Tổng Hợp Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Tiếng Anh Là Gì, Tổng Hợp Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

[ad_1]

Hàng hải là một ngành rất đặc thù bao gồm nhiều nghiệp vụ, thủ tục phức tạp. Nắm vững bộ từ vựng, thuật ngữ và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải (Marine Industry)4Life English Center (songbaivn.com) muốn gửi đến sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, xử lý tốt tình huống trong công việc.

Bạn đang xem: Hàng hải tiếng anh là gì

*

Tiếng Anh chuyên ngàng hàng hải
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải 3. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển

Captain: Thuyền trưởngAble seaman: Thủy thủ có bằng láiSailors on duty: Thủy thủ trực caChief officer: Đại phóRadio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyếnSeafarer: Thuyền viênChief engine: Máy trưởngBosun: Thủy thủ trưởngDeputy sailor: Thủy thủ phóSailors on duty : Thủy thủ trực caMate boat: Thuyền phó hành kháchAir-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnhMain mechanic: Thợ máy chínhOn duty mechanic : Thợ máy trực caElectrician : Thợ kỹ thuật điệnRadio worker: Nhân viên vô tuyếnDoctor or medical staff: Bác sĩ hoặc nhân viên y tếChef: Bếp trưởngAlimony: Cấp dưỡngPumpman: Thợ bơmSecond Machine: Máy haiAdministration: Quản trịStaff: Nhân viên phục vụDeck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điệnAir-conditioner mechanic: Thợ máy lạnhShip security officer: Sỹ quan an ninh tàu biểnDeckhand: thuỷ thủ boong

*

Từ vựng tiếng Anh về chức danh trên tàu biển

1.2. Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ vận hành hàng hải

Floating beacon: Phao tiêu, phù tiêu, hải đăngFueling terminals: Các cảng tiếp dầuFreefloat: Ra khỏi chỗ cạnBoiler feed pump: Bơm cấp nước cho nồi hơiAnchor is clear: Neo không vướngBeacon: Phao tiêuBank: Bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)Admidship: Lái thẳngAnchor is aweigh: Neo trócDrift: Trôi giạt, bị cuốn điAnchor is up: Neo lên khỏi mặt nướcAnchorage: Khu đậu neoAvast heaving in: Ngừng/ khoan kéo neoBale capacity: Dung tích hàng bao kiệnAnchor: NeoDisplacement: lượng rẽ nướcAshore: Trên bờAtm = atmosphere: Atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suấtBeach: Bãi biển, bãi tắm

1.3. Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ thương mại ngành hàng hải

Bulk – carrier: Tàu chở hàng rờiDelivery date: Ngày giao hàngEntry visa: Thị thực nhập cảnhFull and down: Lợi dụng hết dung tích và trọng tảiDeck load: Hàng trên boongDead-freight: Cước khốngDue: Phụ phí, thuếDue : Phụ phí, thuếDuty: Thuế, nhiệm vụExemption: Sự miễn trừDue: Phụ phí, thuếExonerate: Miễn cho, miễnExtra – weights: Những kiện hàng nặng

1.4. Các từ vựng tiếng Anh khác trong ngành hàng hải

Sea protest: Kháng nghị (kháng cáo) hàng hảiAdmiralty: Hàng hải, hải quânBill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơnBridge: Buồng lái, buồng chỉ huAdmiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quânAdministrative marchinery: Bộ máy hành chínhAuthority: Người có thẩm quyềnAuthorization: Sự cho phép, sự cho quyềnAstronomical: Thuộc thiên vănDock dues: Thuế bếnSafe distance: Khoảng cách an toànSale: Sự bánDepart: Khởi hànhSail in ballast: Chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba látBill of health: Giấy chứng nhận sức khỏeBlank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàngBooking note: Hợp đồng lưu khoangBridge: Buồng lái, buồng chỉ huFuel filter: Bình lọc nhiên liệuDaily running cost: Chi phí dành cho ngày tàuDamages: Tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạnDeclaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dượcDeclaration of narcotic and drug: Tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)Salvor: Người cứu hộSea-mark: Mục tiêu biển, dấu hiệu trên biểnDemurrage: Tiền phạt làm hàng chậmBow: Mũi tàu, đằng mũiSand-dune: Đụn cát, cồn cátDeposit: Tiền đặt cọcSchedule: Lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hànhSeafarer: Người đi biển, thủy thủDepth: Độ sâuDisinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuộtDerrick: Cần cẩu tàuDeviation: Sự chệch hướng, sự sai đườngFog signal: Dấu hiệu sương mùFog patch: Dải sương mùSatisfaction: Sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ýSeacoast wreck lightbuoy: Phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biểnDispatch: Giải phóng tàu nhanhSacrifice: Sự hy sinhSeasonal zones: Những vùng thời tiết khí hậu khác nhauSeaworthiness: Tình trạng (khả năng) có thể đi biển đượcSafe: An toàn, chắc chắnSafe speed: Tốc độ an toànSafely: Một cách an toànSafety equipment: Thiết bị an toànSail: Chạy tàuSafety: Sự an toànSalvage: Cứu hộDirection: HướngSample: Mẫu, mẫu vậtSave: CứuSave: Tiết kiệm, giành đượcSearch: Tìm kiếm, quan sátSchedule: Thời hạn, biểu thời gianScope: Mức độ, phạm vi, tầm xa, ý địnhSea miles per second: Hải lý / giâySeaworthy: Có thể đi biển, an toàn đi biểnSeahed: Đáy biểnSeacoastwreck: Phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biểnSea-mark: Mục tiêu biển, dấu hiệu trên biểnSeapilot: Hoa tiêu biểnSeaward: Hướng biển

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quânBooking note: Hợp đồng lưu khoangAdministrative marchinery: Bộ máy hành chínhBill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơnBooking note: Hợp đồng lưu khoangAuthorization: sự cho phép, sự cho quyềnAstronomical: thuộc thiên vănExtra – weights: những kiện hàng nặngBill of health: Giấy chứng nhận sức khỏeAnchor is up: neo lên khỏi mặt nướcBlank (bearer)B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàngBow: mũi tàu, đằng mũiDaily running cost: chi phí dành cho ngày tàuDamages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạnBridge: buồng lái, buồng chỉ huyDisinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuộtDeclaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)Demurrage: tiền phạt làm hàng chậmDeclaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dượcDepart : Khởi hànhDemise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)Deposit: Tiền đặt cọcDepth: Độ sâuFueling terminals: các cảng tiếp dầuFog patch: dải sương mùDerrick: cần cẩu tàuFog signal: dấu hiệu sương mùAble seaman: thủy thủ có bằng láiA hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng láiDispatch: giải phóng tàu nhanhAnchor is aweigh: neo trócAnchor is clear: neo không vướngAdmidship: lái thẳngDeck load: hàng trên boongAnchorage: khu đậu neoAvast heaving in: ngừng/ khoan kéo neoDelivery order: lệnh giao hàngBulk – carrier: tàu chở hàng rờiDelivery date: ngày giao hàngDead weight: trọng tảiFul and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tảiBale capacity: dung tích hàng bao kiệnAdmidship: lái thẳngDisplacement: lượng rẽ nướcDrift: trôi giạt, bị cuốn điEntry visa: thị thực nhập cảnh

*

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

3. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

3.1. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh trên tàu

Thuyền trưởng: Captain, I want to report – Thuyền trưởng, tôi muốn báo cáo

Thuyền viên: According to the announcement, there are obstacles ahead. Boats are hard to overcome – Theo thông báo, phía trước đang có chướng ngại vật. Thuyền khó có thể vượt qua.

Thuyền trưởng: What is that? – Đó là gì?

Thuyền viên: Haze affects vision. However, according to the lab’s prediction, it could be another ship of similar size. – Mây mù làm ảnh hưởng tới tầm nhìn. Tuy nhiên, theo dự đoán của phòng nghiên cứu, có thể là một con tàu khác với kích thước tương đương.

Thuyền trưởng: Is there any solution? – Có giải pháp nào không?

Thuyền viên: – Currently, the ship is still on the right route. It is expected that in 30 minutes it will be close to the enemy ship – Hiện tại, tàu vẫn di chuyển đúng lộ trình. Dự kiến 30 phút nữa sẽ gần với tàu đối phương.

Thuyền trưởng: Continue moving and broadcasting the speaker. Check who the opponent is? – Tiếp tục di chuyển và phát loa thu thông tin. Kiểm tra xem đối phương là ai.

Thuyền viên: Yes. I will convey it – Vâng. Tôi sẽ truyền đạt lại.

Thuyền trưởng: Also, call the mate to here for me. I have a problem to discuss. – Ngoài ra, gọi thuyền phó vào đây cho tôi. Tôi có vấn đề cần thảo luận

If there is a problem, contact me via the switchboard – Nếu có vấn đề gì, hãy liên hệ với tôi qua tổng đài.

Thuyền viên: Yes boss – Vâng, tuân lệnh

3.2. Mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi nhập cảnh

Nhân viên: Please show me your customs declaration, sir – Làm ơn cho tôi xem tờ khai hải quan của ông.

Xem thêm: Căn Cô Chín Là Ai – Nguồn Gốc Căn Cô Chín Từ Đâu

Hành khách: Here’s my immigration form – Đây là tờ khai nhập cảnh của tôi

Nhân viên: Hộ chiếu của bạn ở đâu? – Where is your passport?

Hành khách: This is my passport – Đây là hộ chiếu của tôi.

Nhân viên: – How long will you stay? – Bạn sẽ ở lại bao lâu?

Hành khách: I’ll be in Vietnam for tow weeks – Tôi sẽ ở Việt Nam khoảng 2 tuần

Nhân viên: Let me examine your luggage – Để tôi kiểm tra hành lý của bạn

3.3. Mẫu hội thoại tiếng Anh khi đi tàu

Hành khách: Hello, What time’s the next train to Halongbay? – Xin chào, mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến Hạ Long? Nhân viên:It will be at 5 p.m. – Lúc 5 giờ chiều.

Hành khách: I would like to buy a ticket to Halongbay. – Tôi muốn mua 1 vé đi Hạ Long

Nhân viên: Would you like a round-trip ticket or a one-way ticket? – Anh/chị muốn mua vé khứ hồi hay một chiều?

Hành khách:I’d like a single to Halongbay – Tôi muốn mua một vé một chiều đi Hạ Long

Nhân viên: When would you like to travel? – Khi nào anh/chị muốn đi?

Hành khách:This Thursday, Are there any reductions for off-peak travel? – Thứ 5 tuần này, Có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?

Nhân viên: Yes, it is – Vâng, đúng rồi.

Hành khách:Can I have a timetable, please? – Cho tôi xin lịch tàu chạy được không?

Nhân viên: Here you are, sir/madam. – Của anh/chị đây ạ.

Hành khách: How often do the trains run? – Bao lâu thì có một chuyến tàu ?

Nhân viên: Every 2 hours. – Cách 2 tiếng có một chuyến.

3.4. Mẫu hội thoại trao đổi thương mại

Nhân viên kiểm định: I am a quality controller’s buyer – Tôi là nhân viên kiểm tra chất lượng của bên mua hàng

Đối tác: Okay, follow me this way. – Được thôi, đi theo tôi lối này.

Xem thêm: ” Ví Nữ Tiếng Anh Là Gì ? Ví Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ

Nhân viên kiểm định: I want to check quanlity of cargo on your ship – Tôi muốn kiểm tra chất lượng hàng trên tàu

Đối tác: You will sample right? – Bạn sẽ lấy mẫu đúng không?

Nhân viên kiểm định: I want to take a batch of goods on your ship – Tôi muốn lấy mẫu lô hàng trên tàu

Đối tác: Yes – Được

Nhân viên kiểm định: Can I go down cargo hold? – Tôi có thể xuống khoang chứa hàng không?

Đối tác: I will lead the way – Tôi sẽ dẫn đường

Nhân viên kiểm định: Where does cargo hold stairway locate? – Cầu thang xuống khoang chứa hàng ở đâu?

Đối tác: I will get it for you. Do you want to go to the cargo compartment? – Tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn có muốn xuống khoang chứa hàng không?

Nhân viên kiểm định: Does It has damage to the cargo? – Hàng hóa được chở từ nước nào?

Đối tác: This item is imported from Korea – Hàng này được nhập từ Hàn Quốc

Nhân viên kiểm định: When does ship berth to Hai Phong port? – Tàu cập cảng Hải Phòng khi nào?

Đối tác: 6am this morning – 6h sáng nay

Nhân viên kiểm định: How long does the ship discharge cargo? – Mất bao lâu mới dỡ hết hàng trên tàu?

Đối tác: Five hours – 5 giờ!

Trên đây là 175+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải4Life English Center (songbaivn.com) đã tổng hợp được. Hy vọng sẽ giúp đỡ bạn tự tin và xử lý tốt các tình huống trong công việc của mình.

[ad_2]

Related Posts

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Varus tốc chiến

[ad_1] Varus tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi tìm hiểu về cách lên đồ và hướng dẫn cách chơi tướng Varus trong lmht tốc chiến…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Ezreal tốc chiến

[ad_1] Ezreal tốc chiến mùa 1, tham khảo qua những hướng dẫn cách chơi và cách lên đồ cho Ezreal trong lmht tốc chiến phù hợp nhất…

Bảng ngọc bổ trợ và cách lên đồ Aurelion Sol

[ad_1] Aurelion Sol tốc chiến mùa 1, mọi người cùng với Thaotruong.com tham khảo qua cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Aurelion Sol trong LMHT…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Fizz

[ad_1] Fizz tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com tham khảo qua những mẹo hướng dẫn cách chơi Fizz và bảng ngọc bổ trợ cho chú cá…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Darius LOL tốc chiến

[ad_1] Darius tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi tìm hiểu cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Darius trong LMHT tốc chiến được dùng…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Braum tốc chiến

[ad_1] Braum tốc chiến mùa 1, mọi người có thể tham khảo qua hướng dẫn cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Braum trong lol tốc…

Leave a Reply