spots tiếng Anh là gì?

[ad_1]

spots tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spots trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ spots tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm spots tiếng Anh
spots
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spots

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: spots tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

spots tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spots trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spots tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/

spots /spɔts/

* danh từ số nhiều
– hàng bán trả tiền ngayspot /spɔt/

* danh từ
– dấu, đốm, vết
=a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ
– vết nhơ, vết đen
=without a spot on one’s reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào
– chấm đen ở đầu bàn bi-a
– (động vật học) cá đù chấm
– bồ câu đốm
– nơi, chốn
=a retired spot+ một nơi hẻo lánh
– (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)
– (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)
– (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách
=he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó
!to hit the hight spot
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn…)
!to hit the spot
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần
!in a spot
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
!on the spot
– ngay lập tức, tại chỗ
– tỉnh táo (người)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng
!to put someone on the spot
– (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
!a tender spot
– (xem) tender

* ngoại động từ
– làm đốm, làm lốm đốm
– làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)
– (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra
=to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông
– (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu…)
– đặt vào chỗ, đặt vào vị trí
=the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp
=I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm

* nội động từ
– dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)

* tính từ
– mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán
=spot cash+ tiền mặt
=spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin…)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo…)

spot
– vết; vị trí; (toán kinh tế) sự kiện có
– asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận

Thuật ngữ liên quan tới spots

Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spots trong tiếng Anh

spots có nghĩa là: spots /spɔts/* danh từ số nhiều- hàng bán trả tiền ngayspot /spɔt/* danh từ- dấu, đốm, vết=a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ- vết nhơ, vết đen=without a spot on one’s reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào- chấm đen ở đầu bàn bi-a- (động vật học) cá đù chấm- bồ câu đốm- nơi, chốn=a retired spot+ một nơi hẻo lánh- (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)- (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)- (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách=he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó!to hit the hight spot- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn…)!to hit the spot- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần!in a spot- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng!on the spot- ngay lập tức, tại chỗ- tỉnh táo (người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng!to put someone on the spot- (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai!a tender spot- (xem) tender* ngoại động từ- làm đốm, làm lốm đốm- làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)- (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra=to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông- (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu…)- đặt vào chỗ, đặt vào vị trí=the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp=I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm* nội động từ- dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)* tính từ- mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán=spot cash+ tiền mặt=spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin…)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo…)spot- vết; vị trí; (toán kinh tế) sự kiện có- asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận

Đây là cách dùng spots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

spots /spɔts/* danh từ số nhiều- hàng bán trả tiền ngayspot /spɔt/* danh từ- dấu tiếng Anh là gì?
đốm tiếng Anh là gì?
vết=a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ- vết nhơ tiếng Anh là gì?
vết đen=without a spot on one’s reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào- chấm đen ở đầu bàn bi-a- (động vật học) cá đù chấm- bồ câu đốm- nơi tiếng Anh là gì?
chốn=a retired spot+ một nơi hẻo lánh- (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Anh là gì?
con ngựa được chấm (về nhất)- (thông tục) một chút tiếng Anh là gì?
một ít (rượu tiếng Anh là gì?
nước)- (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Anh là gì?
chỗ làm ăn tiếng Anh là gì?
chức vụ tiếng Anh là gì?
vị trí trong danh sách=he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó!to hit the hight spot- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn…)!to hit the spot- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Anh là gì?
thoả mãn cái đang cần!in a spot- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Anh là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng!on the spot- ngay lập tức tiếng Anh là gì?
tại chỗ- tỉnh táo (người)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng!to put someone on the spot- (từ lóng) quyết định khử ai tiếng Anh là gì?
thịt ai!a tender spot- (xem) tender* ngoại động từ- làm đốm tiếng Anh là gì?
làm lốm đốm- làm bẩn tiếng Anh là gì?
làm nhơ tiếng Anh là gì?
làm ô (danh)- (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Anh là gì?
nhận ra tiếng Anh là gì?
phát hiện ra=to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông- (quân sự) tiếng Anh là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Anh là gì?
mục tiêu…)- đặt vào chỗ tiếng Anh là gì?
đặt vào vị trí=the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) chấp=I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm* nội động từ- dễ bị ố tiếng Anh là gì?
dễ bị đốm (vải)* tính từ- mặt (tiền) tiếng Anh là gì?
trả tiền ngay tiếng Anh là gì?
trao ngay khi bán=spot cash+ tiền mặt=spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin…)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo…)spot- vết tiếng Anh là gì?
vị trí tiếng Anh là gì?
(toán kinh tế) sự kiện có- asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận

[ad_2]

Related Posts

BFF là gì? Cách tạo hiệu ứng vỗ tay BFF trên Facebook

[ad_1] Gần đây trên Facebook, có một hiệu ứng vỗ tay được rất nhiều người quan tâm. Các bạn có biết, hiệu ứng vỗ tay là Facebook…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Miss Fortune

[ad_1] Miss Fortune tốc chiến mùa 1, cùng nhau tham khảo qua cách chơi và hướng dẫn cách lên đồ cho xạ thủ Miss Fortune trong lmht…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Varus tốc chiến

[ad_1] Varus tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi tìm hiểu về cách lên đồ và hướng dẫn cách chơi tướng Varus trong lmht tốc chiến…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Ezreal tốc chiến

[ad_1] Ezreal tốc chiến mùa 1, tham khảo qua những hướng dẫn cách chơi và cách lên đồ cho Ezreal trong lmht tốc chiến phù hợp nhất…

Bảng ngọc bổ trợ và cách lên đồ Aurelion Sol

[ad_1] Aurelion Sol tốc chiến mùa 1, mọi người cùng với Thaotruong.com tham khảo qua cách chơi và bảng ngọc bổ trợ cho Aurelion Sol trong LMHT…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Fizz

[ad_1] Fizz tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com tham khảo qua những mẹo hướng dẫn cách chơi Fizz và bảng ngọc bổ trợ cho chú cá…

Leave a Reply