[ad_1]
Giữ nó khô ráo sạch sẽ kẻo vết phát ban bị nhiễm trùng.
Keep her dry and clean so the rash doesn’t become infected.
Bạn đang đọc: sạch sẽ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
OpenSubtitles2018. v3
Đây là những nơi khiêm tốn, sạch sẽ và ngăn nắp, tạo nên vẻ trang nghiêm.
They are modest, clean, and well-arranged, reflecting dignity in appearance.
jw2019
Tôi không phải là 1 người mắc bệnh sạch sẽ.
I mean, I’m just not a humidy person.
OpenSubtitles2018. v3
15 Giữ thân thể và quần áo sạch sẽ.
15 Our body and clothing.
jw2019
Nhưng khi giúp làm sạch sẽ, tôi đã làm quen với nhiều anh chị.
But when I helped with the cleaning, I met a lot of brothers and sisters.
jw2019
Và lại còn rất sạch sẽ
And it’s so clean!
OpenSubtitles2018. v3
Còn các bệnh viện—những nơi lẽ ra phải sạch sẽ nhất—thì sao?
What about hospitals—of all places, the place where we expect to find cleanliness?
jw2019
10 phút: Phòng Nước Trời sạch sẽ tôn vinh Đức Giê-hô-va.
10 min: A Clean Kingdom Hall Honors Jehovah.
jw2019
Tắm rửa sạch sẽ đi, con trai.
Clean yourself up, son.
OpenSubtitles2018. v3
Tín đồ đấng Christ giữ thân thể và tâm thần sạch sẽ (II Cô-rinh-tô 7:1).
Christians keep clean in body and spirit. —2 Corinthians 7:1.
jw2019
Nói đơn giản, thông điệp tổng quát là sự thờ phượng thanh sạch sẽ được khôi phục.
Simply put, the overall message was that pure worship would be restored!
jw2019
Tôi tin là giữ cho nó sạch sẽ thì quá dễ.
I’m sure it should be easy to keep clean.
OpenSubtitles2018. v3
Rất sạch sẽ.
Sanitary.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Giữ sạch sẽ phải là thói quen hằng ngày của chúng ta.
Keeping ourselves clean needs to be part of our daily routine.
jw2019
Bà mặc cho tôi, và tôi cảm thấy sạch sẽ tử tế
They put that on me and I felt very clean and dressed.
Literature
Giữ sạch sẽ
Keep It Clean
jw2019
Họ sạch sẽ cũng hay.
It’s good they’re clean.
OpenSubtitles2018. v3
Phòng cậu chắc giờ đã sạch sẽ.
Your room should be clean by now.
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ, hai cậu tắm rửa sạch sẽ và chúng ta sẽ tiến hành hôn lễ.
Now you boys get cleaned up and we’ll proceed with the wedding.
OpenSubtitles2018. v3
Trông em khá sạch sẽ.
You seem very clear.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta phải làm sạch sẽ đất nước này.
We’ve got to clean up this country.
OpenSubtitles2018. v3
Xong rồi tới cây nước rửa ráy cho sạch sẽ.
Then go to the pump and get cleaned up.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy lựa lúc bé sạch sẽ, thoải mái, no bụng và tỉnh táo .
Choose times when your baby is dry, fed, and alert .
EVBNews
Sự thờ phượng thanh sạch sẽ thắng thế!
Pure worship will prevail!
jw2019
Xe của Owen hoàn toàn sạch sẽ.
Owen’s truck is Completely cleaned out.
Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]