[ad_1]
Thông tin thuật ngữ triumph tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
triumph
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ triumph
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: triumph tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
triumph tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ triumph trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ triumph tiếng Anh nghĩa là gì.
triumph /’traiəmf/
* danh từ
– chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn
– niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan
=great was his triumph on hearing…+ nó rất hân hoan khi được tin…
– (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng* nội động từ
– chiến thắng, giành thắng lợi lớn
=to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù
– vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới triumph
Xem thêm: tripped tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của triumph trong tiếng Anh
triumph có nghĩa là: triumph /’traiəmf/* danh từ- chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn- niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan=great was his triumph on hearing…+ nó rất hân hoan khi được tin…- (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng* nội động từ- chiến thắng, giành thắng lợi lớn=to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)
Đây là cách dùng triumph tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ triumph tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
triumph /’traiəmf/* danh từ- chiến thắng lớn tiếng Anh là gì?
thắng lợi lớn tiếng Anh là gì?
thành công lớn- niềm vui chiến thắng tiếng Anh là gì?
niềm vui thắng lợi tiếng Anh là gì?
niềm hân hoan=great was his triumph on hearing…+ nó rất hân hoan khi được tin…- (sử học) lễ khải hoàn tiếng Anh là gì?
lễ mừng chiến thắng* nội động từ- chiến thắng tiếng Anh là gì?
giành thắng lợi lớn=to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù- vui mừng tiếng Anh là gì?
hân hoan tiếng Anh là gì?
hoan hỉ (vì chiến thắng)
[ad_2]