[ad_1]
Thông tin thuật ngữ sphere tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sphere
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sphere
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sphere tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
sphere tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sphere trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sphere tiếng Anh nghĩa là gì.
sphere /sfiə/
* danh từ
– hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
– (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
– khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực…); vị trí xã hội; môi trường
=sphere of action+ khu vực ảnh hưởng
=that does not come withing my sphere+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
=it is a great mistake ot take him out of his sphere+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
!doctrine of the sphere
– hình học và lượng giác cầu* ngoại động từ
– cho vào trong một quả cầu
– làm thành hình cầu
– (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanhsphere
– hình cầu, mặt cầu
– s. of inversion hình cầu nghịch đảo
– celestial s. (thiên văn) thiê cầu
– circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
– director s. mặt cầu chuẩn
– escribed s. hình cầu bàng tiếp
– imaginary s. hình cầu ảo
– inscribed s. hình cầu nội tiếp
– limit s. mặt cầu giới hạn
– null s. hình cầu điểm
– point s. hình cầu điểm
– proper s. hình cầu chân chính
– oriented s. hình cầu định hướng
– osculating s. hình cầu mật tiếp
Xem thêm: 3*** Ánh sáng là gì? Ánh sáng đơn sắc là gì?
Thuật ngữ liên quan tới sphere
Xem thêm: Zalo OA – official account là gì? Cách tạo một Zalo OA
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sphere trong tiếng Anh
sphere có nghĩa là: sphere /sfiə/* danh từ- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực…); vị trí xã hội; môi trường=sphere of action+ khu vực ảnh hưởng=that does not come withing my sphere+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi=it is a great mistake ot take him out of his sphere+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn!doctrine of the sphere- hình học và lượng giác cầu* ngoại động từ- cho vào trong một quả cầu- làm thành hình cầu- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanhsphere- hình cầu, mặt cầu- s. of inversion hình cầu nghịch đảo- celestial s. (thiên văn) thiê cầu- circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp- director s. mặt cầu chuẩn- escribed s. hình cầu bàng tiếp- imaginary s. hình cầu ảo- inscribed s. hình cầu nội tiếp- limit s. mặt cầu giới hạn- null s. hình cầu điểm- point s. hình cầu điểm- proper s. hình cầu chân chính- oriented s. hình cầu định hướng- osculating s. hình cầu mật tiếp
Đây là cách dùng sphere tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sphere tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sphere /sfiə/* danh từ- hình cầu tiếng Anh là gì?
khối cầu tiếng Anh là gì?
quả cầu tiếng Anh là gì?
mặt cầu- (thơ ca) bầu trời tiếng Anh là gì?
vũ trụ tiếng Anh là gì?
thiên thể- khu vực tiếng Anh là gì?
phạm vi (hoạt động tiếng Anh là gì?
quyền lực…) tiếng Anh là gì?
vị trí xã hội tiếng Anh là gì?
môi trường=sphere of action+ khu vực ảnh hưởng=that does not come withing my sphere+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi=it is a great mistake ot take him out of his sphere+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn!doctrine of the sphere- hình học và lượng giác cầu* ngoại động từ- cho vào trong một quả cầu- làm thành hình cầu- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanhsphere- hình cầu tiếng Anh là gì?
mặt cầu- s. of inversion hình cầu nghịch đảo- celestial s. (thiên văn) thiê cầu- circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp- director s. mặt cầu chuẩn- escribed s. hình cầu bàng tiếp- imaginary s. hình cầu ảo- inscribed s. hình cầu nội tiếp- limit s. mặt cầu giới hạn- null s. hình cầu điểm- point s. hình cầu điểm- proper s. hình cầu chân chính- oriented s. hình cầu định hướng- osculating s. hình cầu mật tiếp
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]