Bạn đang xem : mõm nghĩa là gì
1.Mõm – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1371 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Miệng có dáng nhô dài ra của một số loài thú. … Miệng của người (hàm ý khinh bỉ). … Phần đầu cùng, đầu mút của một số vật. Vá lại mõm giày.
Xem ngay
2.Từ điển Tiếng Việt “mõm” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 2(766 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm mõm … – dt. 1. Miệng có dáng nhô dài ra của một số loài thú: mõm lợn mõm bò. 2. Miệng của người (hàm ý khinh bỉ): việc gì mà chõ mõm vào chuyện riêng …
Xem ngay
3.mõm là gì? hiểu thêm văn hóa Việt – Từ điển Tiếng Việt
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 7 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1230 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: mõm có nghĩa là: – dt. . . Miệng có dáng nhô dài ra của một số loài thú: mõm lợn mõm bò. . . Miệng của người (hàm ý khinh bỉ): việc gì …
Xem ngay
4.mõm nghĩa là gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1345 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: dt. 1. Miệng có dáng nhô dài ra của một số loài thú: mõm lợn mõm bò. 2. Miệng của người (hàm ý khinh bỉ): việc gì mà chõ mõm vào chuyện riêng của người ta. 3.
Xem ngay
5.Top 20 từ mõm nghĩa là gì trên facebook hay nhất 2022 – PhoHen
- Tác giả: phohen.com
- Ngày đăng: 21 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1228 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 19 thg 4, 2022 · Tóm tắt: Mõm là gì: Danh từ: miệng có dáng nhô ra ở một số loài thú, (thông tục) miệng của người (hàm ý coi khinh), phần đầu mũi của một số vật, …
Xem ngay
6.Mõm nghĩa tiếng Việt là gì
- Tác giả: www.lagiodau.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1264 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 15 thg 10, 2021 · Nghĩa của từ mõm. trong Từ điển tiếng việt. mõm. [mõm]. danh từ. mouth (of animal); jaws. mõm lợn. snout (of a pig). overripe. chín mõm.
Xem ngay
7.Cái mõm là gì – Thả Rông
- Tác giả: tharong.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1372 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 11 thg 3, 2022 · Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ mỏm, trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. … Ý nghĩa của từ mõm là gì: mõm nghĩa là gì?
Xem ngay
8.’mõm’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt – Dictionary (vdict.pro)
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 30 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1774 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của từ mõm trong Từ điển Tiếng Việt mõm [mõm] danh từ. mouth (of animal); jaws mõm lợn snout (of a pig) overripe chín mõm get/grow overripe.
Xem ngay
9.Mõm nghĩa là gì trên facebook – chungcutuhiepplaza.com
- Tác giả: chungcutuhiepplaza.com
- Ngày đăng: 26 ngày trước
- Xếp hạng: 2(716 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 18 thg 1, 2022 · Bạn đang xem: Mõm nghĩa là gì trên facebook. Tác giả: www.facebook.com. Đánh giá: 5 ⭐ ( 49457 lượt reviews ). Đánh giá bán cao nhất: …
Xem ngay