Bạn đang xem : woman nghĩa là gì
1.Ý nghĩa của woman trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1697 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt:
Xem ngay
2.Ý nghĩa của women trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1160 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 7 ngày trước · women ý nghĩa, định nghĩa, women là gì: 1. plural of woman 2. plural of woman 3. pl of woman. Tìm hiểu thêm.
Xem ngay
3.Nghĩa của từ Woman – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1334 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Thông dụng · Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành · Mụ (một kiểu nói xúc phạm) · Nữ giới, phụ nữ (nói chung) · Woman’s right · Nữ quyền · Kẻ nhu nhược (như) …
Xem ngay
4.WOMAN – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 1(228 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “woman”: woman. English. adult female; char; charwoman; cleaning lady; cleaning woman; fair sex; womanhood.
Xem ngay
5.women – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1447 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bà hầu cận (của vua, của một nhà quý …
Xem ngay
6.woman
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1305 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: woman nghĩa là đàn bà, phụ nữ a single woman một người đàn bà … một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta.
Xem ngay
7.”women” là gì? Nghĩa của từ women trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 3(841 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: an adult female person (as opposed to a man); adult female · women as a class; womanhood, fair sex · a human female who does housework; charwoman, char, cleaning …
Xem ngay
8.”woman” là gì? Nghĩa của từ woman trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1781 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: an adult female person (as opposed to a man); adult female · women as a class; womanhood, fair sex · a human female who does housework; charwoman, char, cleaning …
Xem ngay
9.woman tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: tudienso.com
- Ngày đăng: 8 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1584 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Tóm lại nội dung ý nghĩa của woman trong tiếng Anh. woman có nghĩa là: woman /’wumən/* danh từ, số nhiều women- đàn bà, phụ nữ=a single woman+ một người đàn …
Xem ngay
10.Woman nghĩa là gì
- Tác giả: ancanmarketing.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 3(663 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: tied to woman’s apron-strings- bị đàn bà xỏ mũi!woman’s wit- linh tính tiếng Anh là gì? sự khôn ngoan!a woman with a past- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn …
Xem ngay