[ad_1]
Tôi biết món bít tết hỗn hợp với thịt thăn ngon hơn là sex.
I know a steak joint that serves a filet that’s better than sex.
Bạn đang đọc: bít tết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Bít–tết, đậu, khoai tây, và một cái bánh táo dày.
Steak, beans, potatoes and deep-dish apple pie.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn đang bị bệnh ăn bít tết hàng ngày, vì vậy bây giờ bạn muốn uống súp miso?
You’re sick of eating steak everyday, so now you want to drink miso soup?
QED
Nếu anh muốn mua bít tết thì chúng tôi hết rồi.
If it’s the porterhouse you’re looking for, we’re out.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải dao cắt bơ, dao cắt bít tết.
Not a butter knife, a steak knife.
OpenSubtitles2018. v3
Bít tết trứng chiên và cà phê.
Chicken fried steak and coffee.
OpenSubtitles2018. v3
Nó giống như gan ngỗng — chẳng phải là bít tết nữa.
It’s like foie gras — it’s not even like steak.
ted2019
Ông đã thuyết phục được tôi khi nói từ ” bít tết ” rồi đấy.
You had me at ” steak. “
OpenSubtitles2018. v3
Đó là ngày bít tết bơ.
It’s cheese steak day.
OpenSubtitles2018. v3
Một trong những nhân viên của tôi không muốn tới nhà hàng bít tết ở Spark.
One of our soldiers didn’t want to go to Spark’s Steak House.
OpenSubtitles2018. v3
” Ai muốn ăn bò bít–tết nào? ”
” who wants steak for dinner? “
OpenSubtitles2018. v3
Món bít tết này vãi cả chấy.
This steak is the shit.
OpenSubtitles2018. v3
Một bít–tết ghi sổ!
One steak on the cuff!
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt
Bít–tết, đậu, khoai tây.
Steak, beans, potatoes.
OpenSubtitles2018. v3
Một miếng bít tết mông nặng 5 ao-xơ có 102g .
A 5 oz rump steak weighs 102g .
EVBNews
Đó là bít–tết của tôi.
It was my steak.
OpenSubtitles2018. v3
Được rồi, một hàu, một súp, một dĩa khai vị, hai thịt vịt và một bít–tết tái.
A portion of oysters, soup, an antipasto, two and a roast duck blood .
OpenSubtitles2018. v3
À, có vẻ như bít–tết này là để cho chúng ta.
These steaks look done just right for us.
OpenSubtitles2018. v3
Thế còn bít–tết thì sao?
What about that steak?
OpenSubtitles2018. v3
Kiếm cho mình thùng bia và nhét bít tết vào bụng.
Get me a six pack a beer and a steak in my ass.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có thể ăn hết hai ký bít–tết.
I could use a four-pound steak.
OpenSubtitles2018. v3
Lúc khác, nó gọi bò bít tết.
Other times, it orders steak.
QED
Cô đã giúp vào việc chuẩn bị 5.000 phần bít–tết trên một bếp lộ thiên trên sàn đáp.
Lisi helped prepare 5,000 T-bone steaks at a large cook-out staged on the flight deck.
WikiMatrix
Cho tôi bít–tết nhé
l’ll have a steak, please.
OpenSubtitles2018. v3
Vợ tôi, cô ta đã lại gần tôi với một con dao bít tết.
My wife, she came at me with a steak knife.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]