Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: KẾ TOÁN

[ad_1]

Kế toán tiếng Trung là gì ? Kế toán là một ngành rất phổ biến hiện nay và được các bạn trẻ ưa chuộng và lựa trọn, nhưng để có một công việc tốt và thuận lợi nếu bạn làm trong công ty của người Trung Quốc thì bạn phải có vốn từ về ngành nghề này.

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ học về Các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, Các tên gọi và thuật ngữ ngành kế toán bằng tiếng Trung chủ đề này nhé !

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng

1Kế toán giá thành成本会计chéngběn kuàijì
2Văn phòng kế toán单位会计dānwèi kuàijì
3Kế toán nhà máy工厂会计gōngchǎng kuàijì
4Kế toán công nghiệp工业会计gōngyè kuàijì
5Kế toán sản xuất制造会计zhìzào kuàijì
6Thủ tục kế toán会计程序kuàijì chéngxù
7Quy trình kế toán会计规程kuàijì guīchéng
8Năm tài chính会计年度kuàijì niándù
9Kì kế toán会计期间kuàijì qījiān
10Pháp quy kế toán thống kê主计法规zhǔjì fǎguī
11Kế toán trưởng会计主任kuàijì zhǔrèn
12Kiểm soát viên主管会计zhǔguǎn kuàijì
13Nhân viên kế toán会计员kuàijì yuán
14Trợ lý kế toán助理会计zhùlǐ kuàijì
15Kế toán会计kuàijì
16Kiểm toán trưởng主计主任zhǔjì zhǔrèn
17Người giữ sổ sách簿计员bùjì yuán
18Người giữ sổ cái计账员jìzhàng yuán
19Thủ quỹ出纳chūnà
20Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ档案管理员dǎng’àn guǎnlǐ yuán

Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng

1Chủ nhiệm kiểm toán审计主任shěnjì zhǔrèn
2Kiểm toán trưởng审计长shěnjì zhǎng
3Kiểm toán审计shěn jì
4Tiếp tục kiểm toán继续审计jìxù shěnjì
5Kiểm toán hàng năm常年审计cháng nián shěnjì
6Kiểm toán cuối kỳ期末审计qímò shěnjì
7Kiểm toán định kỳ定期审计dìngqí shěnjì
8Kiểm toán đặc biệt特别审计tèbié shěnjì
9Kiểm toán lưu động巡回审计xúnhuí shěnjì
10Kiểm toán thuận chiều顺查shùnchá
11Kiểm tra điểm抽查chōuchá
12Kiểm tra theo跟查gēnchá
13Kiểm tra ngược逆查nìchá
14Thanh tra清查qīngchá
15Kiểm tra tỉ mỉ精查jīng chá
16Tìm lỗi找错zhǎo cuò
17Thẩm tra đối chiếu复核fùhé
18Trình tự kiểm toán查帐程序chá zhàng chéngxù
19Kiểm toán đột xuất突击检查tújí jiǎnchá
20Ý kiến của người kiểm toán查帐人意见chá zhàng rén yìjiàn
21Ngày kiểm tra sổ sách查帐日期chá zhàng rìqí
22Chứng nhận kiểm tra sổ sách查帐证明chá zhàng zhèng míng
23Kiểm tra nội bộ内部核查nèi bù hé chá
24Kiểm tra toàn bộ全部审查quán bù shěn chá
25Chứng cứ kiểm toán查帐证据chá zhàng zhèngjù
26Thẩm tra đối chiếu lẫn nhau相互核对xiāng hù héduì
27Thu thập tài liệu搜集材料sōují cáiliào

Tài khoản /帐户 zhàng hù

1Sổ cái总帐zǒng zhàng
2Chuyển sổ nợ过帐guò zhàng
3Nợ đọng (nợ không thu hồi lại được)倒帐dào zhàng
4Chuyển khoản (thu hoặc chi)转帐zhuǎn zhàng
5Vào tài khoản登帐dēng zhàng
6Sổ đen假帐jiǎ zhàng
7Tài khoản đáng ngờ坏帐huài zhàng
8Kết toán sổ sách结帐jié zhàng
9Một món nợ一笔帐yī bǐ zhàng
10Sổ sách kế toán hàng hóa商品帐shāng pǐn zhàng
11Sổ thu chi tiền mặt现金帐xiàn jīn zhàng
12Tài khoản phụ辅助帐fǔ zhù zhàng
13Tài khoản cá nhân人名帐rén míng zhàng
14Sổ kế toán ghi nhớ备查帐bèi chá zhàng
15Sổ cái cổ đông股东帐gǔ dōng zhàng
16Tài khoản hoán chuyển转换帐zhuǎn huàn zhàng
17Tài khoản ghi tạm暂计帐zhàn jì zhàng
18Sổ nhật kí kế toán流水帐liú shuǐ zhàng
19Nợ đến hạn phải trả旧欠帐jiù qiàn zhàng
20Tài khoản đáng tin cậy可靠帐kěkào zhàng
21Tài khoản của khách hàng客户帐kèhù zhàng
22Nhận tài khoản (của một người nào đó)收某人帐shōu mǒu rén zhàng
23Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ记某人帐jì mǒu rén zhàng
24Ghi một món nợ记一笔帐jì yī bǐ zhàng
25Tài khoản vãng lai往来帐户wǎnglái zhànghù
26Sổ cái总分类帐zǒng fēnlèi zhàng
27Tài khoản tạm ghi暂计帐户zhàn jì zhànghù
28Tài khoản hỗn hợp混合帐户hùnhé zhànghù
29Tài khoản giá thành成本帐户chéng běn zhànghù
30Tên tài khoản帐户名称zhànghù míngchēng
31Tài khoản doanh nghiệp营业帐户yíngyè zhànghù
32Sổ cái nhập hàng进货分类帐jìnhuò fēnlèi zhàng
33Sổ cái chi tiết细分类帐 xìfēnlèi zhàng
34Sổ cái chi phí sản xuất制造费用帐zhìzào fèiyòng zhàng
35Sổ cái giá thành成本分类帐chéng běn fēnlèi zhàng
36Sổ cái tài sản财产分类帐cái chǎn fēnlèi zhàng
37Sổ cái nguyên liệu原料分类帐yuán liào fēnlèi zhàng
38Ghi chép sổ sách (kế toán)簿记bù jì
39Sổ mua hàng购买簿gòu mǎi bù
40Sổ cái主帐簿zhǔ zhàng bù
41Các sổ phụ转帐簿zhuǎn zhàng bù
42Sổ đăng kí登记簿dēngjì bù
43Sổ nhận mua cổ phiếu认股簿rèn gǔ bù
44Sổ cổ phiếu股票簿gǔ piào bù
45Sổ hóa đơn, sổ biên lai票据簿piào jù bù
46Sổ gửi bán (kí gửi)寄销簿jì xiāo bù
47Sổ lưu giữ hàng hóa存货簿cún huò bù
48Sổ nhập hàng进货簿jìn huò bù
49Sổ giấy rời活页簿huó yè bù
50Sổ kế toán ghi nhớ备查簿bèi chá bù
51Tập ngân phiếu支票簿zhī piào bù
52Sổ nhật kí日记簿rìjì bù
53Sổ gốc原始帐簿yuán shǐ zhàng bù
54Kế toán đơn单式簿记dān shì bù jì
55Kế toán kép复式簿记fù shì bù jì
56Sổ nhật kí tiền mặt现金日记簿xiàn jīn rìjì bù
57Sổ đăng kí chứng từ票据登记簿piàojù dēngjì bù
58Sổ ghi hàng mua trả lại购货退出簿gòu huò tuìchū bù
59Sổ đăng kí cổ phiếu股票登记簿gǔpiào dēngjì bù
60Báo cáo năm年报nián bào
61Báo cáo tháng月报yuè bào
62Báo cáo tuần旬报xún bào
63Báo cáo ngày日报rì bào
64Báo cáo công việc theo ngày工作日报gōng zuò rìbào
65Bảng phụ lục附表fù biǎo
66Bảng ghi tiền tồn kho库存表kù cún biǎo
67Bảng quyết toán决算表jué suàn biǎo
68Bảng tổng hợp hóa đơn, chứng từ汇总表huì zǒng biǎo
69Bảng biên tập编报表biān bào biǎo
70Bảng cân đối kế toán试算表shì suàn biǎo
71Bảng so sánh比较表bǐ jiào biǎo
72Bảng kê khai tăng giảm损益表sǔnyì biǎo
73Bảng tiền lương工资表gōng zī biǎo
74Phụ lục chính主要附表zhǔyào fù biǎo
75Bảng ghi nợ vốn资产负债表zīchǎn fù zhài biǎo
76Bảng quyết toán hợp nhất合并决算表hébìng jué suàn biǎo
77Bảng khai báo tài vụ财务报表cáiwù bào biǎo
78Bảng kế toán giá thành成本计算表chéng běn jìsuàn biǎo
79Bảng tổng hợp tiền lương工资汇总表gōng zī huì zǒng biǎo
80Bảng phân tích tiền lương工资分析表gōng zī fēnxī biǎo
81Bảng đối chiếu thu chi收支对照表shōu zhī duì zhào biǎo
82Biểu đồ thống kê统计图表tǒngjì túbiǎo
83Bảng kê khai chi tiết列单liè dān
84Hóa đơn ba liên三联单sān lián dān
85Bảng thanh toán tiền解款单jiě kuǎn dān
86Bảng lương工资单gōng zī dān
87Phiếu kiểm tra đối chiếu对帐单duì zhàng dān
88Hóa đơn vật liệu用料单yòng liào dān
89Phiếu lĩnh vật liệu领料单lǐng liào dān
90Hóa đơn bao tiêu承销清单chéng xiāo qīng dān
91Hóa đơn thanh toán nợ结欠清单jié qiàn qīng dān
92Bảng kết toán của ngân hàng银行结单yín háng jié dān
93Giấy thông báo nộp tiền缴款通知单jiǎo kuǎn tōng zhī dān
94Số hiệu tài khoản (khoản mục)科目代号kēmù dài hào
95Kí hiệu ghi nợ记帐符号jì zhàng fúhào
96Số hiệu chứng từ thanh toán传票编号chuán piào biān hào
97Số hiệu hoạt động活动编号huó dòng biān hào
98Kí hiệu khoản mục科目符号kēmù fúhào
99Số hiệu khoản mục科目编号kēmù biān hào
100Khoản mục chi tiết明细科目míngxì kēmù
101Khoản mục kế toán会计科目kuài jì kēmù

Kết toán /结算/ jié suàn

1Kết toán tài vụ财务结算cái wù jié suàn
2Thu nhập收入shōu rù
3Thu nhập năm岁入suì rù
4Thu nhập từ bán hàng销货收入xiāo huò shōu rù
5Thu nhập ngoại ngạch额外收入éwài shōu rù
6Thu nhập bất thường非常收入fēi cháng shōu rù
7Thu nhập từ tiền hoa hồng佣金收入yōng jīn shōu rù
8Thu nhập từ tiền lãi利息收入lìxí shōurù
9Thu nhập ngoài doanh nghiệp (buôn bán)营业外收入yíngyè wài shōurù
10Thu nhập phi thuế quan (không phải nộp thuế)非税收收入fēi shuì shōu shōurù
11Số phân phối thu nhập năm岁入分配数suìrù fēnpèi shù
12Số dự toán thu nhập năm岁入预算数suìrù yù suàn shù
13Lợi nhuận利润lì rùn
14Lãi ròng纯利chún lì
15Phần lãi gộp毛利máo lì
16Số dư余额yú’é
17Lãi (lợi tức)利息lì xí
18Khoản lãi được kiểm kê盘盈pán yíng
19Khoản dư của kỳ trước上期结余shàng qí jiéyú
20Tăng giá trị tiền vốn资产增值zī chǎn zēng zhí
21Tích lũy đặc biệt特别公积tèbié gōng jī
22Tích lũy theo pháp định法定公积fǎdìng gōng jī
23Giá trị còn lại净值jìng zhí
24Khoản thu nhập收益shōu yì
25Khoản thu nhập từ lãi纯收益chún shōu yì
26Khoản thu nhập từ ròng利息收益lìxí shōu yì
27Khoản thu nhập từ bất động sản地产收益dì chǎn shōu yì
28Khoản thu nhập từ buôn bán营业收益yíng yè shōu yì
29Khoản thu nhập bán hàng销售收益xiāo shòu shōu yì
30Khoản thu nhập tài vụ财务收益cáiwù shōu yì
31Khoản thu nhập từ vốn资本收益zīběn shōu yì
32Chizhī
33Chi trừ dần (tọa chi)坐支zuò zhī
34Chuyển khoản (bát chi)拨支bō zhī
35Cấp直票zhí piào
36Chi tiêu hàng năm岁出suì chū
37Mức chi tiêu支出额zhī chū é
38Khấu tạm chi lương扣借支kòu jiè zhī
39Tạm ứng lương借支jiè zhī
40Chi tiêu ngoài định mức额外支出éwài zhī chū
41Khoản chi đặc biệt非常支出fēi cháng zhīchū
42Cách thức chi支付手段zhīfù shǒu duàn
43Lệnh chi支付命令zhī fù mìng lìng
44Dự chi预付yù fù
45Chuẩn bị dự toán预算法yù suàn fǎ
46Khoản mục dự toán编预算科目biān yù suàn kēmù
47Dự toán nhà nước国家预算guó jiā yù suàn
48Dự toán vượt mức超出预算chāo chū yù suàn
49Bàn dự thảo dự toán预算草案yù suàn cǎo’àn
50Dự toán tạm thời临时预算lín shí yù suàn
51Giảm bớt dự toán追减预算zhuī jiǎn yù suàn
52Tăng thêm dự toán追加预算zhuī jiā yù suàn
53Tăng và giảm dự toán追加减预算zhuī jiā jiǎn yù suàn
54Món nợ债务zhài wù
55Chủ nợ债权zhài quán
56Tổn thất tính gộp毛损máo sǔn
57Hao hụt ở kho仓耗cāng hào
58Chiết khấu, khấu hao折耗shé hào
59Tổn thất được xác định盘损pán sǔn
60Mắc nợ负债fù zhài
61Số thâm hụt赤字chì zì
62Lỗ vốn蚀本shí běn
63Phá sản破产pò chǎn
64Lỗ lãi损益sǔn yì
65Tổn thất do đình chỉ sản xuất停业损失tíngyè sǔn shī
66Lỗ lãi ở thời kì trước前期损益qiánqí sǔnyì
67Lỗ lãi ở thời kì sau本期损益běn qí sǔnyì
68Khoản nợ không có lãi无息债务wú xí zhài wù
69Khoản nợ đến kì trả到期负债dào qí fù zhài
70Khoản nợ lưu động流动负债liú dòng fù zhài
71Khoản nợ kéo dài递延负债dì yán fù zhài
72Trích bù lỗ lãi盈亏拨补yíng kuī bō bǔ
73Tính toán nhầm误算wù suàn
74Ghi sót漏记lòu jì
75Liệt kê nhầm误列wù liè
76Khai man, báo cáo láo虚报xū bào
77Chi trội浮支fú zhī
78Lãng phí浪费làng fèi
79Không phù hợp不符bù fú
80Sổ sách có sai sót错帐cuò zhàng
81Vứt bỏ刮擦guā cā
82Chương mục chưa hoàn thành未清帐wèi qīng zhàng
83Lập số giả做假帐zuò jiǎ zhàng
84Lãi giả lỗ thật虚抬利益xū tái lìyì
85Tìm cách ăn bớt从中揩油cóng zhōng kāiyóu
86Sai sót trong ghi chép记录错误jìlù cuòwù
87Khoản mục vào sai入错科目rù cuò kēmù
88Sai số数字颠倒shùzì diān dǎo
89Sai sót kỹ thuật技术错误jìshù cuò wù
90Sai sót về tính toán计算错误jìsuàn cuò wù
91Vết sửa涂改痕迹túgǎi hénjī
92Xóa bằng thuốc tẩy xóa药水擦改yào shuǐ cā gǎi
93Sửa chữa sai sót冲销错误chōng xiāo cuò wù
94Khoản mục lộn xộn混乱帐目hǔn luàn zhàng mù
95Sự ghi chép sai sự thực失实记录shī shí jì lù
96Làm giả biên lai伪造单据wèizào dānjù
97Bảo lưu quyền được sửa sai保留改错权bǎoliú gǎi cuò quán

Lương bổng phúc lợi:  工资福利 gōng zī fúlì

1Phúc lợi福利fú lì
2Phúc lợi của nhân viên员工福利yuán gōng fúlì
3Trợ cấp chữa bệnh医疗补助yī liáo bǔ zhù
4Trợ cấp sinh đẻ生育补助shēng yù bǔ zhù
5Thưởng chuyên cần全勤奖quán qín jiǎng
6Thưởng vuợt kế hoạch超产奖chāo chǎn jiǎng
7Lương và tiền lương红利工资hónglì gōng zī
8Tiền lương tăng ca加班工资jiābān gōng zī
9Nâng cao mức lương提高工资tígāo gōng zī
10Hạ thấp mức lương减低工资jiǎndī gōng zī
11Phong tỏa tiền lương工资冻结gōng zī dòng jié
12Sai biệt về tiền lương工资差额gōng zī chā’é
13Bậc lương工资等级gōng zī děng jí
14Tiền trợ cấp津贴jīn tiē
15Tiền trợ cấp về nhà ở房帖fáng tiē
16Tiền trợ cấp ngoại ngạch额外津贴éwài jīn tiē
17Tiền trợ cấp về giáo dục教育津贴jiào yù jīntiē
18Tiền trợ cấp về ăn uống伙食补贴huǒ shí bǔtiē
19Tiền trợ cấp đi công tác出差补贴chū chāi bǔtiē
20Tiền trợ cấp chức vụ职务津贴zhíwù jīntiē

Giá thành: 成本 chéng běn

1Tổng giá thành总成本zǒng chéng běn
2Giá thành bình quân平均成本píngjūn chéng běn
3Giá thành chủ yếu主要成本zhǔyào chéng běn
4Giá gốc原始成本yuánshǐ chéng běn
5Giá thành thực tế实际成本shí jì chéng běn
6Giá thành nguyên liệu原料成本yuánliào chéng běn
7Phí tổn thay thế重置成本chóng zhì chéng běn
8Giá thành theo lô分批成本fēn pī chéng běn
9Giá thành trực tiếp直接成本zhíjiē chéng běn
10Giá thành dự tính预计成本yùjì chéng běn
11Giá thành gián tiếp间接成本jiànjiē chéng běn
12Giá thành đơn vị单位成本dānwèi chéng běn
13Giá thành bộ phận分部成本fēn bù chéng běn
14Giá vận chuyển tiêu dùng运销成本yùnxiāo chéng běn
15Giá thành lắp ráp装配成本zhuāng pèi chéng běn
16Phí tổn gia công分步成本fēn bù chéng běn
17Giá thành tái phân phối再分配成本zài fēnpèi chéng běn
18Giá thành tái gia công再加工成本zài jiā gōng chéng běn
19Phí tổn tách khoản分摊成本fēntān chéng běn

Khoản tiền: 款项 kuǎn xiàng

1Tiền gửi (ngân hàng)存款cún kuǎn
2Kinh phí ngân sách拨款bō kuǎn
3Khoản tiền cho vay贷款dài kuǎn
4Khoản tiền thu hộ代收款dài shōu kuǎn
5Khoản tiền trù bị筹备款chóu bèi kuǎn
6Khoản tiền tạm thu暂收款zhàn shōu kuǎn
7Ngân sách tài chính财政拨款cái zhèng bō kuǎn
8Trả tiền trợ cấp补贴付款bǔtiē fù kuǎn
9Tiền mặt trong kho (tiền gởi)专户存款zhuān hù cún kuǎn
10Khoản thu kê khai giả伪应收款wèi yīng shōu kuǎn
11Khoản tiền vay tuần hòan循环贷款xún huán dàikuǎn
12Khoản tiền nên trả应付帐款yìngfù zhàng kuǎn
13Khoản tiền nên thu应收帐款yīng shōu zhàng kuǎn
14Khoản nợ thu ngay催收帐款cuī shōu zhàng kuǎn
15Lương đúp兼薪jiān xīn
16Lương căn bản底薪dǐ xīn
17Nửa lương半薪bàn xīn
18Lương đúp双薪shuāng xīn
19Tiền thuê租金zū jīn
20Tiền mặt现金xiàn jīn
21Tiền đặt cọc押金yā jīn
22Tiền dự trữ公积金gōng jī jīn
23Tiền chu chuyển周转金zhōu zhuǎn jīn
24Tiền công ích公益金gōng yì jīn
25Tiền lẻ零用金líng yòng jīn
26Tiền trợ cấp补助金bǔ zhù jīn
27Tiền trợ cấp thôi việc退职金tuì zhí jīn
28Tiền phạt vì nộp chậm滞纳金zhì nà jīn
29Quĩ đặc biệt特种基金tèzhǒng jījīn
30Quĩ tiền lương工资基金gōng zī jījīn
31Tiền vốn hiện có现存资金xiàn cún zījīn
32Tiền lương ứng trước预支薪金yùzhī xīn jīn
33Hoa hồng thu nợ收帐佣金shōu zhàng yōng jīn
34Tiền bảo hiểm保险金bǎo xiǎn jīn
35Tiền phúc lợi福利金fúlì jīn
36Tiền gửi tiết kiệm储蓄金chú xù jīn
37Tiền ký quĩ存入保证金cún rù bǎo zhèng jīn
38Tiền cứu trợ khẩn cấp紧急救济金jǐnjí jiùjì jīn
39Lương hưu退休金tuì xiū jīn
40Hội phí会费huì fèi
41Chi phí phụ, tiền tiêu vặt杂费zá fèi
42Chi phí do nhà nước cung cấp公费gōng fèi
43Chi phí tổ chức开办费kāi bàn fèi
44Chi phí giao thiệp交际费jiāo jì fèi
45Chi phí quảng cáo广告费guǎng gào fèi
46Chi phí điện nước水电费shuǐ diàn fèi
47Chi phí vận chuyển运输费yùn shū fèi
48Chi phí đóng gói包装费bāo zhuāng fèi
49Chi phí bảo quản寄存费jìcún fèi
50Phụ cấp thôi việc遣散费qiǎn sàn fèi
51Phụ cấp làm việc办公费bàn gōng fèi
52Phụ cấp xe cộ车马费chē mǎ fèi
53Tiền sách báo书报费shū bào fèi
54Phí duy tu bảo dưỡng维持费wéi chí fèi
55Tiền quần áo服装费fú zhuāng fèi
56Tiền trợ cấp gia đình安家费ānjiā fèi
57Tiền lưu trú驻留费zhù liú fèi
58Tiền phúc lợi福利费fúlì fèi
59Sinh hoạt phí生活费shēnghuófèi
60Tiền làm thêm ca加班费jiābān fèi
61Lệ phí thủ tục手续费shǒuxù fèi
62Phí tổn trù bị起动费qǐdòng fèi
63Chi phí tạm thời临时费línshí fèi
64Chi phí thường xuyên经常费jīngcháng fèi
65Chi phí chế tạo制造费用zhìzào fèiyòng
66Kinh phí lâu dài恒久经费héngjiǔ jīngfèi
67Chi phí về nhân sự人事费用rénshì fèiyòng
68Phí tổn kiểm toán查帐费用chá zhàng fèiyòng
69Nhận kinh phí ứng trước预领经费yù lǐng jīngfèi
70Kinh phí hằng năm岁定经费suì dìng jīngfèi
71Phí tổn trả lại hàng退货费用tuìhuò fèiyòng
72Chi phí tiền lãi利息费用lìxí fèiyòng
73Chi phí nghiệp vụ业务费用yèwù fèiyòng
74Chi phí quản lý管理费用guǎnlǐ fèiyòng
75Chi phí quảng cáo推广费用tuīguǎng fèiyòng
76Chi phí phụ附加费用fùjiā fèiyòng
77Công tác phí hàng ngày每日出差费měi rì chūchāi fèi
78Tiền trợ cấp sinh hoạt生活补助费shēnghuó bǔzhù fèi
79Tiền trợ cấp hiếu hỉ婚丧补助费hūn sāng bǔzhù fèi
80Chi phí quản lí tư liệu材料管理费cáiliào guǎnlǐ fèi
81Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy工厂维持费gōngchǎng wéichí fèi
82Chi phí phân bố摊派费用tānpài fèiyòng

Con số: 数字 shùzì

1Số lẻ零数líng shù
2Số thập phân小数xiǎoshù
3Số chẵn整数zhěngshù
4Số không无数字wú shùzì
5Hàng đơn vị个位gè wèi
6Hàng chục十位shí wèi
7Hàng trăm百位bǎi wèi
8Hàng ngàn千位qiān wèi
94,3 (không chia hết)四点三(除不尽)sì diǎn sān (chú bù jìn)
10Tỉ lệ phần trăm百分比bǎifēnbǐ
11Hệ thập phân十进制shíjìnzhì
12Phép thập lục tiến十六进制shíliù jìn zhì
13Làm tròn số四舍五入sìshěwǔrù
14Triệt tiêu lẫn nhau相互抵消Xiānghù dǐxiāo
15Thiếu 5 đồng少五元钱shǎo wǔ yuán qián

Các Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

会计项目名称和编号
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung Quốc)- thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

14~ 15/ 固定资产/ property , plant, and equipment/ Tài sản cố định
141/ 土地/ land/ Đất đai
1411/ 土地/ land/ Đất đai
1418/ 土地; 重估增值/ land ; revaluation increments/ Đất đai đánh giá lại tăng
142/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1421/ 土地改良物/ land improvements/ Cải tạo đất
1428/ 土地改良物 ;重估增值/ land improvements ; revaluation increments/ Cải tạo đất đánh giá lại tăng
1429/ 累积折旧 ;土地改良物/ accumulated depreciation ; land improvements/ Khấu hao luỹ kế Cải tạo đất
143/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1431/ 房屋及建物/ buildings/ Nhà cửa vật kiến trúc
1438/ 房屋及建物 ;重估增值/ buildings; revaluation increments/ Nhà cửa vật kiến trúc đánh giá lại tăng
1439/ 累积折旧 ;房屋及建物/ accumulated depreciation; buildings/ Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
144~146/ 机(器)具及设备/ machinery and equipment/ Máy móc thiết bị
1441/ 机(器)具/ machinery/ Máy móc
1448/ 机(器)具 ;重估增值/ machinery ; revaluation increments/ Máy móc đánh giá lại tăng
1449/ 累积折旧 ;机(器)具/ accumulated depreciation ; machinery/ Khấu hao luỹ kế máy móc
151/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1511/ 租赁资产/ leased assets/ Tài sản thuê
1519/ 累积折旧; 租赁资产/ accumulated depreciation ; leased assets/ Khấu hao luỹ kế tài sản thuê
152/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1521/ 租赁权益改良/ leasehold improvements/ Cải thiện quyền lợi thuê
1529/ 累积折旧; 租赁权益改良/ accumulated depreciation ; leasehold improvements/ Khấu hao luỹ kế ; Cải thiện quyền lợi thuê
156/ 未完工程及预付购置设备款/ construction in progress and prepayments for equipment/ xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị
1561/ 未完工程/ construction in progres/ xây dựng cơ bản dở dang
1562/ 预付购置设备款/ prepayment for equipment/ Ứng trước tiền thiết bị
158/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác
1581/ 杂项固定资产/ miscellaneous property, plant, and equipment/ Tài sản cố định khác (tài sản linh tinh)
1588/ 杂项固定资产;重估增值/ miscellaneous property, plant, and equipment ; revaluation increments/ Tài sản cố định khác đánh giá lại tăng
1589/ 累积折旧; 杂项固定资产/ accumulated depreciation ; miscellaneous property, plant, and equipment/ Khấu hao luỹ kế Tài sản cố định khác

1 資產 assets- tài sản
11~ 12 流動資產 current assets -tài sản lưu động
111 現金及约当现金 cash and cash equivalents -Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 cash on hand- tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金 petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款 cash in banks -tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 cash in transit- tiền đang chuyển
1117 约当现金 cash equivalents- tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金 other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
112 短期投资 short-term investment -đầu tư ngắn hạn
1121 短期投资 -股票 short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
1122 短期投资 -短期票券 short-term investments – short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu ngắn hạn
1123 短期投资 -政府债券 short-term investments – government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
1124 短期投资 -受益凭证 short-term investments – beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
1125 短期投资 -公司债 short-term investments – corporate bonds -trái phiếu công ty
1128 短期投资 -其它 short-term investments – other -đầu tư ngắn hạn khác
1129 备抵短期投资跌价损失 allowance for reduction of short-term investment to market -D ự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
113 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1131 应收票据 notes receivable- tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现 discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
1137 应收票据 -关系人 notes receivable – related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
1138 其它应收票据 other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
1139 备抵呆帐 -应收票据 allowance for uncollec- tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
114 应收帐款 accounts receivable- khoản phải thu
1141 应收帐款 accounts receivable -khoản phải thu
1142 应收分期帐款 installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
1147 应收帐款 -关系人 accounts receivable – related parties- phải thu của khách hàng
1149 备抵呆帐-应收帐款 allowance for uncollec- tible accounts – accounts receivable – dự phòng phải thu nợ khó đòi
118 其它应收款 other receivables -phải thu khác
1181 应收出售远汇款 forward exchange contract receivable
1182 应收远汇款 -外币 forward exchange contract receivable – foreign currencies
1183 买卖远汇折价 discount on forward ex-change contract Chiết khấu
1184 应收收益 earned revenue receivable- lợi nhuận phải thu
1185 应收退税款 income tax refund receivable -thuế được hoàn phải thu
1187 其它应收款 – 关系人 other receivables – related parties phải thu khác-chi tiết khách hàng
1188 其它应收款 – 其它 other receivables – other phải thu khác
1189 备抵呆帐 – 其它应收款 allowance for uncollec- tible accounts – other receivables
121~122 存货 inventories Hàng tồn kho
1211 商品存货 merchandise inventory hàng hóa tồn kho
1212 寄销商品 consigned goods hàng gửi bán
1213 在途商品 goods in transit hàng mua đang đi đường
1219 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market Dự phòng giảm hàng tồn kho
1221 制成品 finished goods -thành phẩm
1222 寄销制成品 consigned finished goods -thành phẩm gửi bán
1223 副产品 by-products -sản phẩm phụ
1224 在制品 work in process- bán thành phẩm
1225 委外加工 work in process – outsourced -gia công bên ngoài
1226 原料 raw materials -nguyên liệu
1227 物料 supplies- vật liệu
1228 在途原物料 materials and supplies in transit -NVL mua đang đi đường
1229 备抵存货跌价损失 allowance for reduction of inventory to market -Dự phòng giảm giá hang tồn kho
125 预付费用 prepaid expenses -chi phí trả trước
1251 预付薪资 prepaid payroll -ứng trước tiền lương
1252 预付租金 prepaid rents -ứng trước tiền thuê
1253 预付保险费 prepaid insurance -ứng trước tiền bảo hiểm
1254 用品盘存 office supplies -Kiểm kê đồ dùng tồn kho
1255 预付所得税 prepaid income tax- trả trước thuế thu nhập
1258 其它预付费用 other prepaid expenses- trả trước chi phí khác
126 预付款项 prepayments -các khoản trả trước
1261 预付货款 prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
1268 其它预付款项 other prepayments- các khoản trả trước khác
128~129 其它流动资产 other current assets -tài sản lưu động khác
1281 进项税额 VAT paid ( or input tax)- thuế VAT đầu vào
1282 留抵税额 excess VAT paid (or overpaid VAT) -Số thuế VAT nộp quá
1283 暂付款 temporary payments -tạm ứng
1284 代付款 payment on behalf of others- khoản trả hộ
1285 员工借支 advances to employees- tạm ứng cho công nhân viên
1286 存出保证金 refundable deposits- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1287 受限制存款 certificate of deposit-restricted -Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
1291 递延所得税资产 deferred income tax asset – tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1292 递延兑换损失 deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
1293 业主(股东)往来 owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
1294 同业往来 current account with others -đồng nghiệp vãng lai
1298 其它流动资产-其它 other current assets – other – Tài sản lưu động khác
13 基金及长期投资 funds and long-term investments :Tiền vốn và tài sản dài hạn
131 基金 funds quỹ
1311 偿债基金 redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
1312 改良及扩充基金 fund for improvement and expansion -Quỹ phát triển (cải thi ện và mở rộng)
1313 意外损失准备基金 contingency fund -Quỹ dự phòng tổn thất
1314 退休基金 pension fund – quỹ trợ cấp
1318 其它基金 other funds -Quỹ khác
132 长期投资 long-term investments- đầu tư dài hạn
1321 长期股权投资 long-term equity investments
1322 长期债券投资 long-term bond investments – Đầu tư trái phiếu dài hạn
1323 长期不动产投资 long-term real estate in-vestments- Đầu tư b ất động sản dài hạn
1324 人寿保险现金解约价值 cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
1328 其它长期投资 other long-term investments- Đầu tư dài hạn khác
1329 备抵长期投资跌价损失 allowance for excess of cost over market value of long-term investments -dự phòng giảm giá đầu tư dài hạN

16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion – natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets – other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse – tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables – tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn; chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts – long-term notes, accounts and overdue receivables – Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others – incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation – assets leased to others -Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits – khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit – restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – – Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Loại 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh

Thuật ngữ tiếng Trung Quốc chuyên ngành kế toán cung cấp cho người học những thuật ngữ cơ bản để trở thành một nhà kế toán giỏi và chuyên nghiệp..

Xem thêm: 

  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Nhân sự
  • Từ vựng tiếng Trung trong Word, Excel và Powerpoint

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề Kế toán. Và còn nhiều từ vựng nữa chúng tôi sẽ cập nhật thêm.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn:chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

[ad_2]

Related Posts

Chi cục thuế tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsKế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēngKiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàngTài khoản /帐户 zhàng hùKết toán /结算/ jié suànLương bổng phúc lợi:  工资福利…

Công nợ tiếng Anh là gì

[ad_1] Công nợ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng tham khảo video và bài viết dưới đây nhé! =>>…

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsKế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēngKiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàngTài khoản /帐户 zhàng hùKết toán /结算/ jié suànLương bổng phúc lợi:  工资福利…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsKế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēngKiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàngTài khoản /帐户 zhàng hùKết toán /结算/ jié suànLương bổng phúc lợi:  工资福利…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsKế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēngKiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàngTài khoản /帐户 zhàng hùKết toán /结算/ jié suànLương bổng phúc lợi:  工资福利…

Leave a Reply