Bạn đang xem : great nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của great trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 3(819 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.GREAT – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1778 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: great {tính} · tuyệt · tuyệt vời · lớn · vĩ đại · hùng vĩ · lớn lao ; greatly {trạng} · nặng · to lớn · đáng kể · lớn lao · cực kỳ ; Great Bear {danh} · chòm sao Đại …
Xem ngay
3.Nghĩa của từ Great – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 4(690 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ”’greɪt”’/ , Lớn, to lớn, vĩ đại, Hết sức, rất, Cao quý, ca cả, cao thượng, Tuyệt hay, thật là thú vị, Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, …
Xem ngay
4.great – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(247 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Lớn, to lớn, vĩ đại. a great wind — cơn gió lớn · Hết sức, rất. with great care — cẩn thận hết sức · Cao quý, cao cả, cao thượng. · Tuyệt hay, thật là thú vị.
Xem ngay
5.Nghĩa của từ great, từ great là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 5(792 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: great /greit/ nghĩa là: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ great, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
6.great
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(215 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: great nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại a wind cơn gió lớn a great distance một khoảng cách lớn the Great October Socialist …
Xem ngay
7.great trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
- Tác giả: vi.glosbe.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1173 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: bản dịch great · vĩ đại. adjective. I can’t draw, but my sister is a great artist. Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại. · tuyệt. adjective.
Xem ngay
8.”great” là gì? Nghĩa của từ great trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 2(286 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Phát âm great · a wind: cơn gió lớn · a great distance: một khoảng cách lớn · the Great October Socialist Revolution: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ …
Xem ngay
9.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘great’ trong từ điển Lạc Việt
- Tác giả: tratu.coviet.vn
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(771 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Định nghĩa của từ ‘great’ trong từ điển Lạc Việt. … tuyệt hay, thật là thú vị. that is great ! … hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì).
Xem ngay
10.Nghĩa của từ : great | Vietnamese Translation – EngToViet.com
- Tác giả: www.engtoviet.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1309 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: =to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) … mệnh ; một môn ; một sự ; một vĩ ; một ; một điều tuyệt vời ; nghĩa là ; nghĩa ; ngon lành …
Xem ngay