Top 10+ từ đồng nghĩa với từ thiên nhiên xem nhiều nhất

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những từ đồng nghĩa với từ thiên nhiên dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : từ đồng nghĩa với từ thiên nhiên

2.Từ đồng nghĩa là những gì cho Thiên Nhiên – Từ điển ABC

  • Tác giả: vietnamese.abcthesaurus.com
  • Ngày đăng: 19 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(742 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Thiên Nhiên Tham khảo: Loại, Sắp Xếp, Nhân Vật, Loại, Loài, Chi, Chất Lượng, Tem, Diễn Viên, Sọc, Màu Sắc, Thận, Phong Cách, Thương Hiệu, Tê.

XEM THÊM : https://vietnamese.abcthesaurus.com/browse_synonyms/synonyms_for_thi%25C3%25AAn%2Bnhi%25C3%25AAn.html

3.Nghĩa của từ Thiên nhiên – Từ điển Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 26 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(1029 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây …

XEM THÊM : http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thi%25C3%25AAn_nhi%25C3%25AAn

4.Giải bài luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ – Thiên nhiên – SoanVan.NET

  • Tác giả: soanvan.net
  • Ngày đăng: 7 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1405 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Trả lời: Câu giải thích đúng nghĩa của từ thiên …

XEM THÊM : https://soanvan.net/lop-5/giai-bai-luyen-tu-va-cau-mo-rong-von-tu-thien-nhien.html

5.Những từ đồng nghĩa với tự nhiên

  • Tác giả: thatim.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(1405 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ Thiên nhiên – Từ điển Việt – Soha tra từ. Tác giả: tratu.soha.vn. Ngày đăng: 25/7/2021. Xếp hạng: …

XEM THÊM : https://thatim.com/nhung-tu-dong-nghia-voi-tu-nhien

6.thiên nhiên – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1930 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Danh từSửa đổi. thiên nhiên. Toàn bộ những gì đang có chung quanh con người mà không phải do con người tạo nên. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp. Cải tạo thiên …

XEM THÊM : https://vi.wiktionary.org/wiki/thi%25C3%25AAn_nhi%25C3%25AAn

7.Giải bài Luyện từ và câu Mở rộng vốn từ Thiên nhiên – ConKec.com

  • Tác giả: conkec.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1641 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Dòng nào dưới đây giải thích đúng nghĩa từ thiên nhiên? a. Tất cả những người do con người tạo ra. … Đặt câu với một trong các từ ngữ vừa tìm được.

XEM THÊM : https://conkec.com/giai-bai-luyen-tu-va-cau-mo-rong-von-tu-thien-nhien-a21283.html

8.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘thiên nhiên’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 29 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1989 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Such phenomena often occur in nature. natural. Giàu tài nguyên thiên nhiên. Rich/abundant in natural resources. Từ điển Việt – Việt. thiên nhiên …

XEM THÊM : http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/all/thi%25C3%25AAn%2Bnhi%25C3%25AAn.html

9.Từ đồng nghĩa với từ tự nhiên

  • Tác giả: moicapnhap.com
  • Ngày đăng: 21 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(1423 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Trùng khớp với kết quả tìm kiếm: Thiên (Hán tự: 天), nghĩa là “Trời”, là một trong những từ Trung Quốc cổ xưa nhất …

XEM THÊM : https://moicapnhap.com/tu-dong-nghia-voi-tu-tu-nhien

10.Tìm từ đồng nghĩa với thiên nhiên – Olm

  • Tác giả: olm.vn
  • Ngày đăng: 14 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1544 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Đồng nghĩa với thiên nhiên: tự nhiên, thiên tạo. Đúng(0). Xem thêm câu trả lời …

XEM THÊM : https://olm.vn/cau-hoi/tim-tu-dong-nghia-voi-thien-nhien.2559202381445

Với những thông tin chia sẻ trên về từ đồng nghĩa với từ thiên nhiên trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Xem 9+ ổ khóa xiaomi ojj x1 được đánh giá cao

Xem 9+ ổ khóa xiaomi ojj x1 được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa xiaomi ojj x1 dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù…

Xem 9+ ổ khóa xe máy wave được đánh giá cao

Xem 9+ ổ khóa xe máy wave được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa xe máy wave dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù…

Xem 9+ ổ khóa máy phát điện được đánh giá cao

Xem 9+ ổ khóa máy phát điện được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa máy phát điện dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù…

Xem 9+ ổ khóa cửa kính cường lực được đánh giá cao

Xem 9+ ổ khóa cửa kính cường lực được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa cửa kính cường lực dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn…

Xem 9+ ổ khóa chống trộm alex được đánh giá cao

Xem 9+ ổ khóa chống trộm alex được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa chống trộm alex dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù…

Xem 10+ ổ khóa chống cắt titalium abus 96csti 60 được đánh giá cao

Xem 10+ ổ khóa chống cắt titalium abus 96csti 60 được đánh giá cao

Globalizethis tổng hợp và liệt ra những ổ khóa chống cắt titalium abus 96csti 60 dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự…