[ad_1]
solder
solder /’soldə/
- danh từ
- hợp kim (để) hàn, chất hàn
- hard solder: chất hàn cứng
- soft solder: chất hàn mềm
- (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn
| hàn |
| Wust’s solder: thuốc hàn Wust (75%Zn, 20% Al và 5% Cu) |
| aluminium solder: thuốc hàn nhôm |
| bismuth solder: hợp kim hàn bitmut |
| brass solder: vảy hàn đồng thau |
| brass solder: chất hàn latun |
| brass solder: hợp kim hàn đồng |
| brazing solder: chất hàn vảy cứng |
| coarse solder: thuốc hàn chì |
| common solder: thuốc hàn mềm thông dụng |
| copper-zinc solder: chất hàn đồng-kẽm |
| cored solder: hợp kim hàn có lõi |
| dry solder joint: mối hàn vảy nguội |
| dry solder joint: mối hàn khô |
| fine solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| hard brass solder: sự hàn bằng đồng thau cứng |
| hard solder: chất hàn vẩy cứng |
| hard solder: sự hàn vảy cứng |
| hard solder: vảy hàn cứng |
| hard-brazing solder: sự hàn vảy |
| lead solder: chất hàn chì |
| lead-free solder: mối hàn không có chì |
| lead-tin solder: thiếc hàn |
| link of solder: máy hàn vảy |
| molten solder: bể hàn nhúng |
| ordinary solder: hợp kim hàn thường |
| patching solder: thuốc hàn vá |
| plumber’s solder: thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì) |
| poor solder: thuốc hàn ít thiếc |
| quick solder: thuốc hàn dễ chảy |
| rich solder: thuốc hàn nhiều thiếc |
| rosin core solder: dây hàn của ruột nhựa thông |
| rosin core solder: dây hàn có ruột nhựa thông |
| run solder: chạy đường hàn vảy |
| silver solder: sự hàn vảy bạc |
| silver solder: chất hàn bạc |
| slicker solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| soft solder: chất hàn mềm |
| soft solder: thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì) |
| soft solder alloy: hợp kim hàn mềm |
| solder bath: bể hàn nhúng |
| solder metal: kim loại hàn |
| spelter solder: thuốc hàn đồng-thiếc |
| strip solder: dải chất hàn vảy |
| strong solder: chất hàn vảy cứng |
| tin solder: chì hàn pha thiếc |
| tin solder: hàn chì pha thiếc |
| tin-lead solder: vảy hàn mềm |
| tin-lead solder: thuốc hàn thiếc-chì |
| tinman’s solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| to solder hard: hàn thuốc |
| to solder hard: hàn vảy cứng |
| ultrasonic solder: thuốc hàn siêu âm |
| hàn thiếc |
| fine solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| slicker solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| tinman’s solder: thuốc hàn thiếc mềm |
| hàn vảy |
| brazing solder: chất hàn vảy cứng |
| dry solder joint: mối hàn vảy nguội |
| hard solder: sự hàn vảy cứng |
| hard-brazing solder: sự hàn vảy |
| link of solder: máy hàn vảy |
| run solder: chạy đường hàn vảy |
| silver solder: sự hàn vảy bạc |
| strip solder: dải chất hàn vảy |
| strong solder: chất hàn vảy cứng |
| to solder hard: hàn vảy cứng |
| hợp kim để hàn |
| mối hàn vảy |
| dry solder joint: mối hàn vảy nguội |
| sự gắn |
| sự hàn |
| hard brass solder: sự hàn bằng đồng thau cứng |
| hard solder: sự hàn vảy cứng |
| hard-brazing solder: sự hàn vảy |
| silver solder: sự hàn vảy bạc |
| hợp kim hàn |
| bismuth solder: hợp kim hàn bitmut |
| brass solder: hợp kim hàn đồng |
| cored solder: hợp kim hàn có lõi |
| ordinary solder: hợp kim hàn thường |
| soft solder alloy: hợp kim hàn mềm |
| thợ hàn vảy |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| thuốc hàn mềm |
| common solder: thuốc hàn mềm thông dụng |
| plumber’s solder: thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì) |
| soft solder: thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì) |
| thuốc hàn vẩy |
| vảy hàn |
| brass solder: vảy hàn đồng thau |
| hard solder: vảy hàn cứng |
| tin-lead solder: vảy hàn mềm |
| | thép có độ bền cao |
|
o chất hàn
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Solder: Metallic compound used to seal joints between pipes. Until recently, most solder contained 50 percent lead. Use of solder containing more than 0.2 percent lead in pipes carrying drinking water is now prohibited.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Hợp kim hàn: Hợp chất kim loại được sử dụng để hàn gắn các mối nối giữa các ống. Cho tới gần đây, phần lớn hợp kim hàn chứa 50% chì. Hiện giờ việc sử dụng hợp kim hàn chứa hơn 0,2% chì trong các ống dẫn nước uống đã bị cấm.
Bạn đang đọc: “solder” là gì? Nghĩa của từ solder trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
[ad_2]