Từ vựng HSK 2: Tải trọn bộ File PDF 772 từ tiếng Trung và Ví dụ

[ad_1]

300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn đang học tiếng Trung với giáo trình Hán ngữ quyển 2. Trong đó từ vựng HSK 1 ta đã học ở bài trước. Và 150 từ vựng HSK 2 còn lại các bạn có thể xem hoặc download tại link bên dưới bài viết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2

SttTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1āa, chà, à
2爱情àiqíngtình yêu
3安静ānjìngyên lặng
4爱人àirénvợ/ chồng
5安全ānquánan toàn
6白色báisèmàu trắng
7班长bānzhǎnglớp trưởng
8bànlàm
9办法bànfǎcách, phương pháp
10办公室bàngōngshìphòng làm việc
11半夜bànyènửa đêm
12帮助bāngzhùgiúp đỡ
13bǎono, ăn no
14报名bào//míngđăng kí, báo danh
15报纸bàozhǐbáo (giấy)
16北方běifāngphương Bắc
17bèiđọc thuộc
18比如bǐrúví dụ
19比如说bǐrúshuōNói ví dụ như…
20bút
21笔记bǐjìghi chép
22笔记本bǐjìběnvở ghi chép
23必须bìxūnhất định, phải
24biānviền, cạnh bên
25biànthay đổi
26变成biànchéngtrở thành, biến thành, thành ra
27biànlần
28biǎođồng hồ
29表示biǎoshìbày tỏ, thể hiện
30不错bùcuòổn, không tồi
31不但bùdànkhông những…, không chỉ….
32不够bùgòuchưa đủ
33不过bùguòchẳng qua, nhưng mà
34不太bù tàikhông quá
35不要bùyàokhông cần, đừng
36不好意思bù hǎoyìsingại quá, thật là ngại
37不久bùjiǔkhông lâu
38不满bùmǎnbất mãn, không hài lòng
39不如bùrúchẳng bằng, hay là
40不少bù shǎokhông ít, nhiều
41不同bù tóngkhông giống nhau
42不行bùxíngkhông ổn, không được
43不一定bùyīdìngchưa chắc
44不一会儿bù yīhuìrkhông lâu sau, mới một lát
45部分bùfènphần
46cái(đến lúc đó) mới
47菜单càidānthực đơn
48参观cānguāntham quan
49参加cānjiātham gia
50cǎocỏ
51草地cǎodìbãi cỏ
52céngtầng, lớp
53chátìm, tra cứu
54差不多chàbùduōđại khái, xấp xỉ
55chángdài
56常见cháng jiànthường thấy
57常用cháng yòngthường dùng, thông dụng
58chǎngsân, bãi, cuộc
59超过chāoguòhơn, vượt qua
60超市chāoshìsiêu thị
61车辆chēliàngxe/ phương tiện giao thông
62chēnggọi, xưng hô
63chéngthành, hoàn thành
64成绩chéngjìthành tích, thành tựu
65成为chéngwéitrở thành, biến thành
66重复chóngfùlặp lại, trùng lặp
67重新chóngxīnlàm lại từ đầu
68出发chūfāxuất phát
69出国chū//guóxuất ngoại, ra nước ngoài
70出口chū kǒulối ra
71出门chū//ménđi ra ngoài, ra khỏi nhà
72出生chūshēngsinh ra, ra đời
73出现chūxiànxuất hiện
74出院chū//yuànxuất viện, ra viện
75出租chū zūcho thuê, cho mướn
76出租车chū zū chēxe cho thuê
77chuánthuyền, tàu
78chuīthổi, hà hơi, sấy
79春节ChūnjiéTết âm lịch, tết Nguyên Đán
80春天chūntiānmùa xuân
81từ
82词典cídiǎntừ điển
83词语cíyǔtừ ngữ
84从小cóngxiǎotừ nhỏ, từ bé
85答应dāyingtrả lời, đồng ý
86打工dǎ//gōnglàm công, làm thêm
87打算dǎ·suànđịnh; dự toán
88打印dǎyìnin, photo
89大部分dàbùfènđa số, phần lớn
90大大dàdàrất, cực kỳ, vượt bậc
91大多数dàduōshùđại đa số, phần lớn, số đông
92大海dàhǎibiển cả, đại dương
93大家dàjiāmọi người
94大量dàliàngnhiều, lượng lớn, hàng loạt
95大门dàméncổng, cửa chính
96大人dàrénngười lớn
97大声dà shēngnói to, lớn tiếng
98大小dàxiǎokhổ, cỡ
99大衣dàyīáo khoác ngoài
100大自然dàzìránthiên nhiên, giới thiên nhiên
101dàimang theo, đem theo, dẫn
102带来dài·láiđem lại, mang tới
103单位dānwèiđơn vị
104dànnhưng
105但是dànshìnhưng mà
106dàntrứng
107dānglàm, đảm nhiệm
108当时dāngshílúc đó, khi đó
109dǎongã, đổ
110到处dàochùkhắp nơi, mọi nơi
111dàorót, đổ
112dàocon đường, đường
113道理dào·lǐđạo lý
114道路dàolùđường, đường phố
115debiểu thị khả năng, sự có thể
116得出déchūthu được, đạt được
117的话dehuànếu….
118được, nhận được
119dēngđèn
120děngtrợ từ biểu thị sự liệt kê
121等到děngdàođến lúc, đến khi
122等于děngyúbằng, là
123thấp
124地球dìqiúTrái Đất, địa cầu
125地铁dìtiětàu điện ngầm
126地铁站dìtiězhànga tàu điện ngầm
127点头diǎntóugật đầu
128diàntiệm, quán, cửa hàng
129diàorơi, rớt, mất
130东北dōngběiĐông Bắc
131东方dōngfāngphương Đông
132东南dōngnánđông nam
133冬天dōngtiānmùa đông
134dǒnghiểu
135懂得dǒngdehiểu được
136动物dòngwùđộng vật
137动物园dòngwùyuánvườn bách thú, sở thú
138读音dúyīncách đọc, âm đọc
139độ
140duǎnngắn
141短信duǎnxìntin nhắn
142duànđoạn, quãng, khúc
143duìđội, nhóm
144队长duì zhǎngđội trưởng, nhóm trưởng
145duìđối với, đối đãi
146对话duìhuàđối thoại, hội thoại
147对面duìmiànđối diện
148duōbao nhiêu, to nhường nào
149多久duōjiǔbao lâu
150多么duōmebao nhiêu, bao xa
156发现fāxiànphát hiện
151多数duōshùđa số, phần đông, số nhiều
152多云duōyúnnhiều mây
153而且érqiěmà còn, với lại, hơn nữa
154phát, gửi
155饭馆fànguǎncửa hàng ăn, tiệm cơm
157方便fāngbiànthuận tiện
158方便面fāngbiànmiànmì ăn liền, mì tôm
159方法fāngfǎphương pháp, cách
160方面fāngmiànphương diện, khía cạnh
161方向fāngxiàngphương hướng
162放下fàngxiàđặt xuống, thả xuống
163放心fàng//xīnyên tâm
164fēnphân, chia
165分开fēn//kāixa cách, tách biệt
166分数fēnshùđiểm số
167分钟fēnzhōngphút
168fènphần
169fēngphong, bìa, lá, bức
170服务fúwùphục vụ
171复习fùxíôn tập
172gāinên
173gǎiđổi, thay đổi, sửa
174改变gǎibiànbiến đổi, thay đổi
175干杯gān//bēicạn ly, cạn chén
176感到gǎndàocảm thấy, thấy
177感动gǎndòngcảm động
178感觉gǎnjuécảm thấy; cảm nhận
179感谢gǎnxiècảm ơn; lời cảm ơn
180干活儿gàn//huórlàm việc nặng, lao động
181gāngvừa, vừa mới, chỉ mới
182刚才gāngcáivừa nãy, hồi nãy
183刚刚gānggāngvừa, vừa hay, vừa vặn
184高级gāojícao cấp
185高中gāozhōngcấp III
186个子gèzivóc dáng, vóc người
187gèngcàng, thêm, hơn nữa
188公共汽车gōnggòng qìchēxe buýt công cộng
189公交车gōngjiāochēxe buýt công cộng
190公斤gōngjīnki-lô-gram
191公里gōnglǐki-lô-mét
192公路gōnglùđường cái, quốc lộ
193公平gōngpíngcông bằng
194公司gōngsīcông ty
195公园gōngyuáncông viên
196gǒuchó, con chó
197gòuđủ, đạt
198故事gùshìtruyện, câu chuyện
199故意gùyìcố ý, cố tình
200顾客gùkèkhách hàng
201关机guānjītắt máy điện thoại
202关心guānxīnquan tâm
203观点guāndiǎnquan điểm
204广场guǎngchǎngquảng trường
205广告guǎnggàoquảng cáo
206国际guójìquốc tế
207过来guò·láiđến, qua đây
208过年guòniánăn Tết, đón Tết
209过去guòqùqua đó (rời xa chủ thể nói)
210guòđã, từng
211hǎibiển
212海边hǎi biānbờ biển
213hǎnkêu, gọi
214hǎorất,quá, …
215好处hǎochùđiểm tốt, có ích
216好多hǎoduōrất nhiều
217好久hǎojiǔrất lâu
218好人hǎorénngười tốt
219好事hǎoshìchuyện tốt
220好像hǎoxiànghình như
221合适héshìhợp, phù hợp
222sông
223hēiđen
224黑板hēibǎnbảng
225黑色hēisèmàu đen
226hóngđỏ
227红色hóngsèmàu đỏ
228后来hòuláisau này
229忽然hūránđột nhiên
230hồ
231护照hùzhàohộ chiếu
232huātiêu, dùng (tiền, thời gian)
233花园huāyuánvườn hoa
234huàvẽ
235画家huàjiāhọa sĩ
236画儿huàrbức tranh
237坏处huàichùđiểm xấu, có hại
238坏人huàirénngười xấu
239欢迎huānyínghoan nghênh
240huànđổi
241huángvàng
242黄色huángsèmàu vàng
243huílần, hồi
244回国huí guóvề nước
245huìhội
246活动huódònghoạt động
247huòhoặc, hay là
248或者huòzhěhoặc là
249机会jī·huìcơ hội
250
251cấp, bậc, đẳng cấp
252vội
253计划jìhuàdự định, kế hoạch
254计算机jìsuànjīmáy tính
255jiāthêm
256加油jiāyóucố lên
257家(科学家)jiā (kēxuéjiā)nhà khoa học
258家庭jiātínggia đình
259家长jiāzhǎngphụ huynh, người giám hộ
260jiǎgiả
261假期jiàqīkì nghỉ, thời gian nghỉ
262检查jiǎnchákiểm tra
263见到jiàndàonhìn thấy, trông thấy
264见过jiànguòtừng gặp, từng thấy
265jiànbộ, câu (chuyện),…
266健康jiànkāngmạnh khỏe
267jiǎnggiảng, kể, nói
268讲话jiǎng//huànói chuyện, kể chuyện
269jiāogiao, nộp
270交给jiāo gěigiao cho…
271交朋友jiāo péngyǒukết bạn
272交通jiāotōnggiao thông
273jiǎogóc, cạnh
274角度jiǎodùphía, góc độ, quan điểm
275饺子jiǎozibánh chẻo, sủi cảo
276jiǎochân
277叫作jiàozuò(được) gọi là…
278教师jiàoshīgiáo sư, giáo viên
279教室jiàoshìphòng học, giảng đường
280教学jiàoxuédạy học
281教育jiàoyùgiáo dục
282jiēđón, đỡ, lấy, nhận
283接到jiēdàonhận được
284接受jiēshòuchấp nhận
285接下来jiē·xià·láitiếp theo
286接着jiēzhetiếp, tiếp theo, tiếp tục
287jiēđường phố
288jiéngày (lễ, tết)
289节目jiémùtiết mục
290节日jiérìngày lễ
291结果jiéguǒkết quả
292jièmượn
293jīncân (1/2kg)
294今后jīnhòusau này, từ này về sau
295进入jìnrùnhập, sát nhập, vào,…
296进行jìnxíngtiến hành, làm
297jìngần
298经常jīngchángthường xuyên
299经过jīngguòtừng trải, trải qua
300经理jīnglǐgiám đốc
301jiǔrượu
302酒店jiǔdiànnhà nghỉ
303就要jiùyàosẽ, sẽ đến, sắp
304giơ, giương cao
305举手jǔshǒugiơ tay
306举行jǔxíngtổ chức, tiến hành
307câu
308句子jùzicâu
309thẻ, vé
310开机kāijīmở máy
311开心kāixīnvui vẻ
312开学kāixuékhai giảng, nhập học
313看法kàn·fǎcách nhìn
314考生kǎoshēngthí sinh
315kàodựa, dựa vào
316môn học, môn, khoa
317科学kēxuékhoa học, có tính khoa học
318可爱kěàiđáng yêu, dễ thương
319可能kěnéngkhả năng
320可怕kěpàđáng sợ
321可是kěshìnhưng mà
322可以kěyǐcó thể
324gam (đơn vị đo lường)
32315 phút
325客人kè·rénkhách
326课堂kètángtại lớp, trong lớp
327空气kōngqìkhông khí
328khóc
329快餐kuàicānbữa ăn nhanh
330快点儿kuài diǎnrnhanh lên
331快乐kuàilèvui vẻ
332快要kuàiyàosắp phải
333筷子kuài ziđũa
334kéo, lôi
335来自láizìđến từ…
336lánxanh lam, xanh da trời
337蓝色lánsèmàu xanh lam
338篮球lánqiúbóng rổ
339lǎohay, thường
340lǎoxưng hô thân mật với người
kém tuổi (dùng cho nam)
341老年lǎoniántuổi già
342老朋友lǎo péngyǒubạn cũ
343老是lǎo·shìhay, thường (tiêu cực)
344cách
345离开líkāirời khỏi
346礼物lǐwùlễ vật, quà
347里头lǐtoubên trong
348理想lǐxiǎngước mơ, lý tưởng
349例如lìrúví dụ
350例子lìziví dụ
351liǎnmặt
352liànluyện
353练习liànxíluyện tập
354liángmát
355凉快liángkuàimát mẻ, dễ chịu
356liǎnghai
357liàngsáng
358liàngchiếc, cái (xe)
359零下líng xiàâm độ, dưới 0 độ
360liúgiữ lại, lưu lại, để lại
361留下liúxiàở lại, để lại
362留学生liúxuéshēngdu học sinh
363liúchảy, trôi
364流利liúlìtrôi chảy, thuần thục
365流行liúxíngphổ biến
366路边lù biānvệ đường, lề đường
367旅客lǚkèkhách du lịch
368旅行lǚxíngdu lịch
369旅游lǚyóudu lịch
370绿xanh lá
371绿色lǜsèmàu xanh lá cây
372màibán
373mǎnđầy, tràn
374满意mǎnyìvừa ý, mãn nguyện
375māomèo
376mét
377面’miànmặt (người, đồ vật), nét mặt
378面²miànmặt, nét mặt, phương hướng
379面前miànqiántrước mặt
380míngvị
381名称míngchēngtên gọi, tên
382名单míngdāndanh sách
383明星míngxīngngười nổi tiếng (ca sĩ, nghệ
sĩ)
384目的mùdìmục đích
385拿出náchūmang ra, lấy ra
386拿到nádàolấy được
387vậy, còn
388那会儿nàhuìrlúc ấy, khi đó
389那么nàmevậy thì, đến vậy, như thế
390那时候那时nà shíhòu nà shílúc đó, khi đó
391那样nàyàngnhư vậy
392南方nánfāngmiền Nam, phương Nam
393难过nánguòbuồn bã
394难看nánkànxấu xí, không hay
395难受nánshòukhó chịu
396难题nántívấn đề khó, nan giải
397难听nántīngkhó nghe
398能够nénggòucó thể, có khả năng
399年级niánjílớp
400年轻niánqīngtrẻ trung, trẻ tuổi
401đen, tối
402nònglàm, cầm, tìm cách,…
403努力nǔlìnỗ lực, cố gắng
405leo, trèo, bò
404爬山pá shānleo núi
406sợ
407páihàng
408排队páiduìxếp hàng
409排球páiqiúbóng chuyền
410pèngđộng, chạm
411碰到pèngdàochạm phải, động đến, gặp
412碰见pèngjiàngặp, tình cờ gặp
413piānbài
414便宜piányitiện lợi, rẻ; được lợi
415piànmiếng, tấm, mảnh
416漂亮piàoliàngđẹp, xinh đẹp
417píngbằng phẳng, phẳng phiu
418平安píng’ānbình an, yên ổn
419平常píngchángbình thường, giản dị
420平等píngděngbình đẳng, công bằng
421平时píngshíbình thường, lúc thường
422píngbình, lọ, hũ
423瓶子píngzicái lọ, cái bình, cái chai
424普通pǔtōngphổ thông, bình thường
425普通话pǔtōnghuàtiếng phổ thông
426其他qítācái khác, người khác
427其中qízhōngtrong ( 1 tập thể/cái gì…)đó
428cưỡi/  đi, đạp (xe)
429骑车qí chēđạp xe
430起飞qǐfēicất cánh
431khí, hơi
432气温qìwēnnhiệt độ
433qiānnghìn
434千克qiānkè1000 gram (1kg)
435前年qiánniánnăm trước
436qiángtường
437青年qīngniánthanh niên, bạn trẻ
438青少年qīng-shàoniánthanh thiếu niên
439qīngnhẹ
440清楚qīngchǔrõ ràng, minh bạch
441qíngtrong, quang đãng
442晴天qíngtiāntrời trong, quang đãng
443请客qǐngkèmời khách
444请求qǐngqiúthỉnh cẩu
445秋天qiūtiānmùa thu
446qiúthỉnh cầu, yêu cầu, xin
447球场qiúchǎngsân bóng
448球队qiúduìđội bóng
449球鞋qiúxiégiầy đá bóng, giầy thể thao
450lấy
451取得qǔdélấy được, đạt được
452quánđầy đủ, tất cả
453全部quánbùtoàn bộ
454全国quánguótoàn quốc
455全家quánjiācả gia đình
456全年quánniáncả năm
457全身quánshēntoàn thân
458全体quántǐtoàn thể
459然后ránhòusau đó
460ràngđể, làm cho, khiến cho
461热情rèqíngnhiệt tình
462人口rénkǒunhân khẩu, dân số
463人们rénmenmọi người
464人数rénshùsĩ số, lượng người
465认为rènwéicho rằng
466日报rìbàonhật báo, báo ra hàng ngày
467日子rìzingày
468如果rúguǒnếu như
469入口rù //kǒulối đi vào
470商量shāngliángthương lượng, trao đổi
471商人shāngréndoanh nhân
472上周shàng zhōutuần trước
473少数shǎoshùthiểu số, số ít
474少年shàoniánthiếu niên
475身边shēnbiānbên cạnh, ngay cạnh
476什么样shénmeyàngnhư thế nào?
477shēngsinh sản, sinh tồn
478生词shēngcítừ mới
479生活shēnghuócuộc sống; sống
480声音shēngyīnâm thanh, giọng nói
481shěngtỉnh
482shěngtiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt
483十分shífēnrất, hết sức, vô cùng
484实际shíjìthực tế, thực tại
485实习shíxíthực tập
486实现shíxiànthực hiện, hiên
487实在shízàithật sự, thật là
489食物shíwùđồ ăn
490使用shǐyòngsử dụng
491shìthành thị, thành phố, chợ
492市长shìzhǎngthị trưởng
493事情shì qíngsự tình, sự việc
494shōuthu dọn; nhận lấy, đạt được…
495收到shōudàonhận được (mặt vật chất)
496收入shōurùthu nhập
497手表shǒubiǎođồng hồ
498受到shòudàonhận lấy, nhận được
499舒服shūfúdễ chịu, thoải mái
500shú / shóuchín; quen, thân
501shùcon số, số
502数字shùzìcon số
503水平shuǐpíngtrình độ
504顺利shùnlìthuận lợi
505说明shuōmíngnói rõ
506司机sījītài xế
507送到sòngdàogửi đi, tặng đi
508送给sòng gěigửi cho, tặng cho
509suàntính
510虽然suīránmặc dù
511随便suíbiàntùy tiện, tùy
512随时suíshíbất cứ lúc nào
513所以suǒyǐvậy nên, thế nên
514所有suǒyǒutất cả
515nó, con
516它们tāmenbọn nó, chúng nó
517太太tàitàiquý bà, quý cô
518太阳tài·yángmặt trời
520态度tài·dùthái độ
519讨论tǎolùnthảo luận
521tàobộ
522特别tèbiéđặc biệt, vô cùng
523特点tèdiǎnđiểm, đặc biệt
524téngđau, nhức
525xách, nhấc
526提出tíchūđưa ra
527提到tídàođề cập, nhắc đến
528提高tígāođề cao, nâng cao
529đề, đề bài
530体育tǐyùthể dục
531体育场tǐyùchǎngsân vận động
532体育馆tǐyùguǎncung thể thao
533天上tiānshàngbầu trời, không trung
534tiáocái, chiếc
535条件tiáojiànđiều kiện
536听讲tīngjiǎngnghe giảng
537听说tīngshuōnghe nói
538tíngngừng, ngưng, mất
539停车tíngchēdừng xe, đỗ xe
540停车场tíngchēchǎngbãi đỗ xe
541tǐngrất
542挺好tǐng hǎorất tốt, khá tốt
543tōngthông, thông suốt
544通过tōngguòthông qua, trải qua
545通知tōngzhīthông báo
546同时tóngshíđồng thời
547同事tóngshìđồng nghiệp
548同样tóngyànggiống nhau, đều là
549tóuđầu
550里头lǐtoubên trong
551头发tóufàtóc
552图片túpiàntranh ảnh
553tuīđẩy, đùn
554tuǐchân
555外地wàidìnơi khác, vùng khác
556外卖wàimàiđồ bán bên ngoài
557wánhết, xong
558完成wánchénghoàn thành
559完全wánquánđầy đủ, hoàn toàn
560晚安wǎn’ānchúc ngủ ngon
561晚报wǎnbàobáo chiều
562晚餐wǎncānbữa tối
563晚会wǎnhuìdạ hội, đêm liên hoan
564wǎnbát, chén
565wànvạn, mười nghìn
566wǎnglưới; mạng (Internet)
567网球wǎngqiúquần vợt, tennis
568网站wǎngzhànwebsite
569wǎngđi, đến, tới, hướng
570wéi
571为什么wèi shénmetại sao, vì sao
572wèivị này
573味道wèi·dàomùi vị
574wèialo
575温度wēndùnhiệt độ
576wénngửi
577问路wènlùhỏi đường
578问题wèntívấn đề, câu hỏi
579午餐wǔcāncơm trưa
580午睡wǔshuìgiấc ngủ trưa
581西北xīběitây bắc
582西餐xīcānđồ ăn Tây
583西方xīfāngphương Tây
584西南xīnántây nam
585西医xīyīTây y, y học phương Tây
586习惯xíguànthói quen
587洗衣机xǐyījīmáy giặt
588洗澡xǐzǎotắm, tắm rửa
589xiàcái, lần
590下雪xià xuětuyết rơi
591下周xià zhōutuần sau
592夏天xiàtiānmùa hè
593相同xiāngtóngtương đồng, giống nhau
594相信xiāngxìntin tưởng
595xiǎngvang, vang lên, kêu lên
596想到xiǎngdàonghĩ đến, nghĩ tới
597想法xiǎng·fǎsuy nghĩ, phương pháp
598想起xiǎngqǐnhớ ra
599xiànghướng, tới
600相机xiàngjīmáy chụp hình
601xiànggiống
602XiǎoTiểu
603小声xiǎo shēngnhỏ tiếng, nói nhỏ
604小时候xiǎoshíhòulúc nhỏ
605小说xiǎoshuōtiểu thuyết
606小心xiǎoxīncẩn thận
607小组xiǎozǔtổ, nhóm nhỏ
608校园xiàoyuánvườn trường
609校长xiàozhǎnghiệu trưởng
610笑话xiàohuacười nhạo, chê cười
611笑话儿xiàohuartruyện cười
612xiégiày
613心里xīn·lǐtrong lòng
614心情xīnqíngtâm tình, tâm trạng
615心中xīnzhōngtrong lòng
616新闻xīnwéntin tức, bản tin
617xìnthư
618信号xìnhàotín hiệu
619信息xìnxīthông tin, tin tức
620信心xìnxīnlòng tin, sự tin tưởng
621信用卡xìnyòngkǎthẻ tín dụng
622星星xīngxīngngôi sao
623行动xíngdònghành động
624行人xíngrénngười đi đường
625行为xíngwéihành vi, hành động
626xìnghọ
627姓名xìngmínghọ tên
628休假xiūjiànghỉ phép
629许多xǔduōrất nhiều, nhiều
630xuǎnchọn
631学期xuéqīhọc kỳ
632xuětuyết
633颜色yánsèmàu sắc
634yǎnmắt
635眼睛yǎnjingmắt
636yǎngdưỡng, nuôi
637样子yàngzidáng vẻ, kiểu dáng
638要求yāoqiúyêu cầu
639yàothuốc
640药店yàodiàntiệm thuốc, cửa hàng thuốc
641药片yàopiànviên thuốc
642药水yàoshuǐthuốc nước
643也许yěxǔcũng có thể, may ra
644đêm, ban đêm
645夜里yè·lǐgiữa đêm
646一部分yī bùfènmột bộ phận, một phần
647一定yīdìngnhất định
648一共yīgòngtổng cộng
649一会儿yīhuìrmột lúc, một lát
650一路平安yīlù-píng’ānthượng lộ bình an
651一路顺风yīlù-shùnfēngthuận buồm xuôi gió
652已经yǐjīngđã, từng
653以后yǐhòusau này
654以前yǐqiántrước kia, trước đây
655以上yǐshàngtrở lên, phía trên
656以外yǐwàingoài ra, ngoài đó
657以为yǐwéicho rằng
658以下yǐxiàdưới, trở xuống
659椅子yǐzighế tựa, ghế dựa
660一般yībānthông thường, phổ biến
661一点点yī diǎndiǎnmột chút
662一生yīshēngmột đời, trọn đời
663一直yīzhíluôn luôn, suốt, liên tục
664亿trăm triệu
665意见yì·jiàný kiến
666意思yìsīý nghĩa
667因为yīn·wèibởi vì
668yīnâm u, râm
669阴天yīntiānngày âm u
670音节yīnjiéâm tiết
671音乐yīnyuèâm nhạc
672音乐会yīnyuèhuìbuổi hòa nhạc
673银行yínhángngân hàng
674银行卡yínhángkǎthẻ ngân hàng
675应该yīnggāinên, đáng
676英文Yīngwénngôn ngữ Anh
677英语Yīngyǔtiếng Anh, ngôn ngữ Anh
678影片yǐngpiànphim truyện
679影响yǐngxiǎngảnh hưởng
680永远yǒng yuǎnmãi mãi , vĩnh viễn
681yóudầu, mỡ, xăng
682游客yóukèkhách du lịch, du khách
683友好yǒuhǎobạn tốt; thân thiện
684有空儿yǒukòngrrảnh
685有人yǒuréncó người, có ai
686有(一)点儿yǒu(yī)diǎnrcó một chút, hơi
687有意思yǒu yìsīcó ý nghĩa, hay
688yòulại, vừa
689
690语言yǔyánngôn ngữ
691原来yuánláiban đầu; thì ra, hóa ra
692原因yuányīnnguyên nhân
693yuànviện
694院长yuànzhǎngviện trưởng
695院子yuànzisân nhỏ, sân trong, vườn
696愿意yuànyìđồng ý
697月份yuèfèntháng
698月亮yuèliàngmặt trăng
699yuèvượt, vượt qua
700越来越yuè lái yuècàng ngày càng
701yúnmây
702运动yùndòngvận động
703zántôi, ta, mình
704咱们zánmenchúng ta, chúng mình
705zāngbẩn, dơ
706早餐zǎocānbữa sáng
707早晨zǎochénbuổi sáng, sáng sớm
708早就zǎo jiùsớm đã, từ lâu
709怎么办zěnme bànlàm thế nào
710怎么样zěnmeyàngnhư thế nào, làm sao
711怎样zěnyàngnhư thế nào, làm sao
712zhànchiếm
713zhànđứng, chiến đấu
714站住zhànzhùđứng yên, đứng lại
715chángdài
716长大zhǎngdàlớn lên, khôn lớn
717找出zhǎochūtìm ra
718照顾zhàogùchăm sóc
719照片zhàopiàntấm ảnh, bức ảnh
720照相zhàoxiàngchụp ảnh, chụp hình
721这么zhèmenhư thế, như vậy, như này
722这时候/这时zhè shíhòu|zh è shílúc đó, lúc đấy, lúc này
723这样zhèyàngnhư vậy, như thế, như này
724真正zhēnzhèngchân chính
725正常zhèngchángbình thường, như thường
726正好zhènghǎovừa vặn, đúng lúc
727正确zhèngquèchính xác, đúng đắn
728正是zhèng shìđúng là, chính là
729直接zhíjiētrực tiếp
730zhǐchỉ, chỉ có
731只能zhǐ néngchỉ có thể
732只要zhǐyàochỉ cần
733zhǐgiấy
734中餐zhōngcānbữa trưa
735中级zhōngjítrung cấp
736中年zhōngniántrung niên
737中小学zhōng- xiǎoxuétiểu học và trung học
738中心zhōngxīntrung tâm, vị trí hạt nhân
739中医zhōngyīĐông y, y học phương Đông
740重点zhòngdiǎntrọng điểm
741重视zhòngshìcoi trọng, chú trọng
742zhōutuần
743周末zhōumòcuối tuần
744周年zhōuniánđầy năm, năm tròn
745主人zhǔ·rénchủ nhân, chủ sở hữu
746主要zhǔyàochủ yếu
747住房zhùfángnhà ở, phòng ở
748住院zhùyuànnằm viện, nhập viện
749zhuāngđựng
750准确zhǔnquèchuẩn xác, chính xác
751自己zìjǐtự mình, tự bản thân
752自行车zìxíngchēxe đạp
753自由zìyóutự do
754字典zìdiǎntự điển
755走过zǒuguòđi qua, bước qua
756走进zǒujìnđi vào, bước vào
757走开zǒukāiđi ra, tránh ra
758thuê, mướn
759tổ, nhóm
760组成zǔchéngcấu thành, tạo thành
761组长zǔzhǎngtổ trưởng, nhóm trưởng
762zuǐmiệng
763最近zuìjìngần đây
764作家zuòjiātác giả, nhà văn
765作文zuòwénbài văn
766作业zuòyèbài tập
767作用zuòyòngcông dụng
768zuòtòa
769座位zuò·wèichỗ ngồi
770做到zuòdàolàm được
771做法zuò·fǎcách làm
772做饭zuòfànnấu cơm

 

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

⇒ Xem chi tiết bài : 600 từ vựng tiếng Trung HSK 3 có file Pdf và Ví dụ

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

[ad_2]

Related Posts

Chi cục thuế tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTổng hợp 300 từ vựng HSK 2Related posts:Chi cục thuế tiếng Anh là gì – Thuật ngữ chuyên ngành kế toán thuế Chi cục thuế là…

Công nợ tiếng Anh là gì

[ad_1] Công nợ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng tham khảo video và bài viết dưới đây nhé! =>>…

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTổng hợp 300 từ vựng HSK 2Related posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsTổng hợp 300 từ vựng HSK 2Related posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsTổng hợp 300 từ vựng HSK 2Related posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh…

Leave a Reply