Bạn đang xem : relax nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Relax – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 14 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1212 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: anger relaxes: cơn giận nguôi đi: his features relaxed: nét mặt anh dịu đi: world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng …
Xem ngay
2.Ý nghĩa của relax trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 17 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1839 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
3.RELAX – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1055 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Rather than focusing on spiritual growth, secular meditation emphasizes stress reduction, relaxation and self-improvement. more_vert.
Xem ngay
4.Nghĩa của từ relax, từ relax là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1760 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ). giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi. anger relaxes. cơn giận nguôi đi. his features relaxed.
Xem ngay
5.Ý nghĩa của từ RELAX trong cuộc sống hàng ngày? – VietAds
- Tác giả: vietadsgroup.vn
- Ngày đăng: 12 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1868 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: “Relax” là “một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh – Việt có nghĩa như: “nới lỏng”, “làm dịu đi”, “làm chùng”, “bớt căng thẳng …
Xem ngay
6.relax – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 1(775 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí). to relax one’s mind — giải trí: to relax one’s muscles — làm giảm bắp cơ. Giảm nhẹ (hình phạt). Làm …
Xem ngay
7.Relax Là Gì? Tìm Hiểu Về Relax Là Gì? – Thiết kế Website
- Tác giả: vietwebgroup.vn
- Ngày đăng: 11 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1455 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: “Relax” là “một từ tiếng Anh. Theo từ điển Anh – Việt có nghĩa như: “nới lỏng”, “làm dịu đi”, “làm chùng”, “bớt căng thẳng …
Xem ngay
8.relax nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky
- Tác giả: englishsticky.com
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1409 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: relax. /ri’læks/. * ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to relax one’s hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra. relax discipline: nới lỏng kỷ luật. làm dịu đi, làm chùng, …
Xem ngay
9.”relax” là gì? Nghĩa của từ relax trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 2(819 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm relax · giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng · giải trí, nghỉ ngơi. to relax for an hour: …
Xem ngay
10.Relax Nghĩa Là Gì? – từ-điển.com
- Tác giả: www.từ-điển.com
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 2(910 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: relax. | relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one’s …
Xem ngay