[ad_1]
Time’s slipping away here.
Chúng ta không có nhiều thời gian.
Bạn đang đọc: slip away trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
We already let Rachel slip away.
Chúng ta đã để Rachel tuột khỏi tay.
OpenSubtitles2018. v3
As the world slips away from the Lord’s law of chastity, we do not.
Khi thế gian càng ngày càng xa khỏi luật trinh khiết của Chúa, thì chúng ta không làm như vậy.
LDS
I don’t want my memory to slip away anymore.
Tôi sẽ không để ký ức mất đi nữa đâu.
OpenSubtitles2018. v3
But he let slip away.
Nhưng anh ta đã vuột mất.
OpenSubtitles2018. v3
That was the Swiss embassy in Caracas, and we nearly let Klaus slip away.
Đó là Đại sứ quán Thụy Sĩ ở Caracas, và chúng ta xém nữa để cho Klaus thoát đi.
OpenSubtitles2018. v3
The action diverted British attention and permitted Prinz Eugen to slip away.
Hoạt động này đã làm phân tán sự chú ý của phía Anh, cho phép Prinz Eugen lẫn đi.
WikiMatrix
There you could actually see a slip away from the United States over the coming years.
Ở đó bạn có thể thấy đang có sự xa cách dần nước Mỹ trong những năm sắp tới
ted2019
Lee’s army slipped away from Federal contact at Fredericksburg, Virginia, on June 3, 1863.
Quân đội của Lee bắt đầu rút khỏi vị trí đối diện với quân miền Bắc tại Fredericksburg, Virginia ngày 3 tháng 6 năm 1863.
WikiMatrix
Most men just slip away into the night.
Đa số đào ngũ vào đêm hôm.
OpenSubtitles2018. v3
Naturally, we all had mixed feelings as we saw the English coastline slip away.
Dĩ nhiên, tất cả chúng tôi đều có cảm giác buồn vui lẫn lộn khi bờ biển Anh mất hút trong tầm mắt ở chân trời.
jw2019
We only slipped away because of the fog.
Ta chỉ thoát nạn nhờ sương mù.
OpenSubtitles2018. v3
The Mother slips away as Robin follows the Mother’s suggestion and Barney appears.
The Mother bỏ đi sau khi Robin nghe theo lời cô và Barney xuất hiện.
WikiMatrix
Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR
Five Mossad agents, including two women, were captured by the Norwegian authorities, while others managed to slip away.
Năm điệp viên Mossad, gồm hai nữ, bị chính quyền Na Uy bắt giữ, trong khi những người khác đào thoát thành công.
WikiMatrix
I couldn’t let Vulcan slip away.
Em không thể để Vulcan thoát được.
OpenSubtitles2018. v3
The rest of the men slipped away undetected, withdrawing to Tupelo, Mississippi.
Toàn bộ lực lượng còn lại đã rút đi an toàn về đến Tupelo, Mississippi mà không bị phát hiện.
WikiMatrix
Twice now you’ve let him slipped away.
Nhưng hắn thoát không phải vì Vinter
OpenSubtitles2018. v3
She slipped away in the night absent slaves and not seen since.
Cô ta lẩn đi trong đêm hôm đó mà không có nô lệ theo cùng rồi chẳng thấy trở lại nữa.
OpenSubtitles2018. v3
And they howl as their flocks slip away from them.
Và họ thật sự thở than khi bầy chiên của họ bỏ đi.
jw2019
The dark-haired temptress and Master Van Dort slipped away into the night!
Sau đó hai người bọn họ biến vào trong bóng đêm!
OpenSubtitles2018. v3
But I know also that some slip away from us.
Nhưng tôi cũng biết rằng một số em đã bị lạc lối khỏi chúng ta.
LDS
It doesn’t need to slip away.
Chả cần phải thế.
OpenSubtitles2018. v3
Gonna find out real soon how fast it can all slip away.
Sớm thôi em sẽ nhận ra chuyện gì quan trọng .
OpenSubtitles2018. v3
Perhaps because they are different, they find themselves slipping away from the flock.
Có lẽ vì họ khác biệt, họ tự thấy dần dần xa rời khỏi bầy.
LDS
But it also made it impossible for her to slip away for a few minutes of peace.
Nhưng điều đó cũng khiến cô không thể tận hưởng ít phút bình yên.
Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?
Literature
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]