rigging tiếng Anh là gì?

[ad_1]

rigging tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rigging trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rigging tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rigging tiếng Anh
rigging
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rigging

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: rigging tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

rigging tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rigging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rigging tiếng Anh nghĩa là gì.

rigging

* danh từ
– sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc
– sự truyền lực bằng đòn bẩyrig /rig/

* danh từ
– (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)
– cách ăn mặc
=to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng
=in working rig+ mặc quần áo đi làm
– (kỹ thuật) thiết bị

* ngoại động từ
– (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền
– lắp ráp (máy bay)
– (+ out) mặc
=he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình
– (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)
=to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn

* nội động từ
– (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết

* danh từ
– con thú đực (ngựa, bò…) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót

* danh từ
– sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm
– (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ
– sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

* ngoại động từ
– lừa đảo, gian lận
=to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận
=to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

Xem thêm: 3*** Ánh sáng là gì? Ánh sáng đơn sắc là gì?

Thuật ngữ liên quan tới rigging

Xem thêm: Rig là gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rigging trong tiếng Anh

rigging có nghĩa là: rigging* danh từ- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc- sự truyền lực bằng đòn bẩyrig /rig/* danh từ- (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)- cách ăn mặc=to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng=in working rig+ mặc quần áo đi làm- (kỹ thuật) thiết bị* ngoại động từ- (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền- lắp ráp (máy bay)- (+ out) mặc=he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)=to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn* nội động từ- (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết* danh từ- con thú đực (ngựa, bò…) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót* danh từ- sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm- (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán* ngoại động từ- lừa đảo, gian lận=to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận=to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

Đây là cách dùng rigging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rigging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rigging* danh từ- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc- sự truyền lực bằng đòn bẩyrig /rig/* danh từ- (hàng hải) cách sắp đặt tiếng Anh là gì?
các thiết bị (như buồm tiếng Anh là gì?
cột buồm tiếng Anh là gì?
dây thừng trên tàu thuyền)- cách ăn mặc=to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng=in working rig+ mặc quần áo đi làm- (kỹ thuật) thiết bị* ngoại động từ- (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền- lắp ráp (máy bay)- (+ out) mặc=he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)=to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn* nội động từ- (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết* danh từ- con thú đực (ngựa tiếng Anh là gì?
bò…) chỉ có một hòn dái tiếng Anh là gì?
con thú đực bị thiến sót* danh từ- sự lừa đảo tiếng Anh là gì?
sự lừa gạt tiếng Anh là gì?
thủ đoạn xảo trá tiếng Anh là gì?
trò chơi khăm- (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán* ngoại động từ- lừa đảo tiếng Anh là gì?
gian lận=to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận=to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Ben 10 diệt Alien

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới riggingTóm…

Game phá hủy tháp Minecraft 3D: Minecraft 3D Online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới riggingTóm…

Game Ninja rùa trừ gian: Mega Mutant Battle

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Jerry xây tháp phô mai: Leaning Tower Of Cheese

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game phòng thủ xuyên thế kỷ: Day Tower Rush

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới riggingTóm…

Trò chơi xây lâu đài công chúa

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ rigging tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ riggingĐịnh nghĩa – Khái niệmrigging tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply