Top 9 Bắp Cải Tím Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, ️ 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ

[ad_1]

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có gì thú vị? Là một nước có khí hậu nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái thực vật rất đa dạng và phong phú. Trong đó phải kể đến các loại rau củ quả với rất nhiều lợi ích và giá trị dinh dưỡng. Vậy bạn đã biết tên tiếng Anh của bao nhiêu loại rau củ quả? Hôm nay cùng Ngoại Ngữ Á Âu tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Bạn đang xem: Bắp cải tím tiếng anh là gì

Từ vụng tiếng Anh về các loại rau

*

Amaranth: rau dềnAsparagus: măng tâyBroccoli: súp lơ xanhBean – sprouts: giá đỗBamboo shoot: măngButternut squash: bí rợ hồ lôBok choy: rau cải thìaBitter gourd: mướp đắng/ khổ quaBasil: rau húng quếCauliflower: súp lơCabbage: rau bắp cảiCelery: rau cần tâyCress: rau mầmCoriander: cây rau mùiChinese cabbage: rau cải thảoChives: rau hẹDill: rau thì làEscarole: rau diếp mạCentella: rau má Fennel: rau thì làGourd: quả bầuGreen vegetable: rau xanhHorse-radish: cải gia vịCorn: bắp ngôChayote: quả su suKale: cải xoănKatuk: rau ngótLettuce: rau xà láchLoofah: quả mướpMushroom: nấmMalabar spinach: rau mồng tơiMarrow: rau bí xanh/ bí đaoMustard green: rau cải cayOlive: quả ô – liuCucumber: quả dưa chuộtPolygonum: rau rămPumpkin: quả bí ngôPak choy: rau cải thìaParsnip: củ cảiPurslane: rau samParsley: rau mùi tây/ rau ngò tâySquashes: quả bíSargasso: rau mơSweet potato bud: rau langSeaweed: rong biểnSpinach: rau chân vịt/ rau bi –aSwiss chard: cải cầu vồngTomato: quả cà chuaTurnip: củ cảiWatercress: rau cải xoongWater morning glory: rau muốngRadish: cải củRadicchio: cải bắp tímZucchini: bí ngòi

Từ vựng tiếng Anh về các loại củ

*

Beet: củ cải đườngAubergine: cà tímCarrot: củ cà rốtEggplant: cà tímKohlrabi: củ su hàoLeek: tỏi tâyPotato: khoai tâySweet potato: khoai langYam: khoaiTaro: khoai sọ

Từ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạt

*

Almond: hạt hạnh nhânBrazil nut: hạt quả hạch BrazilCashew: hạt điềuChestnut: hạt dẻChia seed: hạt chiaFlax seed: hạt lanhHazelnut: hạt phỉHemp seed: hạt gai dầuKola nut: hạt cô laMacadamia nut: hạt mắc caPeanut: hạt lạcPecan: hạt hồ đàoPine nut: hạt thôngPistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cườiPumpkin seed: hạt bíWalnut: hạt/quả óc chóBlack bean: đậu đenBean: đậuKidney bean: đậu đỏOkra: đậu bắpString bean/ Green bean: đậu Cô-ve

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả, nhìn qua có vẻ rất nhiều và khó để ghi nhớ hết trong thời gian ngắn. Vì vậy, Á Âu mách các bạn một mẹo nhỏ nhé.

Xem thêm: Tổng Cục Du Lịch Tiếng Anh Là Gì, Tổng Cục Du Lịch, Tổng Cục Du Lịch Tiếng Anh Là Gì

Xem thêm: Sự Ra Đời Và Ý Nghĩa Ngày 21/4 Là Ngày Gì ? Ngày 21 Tháng 4 Là Ngày Gì

Chúng ta hãy cùng ghi lại các từ vựng vào một sổ tay nhỏ nhé. Sau đó mỗi ngày chúng ta hãy học và ghi nhớ từ 10 đến 15 từ hoặc nhiều hơn theo từng khả năng của mỗi người nhé. Hãy lặp lại quá trình này và bạn sẽ sớm học được tất cả chúng. Chúc các bạn thành công.

NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ Á ÂU – VƯƠN TẦM ƯỚC MƠ

[ad_2]

Related Posts

Game phá hủy tháp Minecraft 3D: Minecraft 3D Online

[ad_1] ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới thiệu…

Game Ninja rùa trừ gian: Mega Mutant Battle

[ad_1]  ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới…

Game Jerry xây tháp phô mai: Leaning Tower Of Cheese

[ad_1]  ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới…

Game phòng thủ xuyên thế kỷ: Day Tower Rush

[ad_1] ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới thiệu…

Trò chơi xây lâu đài công chúa

[ad_1]  ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới…

Game Onion giải cứu cô công chúa: Super Onion Boy

[ad_1] ContentsTừ vụng tiếng Anh về các loại rauTừ vựng tiếng Anh về các loại củTừ vựng tiếng Anh về các loại đậu – hạtRelated posts:Giới thiệu…

Leave a Reply