Bạn đang xem : zone là gì
1.Ý nghĩa của zone trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 9 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1538 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: zone ý nghĩa, định nghĩa, zone là gì: 1. an area, especially one that is different from the areas around it because it has different…. Tìm hiểu thêm.
Xem ngay
2.ZONE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1360 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: This is a small town and a large industrial zone. English Cách sử dụng “frigid zone” trong một câu.
Xem ngay
3.Zone là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích – Sổ tay doanh trí
- Tác giả: sotaydoanhtri.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1023 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Zone là gì? · Zone là Đới; Địa Đới; Khu, Vùng, Địa Khu, Khu Vực; Khu Bưu Chính. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem ngay
4.Zone là gì? – Luật Hoàng Phi
- Tác giả: luathoangphi.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1885 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
5.”zone” là gì? Nghĩa của từ zone trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 1(204 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: a circumscribed geographical region characterized by some distinctive features · any of the regions of the surface of the Earth loosely divided according to …
Xem ngay
6.Nghĩa của từ zone, từ zone là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1828 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: zone /zoun/ nghĩa là: khu vực, miền; vùng, (địa lý,địa chất) đới… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ zone, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
7.Nghĩa của từ Zone – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1008 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: ”’zoun”’/ , (địa lý,địa chất) đới, Khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, Chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng, …
Xem ngay
8.zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(393 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Từ điển Anh Việt · zone. /zoun/. * danh từ. (địa lý,địa chất) đới. the torrid zone: đới nóng, nhiệt đới. the temperate zone: đới ôn hoà, ôn đới. the frigid zone: …
Xem ngay
9.Zone Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1625 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Trong tiếng Anh, từ “zone” là danh từ có nghĩa là vùng, khu. Ví dụ 1: We do not live in this zone because there is no clean water. (Chúng tôi không sống ở vùng …
Xem ngay