zhíbān
657Trực điều hòa công nghiệp工业空调值班gōngyè kòngtiáo zhíbān
658Trực phòng điều hành控制室值班kòngzhì shì zhíbān
659Trực xử lý nước水处理值班shuǐ chǔlǐ zhíbān
660Trực bơm nước tuần hoàn循环水泵值班xúnhuán shuǐbèng zhíbān
661Trực vận hành hóa chất化学物品工作值班huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān
662Bãi nhận than受煤场shòu méi chǎng
663Bãi trộn than煤混场méi hùn chǎng
664Ban thanh tra an toàn安全检查委员会ānquán jiǎnchá wěiyuánhuì
665Bể chứa bùn泥土堆放场nítǔ duīfàng chǎng
666Chủ nhiệm phân xưởng车间主任chējiān zhǔrèn
667Đấu dây接线jiēxiàn
668Đấu dây kế tiếp串联chuànlián
669Gian khử bụi除尘跨chúchén kuà
670Gian lò hơi锅炉跨guōlú kuà
671Gian máy机跨, 机室jī kuà, jī shì
672Tường vây围墙wéiqiáng
673Kho dầu nặng重油库zhòngyóukù
674Kho dầu nhờn润滑油库rùnhuá yóu kù
675Kho hóa chất化工物品库huàgōng wùpǐn kù
676Kho thiết bị设备库shèbèi kù
677Khu xử lý nước thải废水处理区fèishuǐ chǔlǐ qū
678Máy quạt khói鼓烟机gǔ yān jī
679Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu燃料供应系统控制室ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì
680Nhà để xe摩托车棚mótuō chēpéng
681Nhà điều hành, nhà điều khiển控制室kòngzhì shì
682Nhà phục vụ勤务室qínwù shì
683Phân xưởng xỉ渣吹车间zhā chuī chējiān
684Phễu than ngầm地下煤斗dìxià méi dǒu
685Phòng an toàn安全科ānquán kē
686Phòng cơ điện电机科diàn jī kē
687Phòng hành chính行政科xíngzhèng kē
688Phòng kế hoạch计划科jìhuà kē
689Phòng kỹ thuật技术科jìshù kē
690Phòng nhiên liệu燃料科ránliào kē
691Phòng tài vụ财务科cáiwù kē
692Phòng trực ban值班室zhí bān shì
693Phòng văn thư lưu trữ文件归档可wénjiàn guīdǎng kě
694Phòng vật tư物资科wùzī kē
695Quạt khói吹烟chuī yān
696Qui trình bảo dưỡng保养规程, 保护规程bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng
697Thiết bị đo lường测量仪器cèliáng yíqì
698Trạm bơm nước bổ xung补充水泵站bǔchōng shuǐbèng zhàn
699Trạm khí nén空压站kōng yā zhàn
700Trạm nhận than受煤站shòu méi zhàn
701Trạm phân phối ngoài trời露天分配站lùtiān fèn pèi zhàn
702Trạm xử lý nước thải废水处理站fèishuǐ chǔlǐ zhàn
703Trạm y tế医疗站yīliáo zhàn
704Bất động sản房地产fángdìchǎn
705Ban công阳台yángtái
706Căn móng基础找正jīchǔ zhǎo zhèng
707Cầu thang楼梯lóutī
708Cộtzhù
709Cửa đi走门zǒu mén
710Bệ móng基础台座jīchǔ táizuò
711Hành lang走廊zǒuláng
712Khung dỡ框架kuàngjià
713Khung dđỡ siêu tĩnh超静框架chāo jìng kuàngjià
714Khung đỡ tĩnh định定静框架dìng jìng kuàngjià
715Lan can栏杆lángān
716Lanh tô cửa门过梁ménguò liáng
717Số đối, lo ga rít对数duì shù
718Lối ra出口chūkǒu
719Lối vào入口rùkǒu
720Mái che屋面, 屋盖wūmiàn, wū gài
721Móng chịu lực乘载基础, 耐力基础chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ
722Móng đồng tâm同心基础tóngxīn jīchǔ
723Móng lệch tâm偏心基础piānxīn jīchǔ
724Móng thiết bị设备基础shèbèi jīchǔ
725Móng bỏ mỏ锚固基础máogù jīchǔ
726Móng trạm站基础zhàn jīchǔ
727Nhà chuẩn bị chế tạo预制房yùzhì fáng
728Nhà hành chính办公室bàngōngshì
729Nhà khung bê tông cốt thép钢筋混泥土房gāngjīn hùn nítǔ fáng
730Nhà lắp ráp结构房jiégòu fáng
731Nhà tạm thời搭棚dā péng
732Nhà tường chịu lực受力墙房屋shòu lì qiáng fángwū
733Nhà xưởng厂房chǎngfáng
734Ô văng遮雨板zhē yǔ bǎn
735Phòng giao ca交班室jiāobān shì
736Sắt xi móng基础框架jīchǔ kuàngjià
737Trạm biến thế变压站biàn yā zhàn
738Trạm bơm水泵站shuǐbèng zhàn
739Phòng tiếp khách接待站, 接待室jiēdài zhàn, jiēdài shì
740Trạm gác岗哨gǎngshào
741Phòng giao dịch交易所, 交易站jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn
742Trạm nghiền than煤破碎机站méi pòsuì jī zhàn
743Trạm phối điện配电站pèi diàn zhàn
744Trạm xử lý nước水处理站shuǐ chǔlǐ zhàn
745Trụ sở办事处bànshì chù
746Xilo nhiên liệu燃料圆仓ránliào yuán cāng
747Xilo tro xỉ灰渣圆仓huī zhā yuán cāng
748Đá xây砖石zhuān shí
749Bể chứa nước cứng硬水池yìng shuǐchí
750Bể chứa nước mềm软水池ruǎn shuǐchí
751Bể chứa nước sạch净水池jìng shuǐ chí
752Bể lắng沉淀池chéndiàn chí
753Bể lắng đứng立式沉淀池lì shì chéndiàn chí
754Bể lắng hướng tâm向心沉淀池xiàng xīn chéndiàn chí
755Bể lắng ngang卧式沉淀池wò shì chéndiàn chí
756Bể lắng trong清水沉淀池qīngshuǐ chéndiàn chí
757Bể lọc过滤池guòlǜ chí
758Bể lọc áp lực压力过滤池yālì guòlǜ chí
759Bình Cation阳离子过滤池yánglízǐ guòlǜ chí
760Bloong, e cu螺栓,螺帽luóshuān, luó mào
761Tấm cao su橡胶板xiàngjiāo bǎn
762Cát hạt to粗沙cū shā
763Cát hạt nhỏ细沙xì shā
764Chốt định vị定位销dìngwèi xiāo
765Đá gốc基石jīshí
766Đá hộc大块石dà kuài shí
767Đá ốp铺面石板pùmiàn shíbǎn
768Đá ong蜂窝石fēngwō shí
769Đá trầm tích沉积石chénjī shí
770Đá vôi石灰石shíhuīshí
771Lưỡi cưa đá锯石条jù shí tiáo
772Đá hoa cương, đá granit花岗石huā gāng shí
773Độ ẩm湿度shīdù
774Gạch chịu lửa耐火砖nàihuǒ zhuān
775Đá chống trơn防滑石fánghuá shí
776Gạch lát nền地面砖dìmiàn zhuān
777Gạch ốp trang trí装饰砖zhuāngshì zhuān
778Gạch xây砌砖qì zhuān
779Tăng đơ花兰螺栓huā lán luóshuān
780Thạch cao石膏shígāo
781Thớ đá断层纹duàncéng wén
782Vân đá石花纹shí huāwén
783Vít nở膨胀螺钉péngzhàng luódīng
784Vít thường螺钉luódīng
785Vữa chịu nhiệt耐火浆nàihuǒ jiāng
786Cột khung框架柱kuàngjià zhù
787Cửa mở dùng điện电动门diàndòng mén
788Cửa đóng mở thủy lực液压门yèyā mén
789Cửa gió风口fēngkǒu
790Cửa hơi汽动门qì dòng mén
791Cửa nhôm cuốn卷闸门juǎn zhámén
792Cửa nhôm kính铝门lǚ mén
793Cửa quan sát观察口guānchá kǒu
794Cửa thông gió通风门tōngfēng mén
795Cửa xếp拉闸门lā zhámén
796Dầm, xàliáng
797Diềm mái木望板mù wàng bǎn
798Gia cố加固jiāgù
799Giằng, cột chống支撑zhīchēng
800Giằng cột柱支撑zhù zhīchēng
801Giằng kèo屋架支撑wūjià zhīchēng
802Giằng móng基础支撑架jīchǔ zhīchēng jià
803Giằng tường墙支撑qiáng zhīchēng
804Giằng xà gồ檩条支撑lǐntiáo zhīchēng
805Gờ chỉ弧形hú xíng
806Gờ móc nước散水沟sànshuǐ gōu
807Kèo屋架wūjià
808Khớp榫头sǔntou
809Lát gạch铺砖pù zhuān
810Ngàm榫眼sǔn yǎn
811Ốp gạch贴砖tiē zhuān
812Phá dỡ打拆dǎ chāi
813Quét vôi抹灰mǒ huī
814Sơn油漆yóuqī
815Tấm cót ép竹胶板zhú jiāo bǎn
816Tấm đan铁丝板tiěsī bǎn
817Tấm lát nền地面板dìmiànbǎn
818Tấm lợp盖板gài bǎn
819Tấm nhựa塑料板sùliào bǎn
820Tấm tôn铁板tiě bǎn
821Tấm trần天花板tiānhuābǎn
822Tấm tường墙板qiáng bǎn
823Trần吊顶, 吊棚diàodǐng, diàopéng
824Tường bao封墙, 围墙fēng qiáng, wéiqiáng
825Tường chịu lực受力墙shòu lì qiáng
826Tường cong弯扭墙wān niǔ qiáng
827Ván gỗ木板mùbǎn
828Cốp pha模板múbǎn
829Xà gồ檩条lǐntiáo
830Bề mặt trượt滑动表面huádòng biǎomiàn
831Cọc bê tông混泥土桩hùn nítǔ zhuāng
832Cọc chống支撑桩zhīchēng zhuāng
833Máy đóng cọc打桩机dǎzhuāng jī
834Máy ép cọc压桩机yā zhuāng jī
835Cọc nêm楔桩xiē zhuāng
836Cọc nhồi椿桩chūn zhuāng
837Cốt nền, cốt mặt bằng地坪标高dì píng biāogāo
838Cốt thép đế móng基础底座钢筋jīchǔ dǐzuò gāngjīn
839Cường độ kháng nén抗压强度kàng yā qiángdù
840Cường độ kháng uốn抗弯强度kàng wān qiángdù
841Đất cát沙土shātǔ
842Đất cát pha亚沙土yà shātǔ
843Đất có sạn sỏi夹卵沙土jiā luǎn shātǔ
844Đất đá ong蜂窝土fēngwō tǔ
845Đất sét粘土niántǔ
846Định vị móng基础定位jīchǔ dìngwèi
847Độ ẩm湿度shīdù
848Độ ẩm bão hòa饱和湿度bǎohé shīdù
849Độ dốc坡度pōdù
850Độ ngậm nước含水度hánshuǐ dù
851Giằng móng基础支撑jīchǔ zhīchēng
852Góc ma sát trong内摩擦角nèi mócā jiǎo
853Hố móng基础坑jīchǔ kēng
854Khả năng nhả nước挥发能力huīfā nénglì
855Khoan cọc nhồi钻孔灌注桩zuǎn kǒng guànzhù zhuāng
856Mặt bằng móng基础平面jīchǔ píngmiàn
857Móng băng带式基础dài shì jīchǔ
858Móng bè排式基础pái shì jīchǔ
859Móng bê tông cốt thép钢筋混泥土基础gāngjīn hùn nítǔ jīchǔ
860Móng công trình工程基础gōngchéng jīchǔ
861Móng độc lập独立基础dúlì jīchǔ
862Móng nhà房屋基础fángwū jīchǔ
863Móng nhà xưởng厂房基础chǎngfáng jīchǔ
864Móng xây bằng đá石砌基础shí qì jīchǔ
865Móng xây bằng gạch砖砌基础zhuān qì jīchǔ
866Phải gia cố nền móng要加固基础yào jiāgù jīchǔ
867Nền đấ mềm松软地基sōngruǎn dìjī
868Nền phải gia cố须加固基础xū jiāgù jīchǔ
869Nền trên đá gốc基岩基础jī yán jīchǔ
870Phần bao che封墙屋盖fēng qiáng wū gài
871Phần lót móng基础打底层jīchǔ dǎ dǐcéng
872Phần thân móng基础本身jī chǔ běnshēn
873Vải địa kỹ thuật土工布tǔgōng bù
874Ván cừ支撑模板zhīchēng múbǎn
875Máy đục bê tông冲击电钻chōngjí diànzuàn
876Bảng nhật ký đóng cọc打桩记录表dǎzhuāng jìlù biǎo
877Cốt đỉnh cọc桩顶高程zhuāng dǐng gāochéng
878Cốt nền地面高程dì miàn gāochéng
879Cốt đáy cọc桩底高程zhuāng dǐ gāochéng
880Cọc dẫn引桩yǐn zhuāng
881Cắt cọc切桩qiè zhuāng
882Ghi chú bất thường异常说明yìcháng shuōmíng
883Độ lệch tâm cọc斜樁心遍移xié zhuāng xīn biàn yí
884Hướng Đông Tây东西向dōngxī xiàng
885Hướng Bắc Nam南北向nánběi xiàng
886Mực nước trong cọc桩内 水位zhuāng nèi shuǐwèi
887Cọc gẫy断桩duàn zhuāng
888Kết quả xử lý处理结果chǔlǐ jiéguǒ
889Độ sâu深度shēndù
890Thời gian时间shíjiān
891Độ chối đóng 10 búa cuối最后10击贯入度zuìhòu 10 jī guàn rù dù
892Đo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)yǐn zhuāng qián 1.5M jí yǐn zhuāng shēndù fànwéi měi 300mm liàng cè guàn rù liàng (S) jí fǎntán liàng (K)
893Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm未標誌尺寸单位为mmwèi biāozhì chǐcùn dānwèi wèi mm
894Qui phạm công trình cọc móng基桩工程规范jī zhuāng gōngchéng guīfàn
895Mời tham gia đấu thầu dự án招标zhāobiāo
896Người/đơn vị dự thầu投标人tóubiāo rén
897Dự toán Báo giá成本估算chéngběn gūsuàn
898Tính khối lượng dự toán工料测量gōngliào cèliáng
899Người lập dự toán工料测量师gōng liào cèliáng shī
900Bảng liệt kê dự toán Khối lượng工程量清单 (BOQ)gōngchéng liàng qīngdān (BOQ)
901Hạng mục công việc工作项gōngzuò xiàng
902Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng)标准计量方法biāozhǔn jìliàng fāngfǎ
903Chi phí vật tư材料成本cáiliào chéngběn
904Chi phí nhân công人工成本réngōngchéngběn
905Chi phí máy móc thiết bị机器成本jīqì chéngběn
906Chi phí trực tiếp直接成本zhíjiē chéngběn
907Chi phí quản lý企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng
908Chi phí xây dựng建造成本jiànzào chéngběn
909Đơn giá单价dānjià
910Hợp đồng theo đơn giá khoán单价合同dānjià hétóng
911Giá trọn gói (một hạng mục công việc)一次付款额 (总额)yīcì fùkuǎn é (zǒng’é)
912Hợp đồng theo giá trọn gói包干合同bāogān hétóng
913Giá trị hợp đồng合同金额hétóng jīn’é
914Cho giá, chào giá报价bàojià
915Dự toán quá cao高估 (评价过高)gāo gū (píngjiàguò gāo)
916Dự toán quá thấp低估 (评价过低)dīgū (píngjiàguò dī)
917Chi phí phát sinh/ bổ sung额外开支 (附加费用)éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)
918Kỹ thuật giá价值工程 (V.E)jiàzhí gōng chéng (V.E)
919Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu)保留款项 (留存款项)bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng)
920Chi phí quản lý công trường工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèi
921Kỹ thuật dự trù giá价格预测技术jiàgé yùcè jìshù
922Danh sách các đơn vị đấu thầu投票人名单tóupiào rén míngdān
923Điều kiện kỹ thuật mời thầu投标技术条款tóubiāo jì shù tiáokuǎn
924Đơn vị chào giá thầu thấp nhất最低价标商zuìdī jià biāo shāng
925Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu招标押金zhāobiāo yājīn
926Liên danh đấu thầu联合投标liánhé tóubiāo
927Ngày mở thầu投标日期:tóubiāo rìqí:
928Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu投标中的得标人Tóubiāo zhōng de dé biāo rén
929Thông báo trúng thầu/ giao thầu中标通知zhòngbiāo tōngzhī
930Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu串通围标chuàntōng wéi biāo
931Dự toán dựa trên phân tích chi phí分析估算fēnxī gūsuàn
932Phụ phí rủi ro bất ngờ应急准备金yìngjí zhǔnbèi jīn
933Khảo sát công trường现场参观xiànchǎng cānguān
934Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình预付款yùfù kuǎn

Xem lại phần 1: https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung.html

Bạn có thể tra cứu thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG

 

[ad_2]

Related Posts

Chi cục thuế tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Chi cục thuế tiếng Anh là gì – Thuật ngữ chuyên ngành kế toán thuế Chi cục thuế là gì ? Đây thực sự là…

Công nợ tiếng Anh là gì

[ad_1] Công nợ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng tham khảo video và bài viết dưới đây nhé! =>>…

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Leave a Reply