[ad_1]
Thông tin thuật ngữ rag tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rag (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rag | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Bạn đang đọc: rag tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
rag tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rag tiếng Anh nghĩa là gì.
rag /ræg/
* danh từ
– giẻ, giẻ rách
– (số nhiều) quần áo rách tả tơi
=to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi
– (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy
– mảnh vải, mảnh buồm
=not having a rag to one’s back+ không có lấy mảnh vải che thân
=a rag of a sail+ mảnh buồm
– (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may
=flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi
=meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi
=there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào
=not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào
-(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách…
!to chew the rag
!x Ảchew
!to cram on every rag
– (hàng hải) giương hết buồm
!to get one’s rag out
– (xem) get
!glad rags
– (xem) glad
!to tear to rag
– xé rách rả tơi* danh từ
– đá lợp nhà
– (khoáng chất) cát kết thô
– sự la lối om sòm; sự phá rối
– trò đùa nghịch (của học sinh);
=to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa* ngoại động từ
– rầy la, mắng mỏ (ai)
– bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)
– phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)
– la ó (một diễn viên* nội động từ
– quấy phá, phá rối; la hét om sòm
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Thuật ngữ liên quan tới rag
Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rag trong tiếng Anh
rag có nghĩa là: rag /ræg/* danh từ- giẻ, giẻ rách- (số nhiều) quần áo rách tả tơi=to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi- (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy- mảnh vải, mảnh buồm=not having a rag to one’s back+ không có lấy mảnh vải che thân=a rag of a sail+ mảnh buồm- (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may=flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi=meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi=there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào=not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào-(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách…!to chew the rag!x Ảchew!to cram on every rag- (hàng hải) giương hết buồm!to get one’s rag out- (xem) get!glad rags- (xem) glad!to tear to rag- xé rách rả tơi* danh từ- đá lợp nhà- (khoáng chất) cát kết thô- sự la lối om sòm; sự phá rối- trò đùa nghịch (của học sinh);=to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa* ngoại động từ- rầy la, mắng mỏ (ai)- bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)- phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)- la ó (một diễn viên* nội động từ- quấy phá, phá rối; la hét om sòm
Đây là cách dùng rag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
rag /ræg/* danh từ- giẻ tiếng Anh là gì?
giẻ rách- (số nhiều) quần áo rách tả tơi=to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi- (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy- mảnh vải tiếng Anh là gì?
mảnh buồm=not having a rag to one’s back+ không có lấy mảnh vải che thân=a rag of a sail+ mảnh buồm- (nghĩa bóng) mảnh tiếng Anh là gì?
mảnh vụn tiếng Anh là gì?
mảnh tả tơi tiếng Anh là gì?
một tí tiếng Anh là gì?
mảy may=flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi=meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi=there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào=not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào-(mỉa mai) báo lá cải tiếng Anh là gì?
báo giẻ rách tiếng Anh là gì?
cờ rách tiếng Anh là gì?
khăn tay giẻ rách tiếng Anh là gì?
bức màn giẻ rách…!to chew the rag!x Ảchew!to cram on every rag- (hàng hải) giương hết buồm!to get one’s rag out- (xem) get!glad rags- (xem) glad!to tear to rag- xé rách rả tơi* danh từ- đá lợp nhà- (khoáng chất) cát kết thô- sự la lối om sòm tiếng Anh là gì?
sự phá rối- trò đùa nghịch (của học sinh) tiếng Anh là gì?
=to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa* ngoại động từ- rầy la tiếng Anh là gì?
mắng mỏ (ai)- bắt nạt tiếng Anh là gì?
chọc ghẹo tiếng Anh là gì?
trêu chọc (bạn học)- phá rối tiếng Anh là gì?
làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)- la ó (một diễn viên* nội động từ- quấy phá tiếng Anh là gì?
phá rối tiếng Anh là gì?
la hét om sòm
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]