Bạn đang xem : windy nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Windy – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 5(939 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: ”’´windi”’/, Lộng gió, có nhiều gió, Gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), Có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió, (y học) đầy hơi, …
Xem ngay
2.Ý nghĩa của windy trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 22 ngày trước
- Xếp hạng: 2(391 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 7 ngày trước · windy ý nghĩa, định nghĩa, windy là gì: 1. with a lot of wind: 2. with a lot of wind: . Tìm hiểu thêm.
Xem ngay
3.WINDY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1928 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: In windy weather, a loose surcingle may be added to prevent the cooler from blowing completely off. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “windy …
Xem ngay
4.windy
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1305 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: windy nghĩa là có gió, lắm gió, lộng gió.
Xem ngay
5.windy nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1642 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Từ điển Anh Anh – Wordnet. windy. resembling the wind in speed, force, or variability. a windy dash home. Similar: blowy: …
Xem ngay
6.Windy Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 1(334 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Có gió, lắm gió, lộng gió. | Mưa gió, gió bão. | Đầy hơi. | Dài dòng, trống rỗng, huênh hoang. | : ””’windy”’ …
Xem ngay
7.’windy’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1299 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của từ windy trong Từ điển Anh – Việt @windy /windi/ * tính từ – có gió, lắm gió, lộng gió – mưa gió, gió b o – (y học) đầy hi – (thông tục) dài dòng, …
Xem ngay
8.Nghĩa của từ windy, từ windy là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1297 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: windy /’windi/ nghĩa là: có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ windy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem ngay
9.Windy: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết …
- Tác giả: vi.opentran.net
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1694 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: That’s sweeping leaves on a windy day whoever the hell you are. Đó là quét lá vào một ngày có gió cho dù bạn là cái quái gì. Copy Report an error.
Xem ngay
10.Ý nghĩa của tên Windy
- Tác giả: www.ten-be.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 5(446 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của Windy là: “Mạnh, di chuyển không khí”. Đánh giá. 12 những người có tên Windy bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình …
Xem ngay