[ad_1]
Bạn đang xem: Cầu chì tiếng anh là gì
cầu chì
– dt. Dây kim loại, thường là chì, dễ nóng chảy đặt xen trong một mạch điện, phòng khi dòng điện tăng quá mức thì tự động cắt mạch điện: Cháy cầu chì tránh được hoả hoạn.
(tk. cầu chảy), khí cụ đơn giản nhất để cắt mạch điện khi cường độ dòng điện trong mạch vượt quá trị số cho phép. Phần tử chính của CC là dây chảy có dạng sợi, thanh hoặc tấm phẳng làm bằng kim loại dễ chảy (thường bằng kẽm hoặc bạc). Khi dòng điện chạy qua dây vượt quá trị số định trước, dây kim loại được nung nóng và chảy. Cường độ dòng điện càng lớn, thời gian làm chảy CC càng giảm. CC được sử dụng cho các cấp điện áp từ 110 kV trở xuống, CC điện áp thấp có dòng điện danh định đến hàng nghìn ampe. Tên gọi CC được dùng do thói quen, nên gọi cầu chảy vì hiện nay trong nhiều trường hợp người ta dùng các kim loại khác thay chì.
Xem thêm: Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì ? Tóc Uốn Trong Tiếng Tiếng Anh
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Khối Đế Tiếng Anh Là Gì, Khối Đế Tiếng Anh Là Gì
cầu chì
cầu chì noun Fusecháy cầu chì: the fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chì: to fit in a fusebackupcut out electric fusecutout boxelectric fusefuse shortfuse-elementfusible cutoutLĩnh vực: y họcfusebăng cầu chì: fuse stripbảng cầu chì: fuse panelbảng cầu chì phân phối: distribution fuse boardbảng nắp cầu chì: fuse blockbộ cầu chì lỏng: liquid fuse unitbộ giữ cầu chì: fuse holderbộ nối cầu chì: fuse linkcặp cầu chì: fuse clipcảnh báo về cầu chì: fuse alarmcầu chì báo động: alarm fusecầu chì bảo hiểm: safety fusecầu chì bảo vệ: safety fusecầu chì bọc kín: enclosed fusecầu chì cắt: expulsion fusecầu chì cắt nhanh: High rupturing capacity fuse (HRC fuse)cầu chì cắt nhanh: quick-break fusecầu chì chuyển mạch: switch fusecầu chì có dây chảy: link fusecầu chì có vỏ bọc: enclosed fusecầu chì cúp cắt: cutter fusecầu chì dạng tấm: strip fusecầu chì dây: wire fusecầu chì dây cháy hở: open-link fusecầu chì điện: fusecầu chì điện: plug fusecầu chì đứt chậm: slow-blow fusecầu chì hình châu chấu: grasshopper fusecầu chì hở: open fusecầu chì hộp: cartridge fusecầu chì kép: dual element fusecầu chì kín: cartridge fusecầu chì kín: enclosed fusecầu chì loại miếng mỏng: strip fusecầu chì mỏng: strip fusecầu chì ngắt: blown fusecầu chì ngắt: tripping fusecầu chì nhảy: blown fusecầu chì nhảy cắt mạch: tripping fusecầu chì nổ: blowout fusecầu chì phích cắm: plug fusecầu chì phụt: expulsion fusecầu chì phụt ra: expulsion fusecầu chì sứ: continental-type fusecầu chì tác động nhanh: fast-acting fusecầu chì thổi chậm: slow-blow fusecầu chì thùng dầu: oil-tank fusecầu chì toàn khoảng: full-range fusecầu chì trễ thời gian: time-delay fusecụm cầu chì: fuse cutoutdây cầu chì: fuse wiredây chảy cầu chì: fuse wiređế cầu chì: fuse baseđi-ốt cầu chì: fuse diodegiá đỡ cầu chì: fuse framegiá giữ cầu chì: fuse holdergiá kẹp cầu chì: fuse holdergiá mắc cầu chì: fuse carrierhàm cầu chì: fuse jawhộp cầu chì: fuse boxkhối nắp cầu chì: fuse blocklàm nổ cầu chì: blow fuseliên kết cầu chì: fuse linkmảng cầu chì: fuse arrayngắn mạch gây ra đứt cầu chì: the short circuit caused the fuse to blownút cầu chì: fuse plugtấm bút cầu chì: fuse seal sheetthanh cầu chì: fuse stripthanh cầu chì: strip fusethiết bị giữ cầu chì: fuse carrierLĩnh vực: ô tôfusible linkGiải thích VN: Là một loại cầu chì có khả năng chịu tải lớn trên ô tô.liên kết cầu chì: fusible linkvật nối dạng cầu chì: fusible linkLĩnh vực: điệnfusible wireGiải thích VN: Dây an toàn hàm trong cầu chì để đề phòng điện quá mức.bảng cầu chìfuseboardbảng gắn cầu chìpower panelblốc cầu chì máy cắtsafety disconnecting unitcầu chì cắtexpulsion-fuse unit
[ad_2]