[ad_1]
Thông tin thuật ngữ standby tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
standby (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ standby | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: standby tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
standby tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ standby trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ standby tiếng Anh nghĩa là gì.
standby
* danh từ
– số nhiều standbys
– người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp
= aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu* tính từ
– dự phòng, dự trữ
= standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần
= standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
– on standby
– (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
= the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại
Thuật ngữ liên quan tới standby
Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của standby trong tiếng Anh
standby có nghĩa là: standby* danh từ- số nhiều standbys- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp= aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu* tính từ- dự phòng, dự trữ= standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần= standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng- on standby- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến= the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
Đây là cách dùng standby tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ standby tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
standby* danh từ- số nhiều standbys- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp= aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu* tính từ- dự phòng tiếng Anh là gì?
dự trữ= standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần= standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy tiếng Anh là gì?
vé dự phòng- on standby- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh tiếng Anh là gì?
trực chiến= the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
[ad_2]