[ad_1]
Thông tin thuật ngữ things tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
things
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ things
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: things tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
things tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ things trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ things tiếng Anh nghĩa là gì.
thing /θiɳ/
* danh từ
– cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
=expensive things+ những thứ đắt tiền
– đồ dùng, dụng cụ
=the things+ bộ đồ trà
– đồ đạc, quần áo…
=put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi
– vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
=there’s another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
=that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
=you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề
=the best thing to do is…+ điều đó tốt nhất là…
=that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác
=I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm
– người, sinh vật
=poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!
=you silly thing!+ cậu thật là ngốc
=dumb things+ thú vật, súc vật
– (pháp lý) của cải, tài sản
=things personal+ động sản
– mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
=it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất
=it’s quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt
!above all things
– trên hết
!as a general thing
– thường thường, nói chung
!to know a thing or two
– có kinh nghiệm, láu
!to look (feel) quite the thing
– trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
!to make a good thing out of something
– kiếm chác được ở cái gì
Xem thêm: “thing” là gì? Nghĩa của từ thing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Thuật ngữ liên quan tới things
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của things trong tiếng Anh
things có nghĩa là: thing /θiɳ/* danh từ- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món=expensive things+ những thứ đắt tiền- đồ dùng, dụng cụ=the things+ bộ đồ trà- đồ đạc, quần áo…=put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện=there’s another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh=that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn=you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề=the best thing to do is…+ điều đó tốt nhất là…=that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác=I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm- người, sinh vật=poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!=you silly thing!+ cậu thật là ngốc=dumb things+ thú vật, súc vật- (pháp lý) của cải, tài sản=things personal+ động sản- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu=it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất=it’s quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt!above all things- trên hết!as a general thing- thường thường, nói chung!to know a thing or two- có kinh nghiệm, láu!to look (feel) quite the thing- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh!to make a good thing out of something- kiếm chác được ở cái gì
Đây là cách dùng things tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ things tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
thing /θiɳ/* danh từ- cái tiếng Anh là gì?
đồ tiếng Anh là gì?
vật tiếng Anh là gì?
thứ tiếng Anh là gì?
thức tiếng Anh là gì?
điều tiếng Anh là gì?
sự tiếng Anh là gì?
việc tiếng Anh là gì?
món=expensive things+ những thứ đắt tiền- đồ dùng tiếng Anh là gì?
dụng cụ=the things+ bộ đồ trà- đồ đạc tiếng Anh là gì?
quần áo…=put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi- vấn đề tiếng Anh là gì?
điều tiếng Anh là gì?
công việc tiếng Anh là gì?
sự việc tiếng Anh là gì?
chuyện=there’s another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh=that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn tiếng Anh là gì?
cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn=you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề=the best thing to do is…+ điều đó tốt nhất là…=that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác=I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm- người tiếng Anh là gì?
sinh vật=poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!=you silly thing!+ cậu thật là ngốc=dumb things+ thú vật tiếng Anh là gì?
súc vật- (pháp lý) của cải tiếng Anh là gì?
tài sản=things personal+ động sản- mẫu tiếng Anh là gì?
vật mẫu tiếng Anh là gì?
thứ tiếng Anh là gì?
kiểu=it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất=it’s quite the thing+ thật đúng kiểu tiếng Anh là gì?
thật đúng mốt!above all things- trên hết!as a general thing- thường thường tiếng Anh là gì?
nói chung!to know a thing or two- có kinh nghiệm tiếng Anh là gì?
láu!to look (feel) quite the thing- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh!to make a good thing out of something- kiếm chác được ở cái gì
[ad_2]