[ad_1]
Anh ta đeo vòng kiểm soát ở mắt cá chân.
He has an ankle monitor.
Bạn đang đọc: mắt cá chân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Dishdasha được mặc chung với quần rộng, bó sát ở mắt cá chân, gọi là sirwal.
The dishdasha is worn over a pair of loose fitting trousers, tight at the ankles, known as a sirwal.
WikiMatrix
Nó bị đau mắt cá chân.
He has fragile ankles.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã suy nghĩ về cái mắt cá chân đó.
I was thinking about that anklet.
OpenSubtitles2018. v3
Theo lời Abrams, mắt cá chân của Ford “bị bẻ gãy một góc 90 độ.”
According to Abrams, Ford’s ankle “went to a 90-degree angle”.
WikiMatrix
Tôi đỡ lấy mắt cá chân Megan khi cô bé lộn người chồng cây chuối .
I caught her ankles as she kicked into a handstand .
EVBNews
Rồi cô buộc mắt cá chân tôi.
Then you tied my ankles.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nghĩ tôi đã bị vỡ mắt cá chân!
I think I broke it!
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ là bong gân mắt cá chân thôi.
It’s just a sprained ankle.
OpenSubtitles2018. v3
Cẩn thận mắt cá chân nhé.
Hey! Watch that ankle.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi bắt đầu đau nhói ở hai bàn tay và mắt cá chân.
I started feeling stabbing pains in my hands and ankles.
jw2019
Nhưng thực tế, ông và những người khác bị buộc ở cổ tay và ở mắt cá chân.
Instead, he and the others were bound at the wrists and ankles.
Literature
Tôi bị trặc mắt cá chân.
I’ve sprained my ankle.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Tài liệu về đồ dùng dạy học – Tài liệu text
Người ta treo cổ tay và mắt cá chân của họ để giữ đúng tư thế.
They hanged them by their wrists or ankles to keep the pose.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng khi xi măng làm vỡ mắt cá chân của Rose thì mọi thứ đã rõ.
Testing you with the animals was misguided, but earth-magicking the cement and shattering Rose’s ankle was supremely clarifying.
OpenSubtitles2018. v3
Chuyến bay làm mắt cá chân tôi sưng cả.
That flight made my ankles swell.
OpenSubtitles2018. v3
Chẳng có ai lại chết vì trật mắt cá chân cả.
No one has died of a sprained ankle.
QED
Tim anh đã rớt xuống mắt cá chân như một cái quần ướt.
My heart is fallin’down around my ankles like a wet pair of pants.
OpenSubtitles2018. v3
Có 1 xương cổ tay gãy do vận động, 1 mắt cá chân bị bong gân, và 1 mũi gãy.
There’s a hairline fracture in the wrist, a sprained ankle, and a broken nose.
OpenSubtitles2018. v3
Mắt cá chân của chân phải bị trẹo cần phải phẫu thuật.
The right ankle is fractured you need a surgery
OpenSubtitles2018. v3
Mắt cá chân tôi yếu.
I have weak ankles.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là mắt cá chân của cô.
It was your ankles.
OpenSubtitles2018. v3
Cô đang chạy với một mắt cá chân trật đấy.
You’re running on a broken ankle.
OpenSubtitles2018. v3
cổ tay và mắt cá chân bị gãy
Her wrists and ankles are fractured.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu mắt cá chân bị bong gân, chúng ta mừng là có một người bạn đỡ chúng ta.
If we sprain an ankle, we are pleased to have the arm of a friend for support.
Xem thêm: người bán đồ cũ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
[ad_2]