Top 9+ lừa đảo trong tiếng anh xem nhiều nhất

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những lừa đảo trong tiếng anh dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : lừa đảo trong tiếng anh

1.LỪA ĐẢO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 13 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1112 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của “lừa đảo” trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm …

XEM THÊM : https://www.babla.vn/tieng-viet-tieng-anh/l%25E1%25BB%25ABa-%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o

2.Lừa Đảo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

  • Tác giả: www.studytienganh.vn
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(473 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: 2. Các từ vựng về chủ đề lừa đảo trong tiếng anh ; Dupe. Lừa dối, lừa đảo. (để lừa dối ai đó, thường bằng cách bắt người đó làm điều gì đó mà họ không có ý định …

XEM THÊM : https://www.studytienganh.vn/news/2035/lua-dao-trong-tieng-anh-la-gi-dinh-nghia-vi-du-anh-viet

3.• Lừa đảo, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, cheat, swindle, scam

  • Tác giả: vi.glosbe.com
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1694 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Cụm từ tương tự ; Bộ lọc lừa đảo · Phishing Filter ; lừa đảo qua mạng · phishing ; Lừa đảo tài chính quốc tế · advance-fee scam ; Lừa đảo, dối gian trên mạng xã hội …

XEM THÊM : https://vi.glosbe.com/vi/en/L%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o

4.lừa đảo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com
  • Ngày đăng: 27 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1651 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: lừa đảo trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to defraud; to swindle ; Từ điển Việt Anh – Hồ Ngọc Đức · * verb. to defrawd; to swindle ; Từ điển Việt …

XEM THÊM : https://englishsticky.com/tu-dien-viet-anh/l%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o.html

5.Từ điển Việt Anh “lừa đảo” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(662 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: sự lừa đảo (trong kinh doanh): cheat · đơn đặt hàng lừa đảo: fraud order · lừa đảo tín dụng: credit fraud · sự lừa đảo: fraud · sự lừa đảo về phiếu thưởng: coupon …

XEM THÊM : https://vtudien.com/viet-anh/dictionary/nghia-cua-tu-l%25E1%25BB%25ABa%2520%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o

6.LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 12 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(1674 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: LỪA ĐẢO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch ; scam · lừa đảoscam ; phishing · lừa đảophishing ; fraud · gian lậnlừa đảo ; fraudulent · gian lậnlừa đảo ; deceptive.

XEM THÊM : https://tr-ex.me/d%25E1%25BB%258Bch/ti%25E1%25BA%25BFng%2Bvi%25E1%25BB%2587t-ti%25E1%25BA%25BFng%2Banh/l%25E1%25BB%25ABa%2B%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o

7.Các mẫu câu có từ ‘lừa đảo’ trong Tiếng Việt được dịch … – Vdict.pro

  • Tác giả: vi.vdict.pro
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1913 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: A fraud. 2. Lừa đảo nhà nòi… You bloody cheater. 3. Thằng mặt dầy lừa đảo. You boldfaced …

XEM THÊM : https://vi.vdict.pro/sentence/vi-en/l%25E1%25BB%25ABa%2B%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o

8.Tự bảo vệ khỏi nạn lừa đảo qua mạng – Microsoft Support

  • Tác giả: support.microsoft.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(295 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Lừa đảo (Tiếng Anh là Phishing) là một cuộc tấn công nhằm tìm cách lấy cắp tiền của bạn hoặc danh tính của bạn, bằng cách để bạn tiết lộ thông tin cá nhân — …

XEM THÊM : https://support.microsoft.com/vi-vn/windows/t%25E1%25BB%25B1-b%25E1%25BA%25A3o-v%25E1%25BB%2587-kh%25E1%25BB%258Fi-n%25E1%25BA%25A1n-l%25E1%25BB%25ABa-%25C4%2591%25E1%25BA%25A3o-qua-m%25E1%25BA%25A1ng-0c7ea947-ba98-3bd9-7184-430e1f860a44

9.fraud | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

  • Tác giả: www.engtoviet.com
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(529 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: ‘fraud’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. … kẻ lừa lọc ; kẻ lừa đảo ; lận ; lừa dối ; lừa lọc ; lừa đảo tài chính ; lừa đảo ; lừa đảo để ; một lỗi …

XEM THÊM : https://www.engtoviet.com/en_vn/30572/fraud

Với những thông tin chia sẻ trên về lừa đảo trong tiếng anh trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Bảng ngọc, cách lên đồ cho Vi MỚI làm lại

[ad_1] Guide Vi mùa 11 chuẩn nhất, cùng với Thaotruong.com hướng dẫn cách chơi và cách lên đồ cho tướng Vi đi rừng trong LOL. Cùng những…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Amumu tốc chiến

[ad_1] Cùng với Amumu tốc chiến mùa 1 khuấy đảo trong LOL tốc chiến, với hướng dẫn cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Amumu trong…

Lịch thi đấu LPL Mùa Xuân 2021 chính thức

[ad_1] Chào đón sự trở lại của Liên Minh Huyền Thoại Trung Quốc với giải đấu LPL mùa xuân 2021 chính thức ra mắt người hâm mộ…

Trò chơi cuộc sống tươi đẹp

[ad_1]  Contents1.LỪA ĐẢO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la2.Lừa Đảo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt3.• Lừa…

Trò chơi công chúa xinh đẹp

[ad_1] Contents1.LỪA ĐẢO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la2.Lừa Đảo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt3.• Lừa đảo,…

Game xếp ngọc: Trò chơi xếp ngọc

[ad_1] Contents1.LỪA ĐẢO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la2.Lừa Đảo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt3.• Lừa đảo,…