[ad_1]
GERD không chỉ xảy ra ở người già ăn quá no trong lúc coi ti vi .
GERD does n’t just affect older people who eat too much while watching TV .
Bạn đang đọc: ti vi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
EVBNews
Các nhà nghiên cứu cũng phân tích về lượng thời gian xem ti–vi của bọn trẻ .
The researchers also analyzed how much television the children watched .
EVBNews
Ti–vi và phim ảnh vẽ vời cho những chuyện đó thật hấp dẫn và thích thú.
“On TV and in movies, it’s always made to seem so glamorous, so exciting.
jw2019
Hồi tôi còn bé có một mục quảng cáo trên ti vi cho một ngân hàng nói rằng:
So it’s like once a year we do growth rates .
QED
Không được xem ti vi.
No television for you.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi tưởng anh thích lên ti vi?
I thought you like being on TV.
OpenSubtitles2018. v3
xem ti–vi, chơi điện tử, nhắn tin và nghe nhạc
watching TV, playing video games, instant messaging, and listening to music
jw2019
Con yêu, con bật ti vi lên được không?
Honey, can you turn on the TV?
OpenSubtitles2018. v3
Trên ti–vi cũng toàn tiếng Anh.
The TV programs we watched were all in English.
jw2019
Ông ấy đặt mấy thứ đó lên nóc ti–vi,… và dùng nó làm bia tập bắn.
He’d set those up on top of the TV set, use them as target practice.
OpenSubtitles2018. v3
“Tôi nhớ chuyện đó, nhưng tôi không nhớ gì về ti–vi hết.”
“””I remember that, but I don’t remember anything about a television.”””
Literature
Ông ấy không xem ti vi.
He does not watch television.
OpenSubtitles2018. v3
Đừng làm việc, đọc sách, xem ti vi, hoặc sử dụng máy tính trên giường hoặc phòng ngủ .
Don’t work, read, watch TV, or use your computer in bed or the bedroom .
EVBNews
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Nhiều người trẻ thích xem ti–vi, chơi game hoặc đi chơi với bạn bè hơn.
Many youths would rather watch TV, play a game, or just hang out with friends.
jw2019
Thầy đã ở nhà xem ti–vi.
I was at home watching TV.
OpenSubtitles2018. v3
Ngài có ti vi và máy nghe đĩa CD.
You’ve got a TV and a CD player.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng tôi biết bạn đủ khỏe để bê cả cái ti vi.
We know you’re strong enough to move the television set.
Literature
Vì bố đang ở trên ti vi.
‘Cause he’s on TV.
OpenSubtitles2018. v3
Mọi gã mà cứ dán một mắt vào ti vi khi đang hôn ta.
Every guy who kept one eye on the TV while you were making out.
OpenSubtitles2018. v3
Tình dục ” Ti vi không có gì hay ” Mm.
” nothing good on television ” sex.
OpenSubtitles2018. v3
• Mở lớn máy radio hoặc ti–vi của bạn nhưng người khác thấy chói tai
• Increase the volume on the radio or TV but others find it uncomfortably loud
jw2019
Ông có phiền nếu tôi xem Ti–vi 1 chút được không?
Do you mind if I watch a little TV?
OpenSubtitles2018. v3
AFP – Trẻ em xem ti–vi quá nhiều mỗi ngày có thể sẽ mắc bệnh suyễn, theo như …
AFP – Young children who watch lots of television each day could be at risk of developing asthma, according …
EVBNews
Mày không cần kéo tao lên ti vi thế này, hèn hạ quá!
You didn’t have to drag me out on TV, this is so pitiful!
OpenSubtitles2018. v3
Cách đây 1 tháng, tôi mới thấy tàu Newton phóng đi trên ti vi mà
I saw the newton leave on TV a month ago.
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]