[ad_1]
Thông tin thuật ngữ tightened tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
tightened
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ tightened
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: tightened tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
tightened tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tightened trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tightened tiếng Anh nghĩa là gì.
tighten /’taitn/
* nội động từ
– chặt, căng, khít lại
=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí
– căng ra, căng thẳng ra
=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
– mím chặt (môi)* ngoại động từ
– thắt chặt, siết chặt
=to tighten the knot+ thắt cái nút
=tighten one’s belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc
=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết
– kéo căng
=to tighten the rope+ kéo căng cái dây
– giữ chặt
=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Thuật ngữ liên quan tới tightened
Xem thêm: thật sự trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tightened trong tiếng Anh
tightened có nghĩa là: tighten /’taitn/* nội động từ- chặt, căng, khít lại=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí- căng ra, căng thẳng ra=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng- mím chặt (môi)* ngoại động từ- thắt chặt, siết chặt=to tighten the knot+ thắt cái nút=tighten one’s belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết- kéo căng=to tighten the rope+ kéo căng cái dây- giữ chặt=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
Đây là cách dùng tightened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tightened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
tighten /’taitn/* nội động từ- chặt tiếng Anh là gì?
căng tiếng Anh là gì?
khít lại=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí- căng ra tiếng Anh là gì?
căng thẳng ra=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng- mím chặt (môi)* ngoại động từ- thắt chặt tiếng Anh là gì?
siết chặt=to tighten the knot+ thắt cái nút=tighten one’s belt+ thắt lưng buộc bụng tiếng Anh là gì?
nhịn ăn nhịn mặc=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết- kéo căng=to tighten the rope+ kéo căng cái dây- giữ chặt=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!
[ad_2]