Bạn đang xem : lừa đảo trong tiếng anh
1.LỪA ĐẢO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1112 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “lừa đảo” trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm …
XEM THÊM : https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/l%25E1%25BB%25ABa-%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o
2.Lừa Đảo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tác giả: www.studytienganh.vn
- Ngày đăng: 20 ngày trước
- Xếp hạng: 4(473 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 2. Các từ vựng về chủ đề lừa đảo trong tiếng anh ; Dupe. Lừa dối, lừa đảo. (để lừa dối ai đó, thường bằng cách bắt người đó làm điều gì đó mà họ không có ý định …
XEM THÊM : https://www.studytienganh.vn/news/2035/lua-dao-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du-anh-viet
3.• Lừa đảo, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, cheat, swindle, scam
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1694 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Cụm từ tương tự ; Bộ lọc lừa đảo · Phishing Filter ; lừa đảo qua mạng · phishing ; Lừa đảo tài chính quốc tế · advance-fee scam ; Lừa đảo, dối gian trên mạng xã hội …
XEM THÊM : https://vi.glosbe.com/vi/en/L%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o
4.lừa đảo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1651 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: lừa đảo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to defraud; to swindle ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức · * verb. to defrawd; to swindle ; Từ điển Việt …
XEM THÊM : https://englishsticky.com/tu-dien-viet-anh/l%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o.html
5.Từ điển Việt Anh “lừa đảo” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 2(662 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: sự lừa đảo (trong kinh doanh): cheat · đơn đặt hàng lừa đảo: fraud order · lừa đảo tín dụng: credit fraud · sự lừa đảo: fraud · sự lừa đảo về phiếu thưởng: coupon …
XEM THÊM : https://vtudien.com/viet-anh/dictionary/nghia-cua-tu-l%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o
6.LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
- Tác giả: tr-ex.me
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1674 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; scam · lừa đảoscam ; phishing · lừa đảophishing ; fraud · gian lậnlừa đảo ; fraudulent · gian lậnlừa đảo ; deceptive.
XEM THÊM : https://tr-ex.me/d%25E1%25BB%258Bch/ti%25E1%25BA%25BFng%2Bvi%25E1%25BB%2587t-ti%25E1%25BA%25BFng%2Banh/l%25E1%25BB%25ABa%2B%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o
7.Các mẫu câu có từ ‘lừa đảo’ trong Tiếng Việt được dịch … – Vdict.pro
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1913 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: A fraud. 2. Lừa đảo nhà nòi… You bloody cheater. 3. Thằng mặt dầy lừa đảo. You boldfaced …
XEM THÊM : https://vi.vdict.pro/sentence/vi-en/l%25E1%25BB%25ABa%2B%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o
8.Tự bảo vệ khỏi nạn lừa đảo qua mạng – Microsoft Support
- Tác giả: support.microsoft.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 5(295 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Lừa đảo (Tiếng Anh là Phishing) là một cuộc tấn công nhằm tìm cách lấy cắp tiền của bạn hoặc danh tính của bạn, bằng cách để bạn tiết lộ thông tin cá nhân — …
XEM THÊM : https://support.microsoft.com/vi-vn/windows/t%25E1%25BB%25B1-b%25E1%25BA%25A3o-v%25E1%25BB%2587-kh%25E1%25BB%258Fi-n%25E1%25BA%25A1n-l%25E1%25BB%25ABa-%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o-qua-m%25E1%25BA%25A1ng-0c7ea947-ba98-3bd9-7184-430e1f860a44
9.fraud | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 3(529 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: ‘fraud’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. … kẻ lừa lọc ; kẻ lừa đảo ; lận ; lừa dối ; lừa lọc ; lừa đảo tài chính ; lừa đảo ; lừa đảo để ; một lỗi …
XEM THÊM : https://www.engtoviet.com/en_vn/30572/fraud