[ad_1]
Thông tin thuật ngữ royal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
royal
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ royal
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: royal tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
royal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ royal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ royal tiếng Anh nghĩa là gì.
royal /’rɔiəl/
* tính từ
– (thuộc) vua
=the royal family+ hoàng gia
=prince royal+ hoàng thái tử
– (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia
=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia
=Royal Navy+ hải quân hoàng gia
– như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể
!to be in royal spirits
– cao hứng
!to have a royal time
– được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích* danh từ
– (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
– (như) royal_stag
– (hàng hải) (như) royal_sail
– (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
Xem thêm: Yakuza – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới royal
Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của royal trong tiếng Anh
royal có nghĩa là: royal /’rɔiəl/* tính từ- (thuộc) vua=the royal family+ hoàng gia=prince royal+ hoàng thái tử- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia=Royal Navy+ hải quân hoàng gia- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể!to be in royal spirits- cao hứng!to have a royal time- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích* danh từ- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân- (như) royal_stag- (hàng hải) (như) royal_sail- (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
Đây là cách dùng royal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ royal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
royal /’rɔiəl/* tính từ- (thuộc) vua=the royal family+ hoàng gia=prince royal+ hoàng thái tử- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia=Royal Navy+ hải quân hoàng gia- như vua chúa tiếng Anh là gì?
trọng thể tiếng Anh là gì?
sang trọng tiếng Anh là gì?
huy hoàng tiếng Anh là gì?
lộng lẫy=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể!to be in royal spirits- cao hứng!to have a royal time- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích* danh từ- (thông tục) người trong hoàng tộc tiếng Anh là gì?
hoàng thân- (như) royal_stag- (hàng hải) (như) royal_sail- (the Royals) (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)
[ad_2]