[ad_1]
Thông tin thuật ngữ sewing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sewing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sewing
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sewing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
sewing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sewing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sewing tiếng Anh nghĩa là gì.
sewing /’souiɳ/
* danh từ
– sự may vá, sự khâu cásew /sou/* động từ sewed
/soud/, sewn
/soun/
– may khâu
=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau
=to sew (on) a button+ đinh khuy
=to sew in a patch+ khâu miếng vá
– đóng (trang sách)
!to sew up
– khâu lại
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
!to be sewed up
– (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
– say
!to sew someone up
– (từ lóng) làm cho ai mệt lử
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Thuật ngữ liên quan tới sewing
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sewing trong tiếng Anh
sewing có nghĩa là: sewing /’souiɳ/* danh từ- sự may vá, sự khâu cásew /sou/* động từ sewed /soud/, sewn /soun/- may khâu=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau=to sew (on) a button+ đinh khuy=to sew in a patch+ khâu miếng vá- đóng (trang sách)!to sew up- khâu lại- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền!to be sewed up- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài- say!to sew someone up- (từ lóng) làm cho ai mệt lử
Đây là cách dùng sewing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sewing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sewing /’souiɳ/* danh từ- sự may vá tiếng Anh là gì?
sự khâu cásew /sou/* động từ sewed /soud/ tiếng Anh là gì?
sewn /soun/- may khâu=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau=to sew (on) a button+ đinh khuy=to sew in a patch+ khâu miếng vá- đóng (trang sách)!to sew up- khâu lại- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(thông tục) nắm quyền tuyệt đối tiếng Anh là gì?
nắm độc quyền!to be sewed up- (từ lóng) mệt lử tiếng Anh là gì?
mệt nhoài- say!to sew someone up- (từ lóng) làm cho ai mệt lử
[ad_2]