Shoes đọc Tiếng Anh là gì

[ad_1]

Thông tin thuật ngữ shoes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shoes tiếng Anh
shoes
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shoes

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ shoes tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • shoes tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới shoes
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của shoes trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

shoes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shoes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shoes tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Các chức danh trong tiếng Anh và cách dùng

Xem thêm: Shiba Là Gì ? Ý Nghĩa Của Shiba What Is The Meaning Of Shiba

Bạn đang đọc: Shoes đọc Tiếng Anh là gì

shoe /ʃu:/

Thuật ngữ liên quan tới shoes

  • businessman tiếng Anh là gì?
  • gibes tiếng Anh là gì?
  • trademark tiếng Anh là gì?
  • automatize tiếng Anh là gì?
  • pipe-tree tiếng Anh là gì?
  • computational schema tiếng Anh là gì?
  • oar-lock tiếng Anh là gì?
  • scale-feather tiếng Anh là gì?
  • racer tiếng Anh là gì?
  • dilemma tiếng Anh là gì?
  • disenchantments tiếng Anh là gì?
  • lit tiếng Anh là gì?
  • vapour-trail tiếng Anh là gì?
  • wars tiếng Anh là gì?
  • sabins tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shoes trong tiếng Anh

shoes có nghĩa là: shoe /ʃu:/*  danh từ- giày- sắt bị móng (ngựa…)- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)- vật hình giày!dead men’s shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men’s shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone’s shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one’s shoes- chết bất đắc kỳ tử; chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng, phê bình phải!to step into someone’s shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that’s where the shoe pinches- (xem) pinch*  ngoại động từ shod- đi giày (cho ai)- đóng móng (ngựa)- bịt (ở đầu)=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

Đây là cách dùng shoes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shoes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Game phá hủy tháp Minecraft 3D: Minecraft 3D Online

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới shoesTóm…

Game Ninja rùa trừ gian: Mega Mutant Battle

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Jerry xây tháp phô mai: Leaning Tower Of Cheese

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game phòng thủ xuyên thế kỷ: Day Tower Rush

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới shoesTóm…

Trò chơi xây lâu đài công chúa

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game Onion giải cứu cô công chúa: Super Onion Boy

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ shoes tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ shoesĐịnh nghĩa – Khái niệmshoes tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới shoesTóm…

Leave a Reply