[ad_1]
Thông tin thuật ngữ winter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
winter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ winter | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: winter tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
winter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ winter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ winter tiếng Anh nghĩa là gì.
winter /’wint /
* danh từ
– mùa đông
=in winter+ về mùa đông
– (th ca) năm, tuổi
=a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi
– (th ca) lúc tuổi già
=to stand on winter’s verge+ sắp về già* tính từ
– (thuộc) mùa đông
=winter season+ mùa đông
=winter life+ cuộc sống về mùa đông
=winter quarters+ ni đóng quân mùa đông
=winter sleep+ sự ngủ đông* nội động từ
– trú đông, tránh rét
=to winter in the south+ tránh rét ở miền nam
– qua đông (cây cỏ…)* ngoại động từ
– đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét
=to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét
Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker
Thuật ngữ liên quan tới winter
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Tóm lại nội dung ý nghĩa của winter trong tiếng Anh
winter có nghĩa là: winter /’wint /* danh từ- mùa đông=in winter+ về mùa đông- (th ca) năm, tuổi=a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi- (th ca) lúc tuổi già=to stand on winter’s verge+ sắp về già* tính từ- (thuộc) mùa đông=winter season+ mùa đông=winter life+ cuộc sống về mùa đông=winter quarters+ ni đóng quân mùa đông=winter sleep+ sự ngủ đông* nội động từ- trú đông, tránh rét=to winter in the south+ tránh rét ở miền nam- qua đông (cây cỏ…)* ngoại động từ- đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét=to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét
Đây là cách dùng winter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ winter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
winter /’wint /* danh từ- mùa đông=in winter+ về mùa đông- (th ca) năm tiếng Anh là gì?
tuổi=a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi- (th ca) lúc tuổi già=to stand on winter’s verge+ sắp về già* tính từ- (thuộc) mùa đông=winter season+ mùa đông=winter life+ cuộc sống về mùa đông=winter quarters+ ni đóng quân mùa đông=winter sleep+ sự ngủ đông* nội động từ- trú đông tiếng Anh là gì?
tránh rét=to winter in the south+ tránh rét ở miền nam- qua đông (cây cỏ…)* ngoại động từ- đưa đi trú đông tiếng Anh là gì?
đưa đi ăn cỏ để tránh rét=to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét
[ad_2]