” Rắc Co Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Rắc Co Trong Tiếng Anh

[ad_1]

EnglishViệt NamSocketĐầu Nối Thẳng, Măng Sông, Khâu NốiFemale SocketĐầu Nối Ren Trong,măng Sông Ren TrongMale SockeĐầu Nối Ren Ngoài,măng Sông Ren Ngoài, Khâu Nối Ren NgoàiWyeBa Chạc 45 Độ, Chữ Y, Tê XiênTee 90Ba Chạc 90 Độ, Tê Đều, Tê VuôngElbow 90Nối Góc 90 Độ, Cút 90 Độ, Cút Vuông, Co 90Elbow 45Nối Góc 45 Độ, Chếch 135 Độ, LơiReducedĐầu Nối Cb, Côn Hạ Bậc, Côn ThuFemale Elbow 90Nối Góc 90 Ren Trong, Cút Ren Trong, Co Ren TrongMale Elbow 90Nối Góc 90 Ren Ngoài, Cút Ren Ngoài, Co Ren NgoàiReduced TeeBa Chạc 90 Cb, Tê ThuReduced BushBạc Chuyển Bậc, Côn Đồng TâmCleanoutBịt Xả Thông Tắc, Nắp Thông HơiEnd CapĐầu Bịt Ống, Nắp Bịt ỐngPvc Solvent CementKeo Pvc, Keo Dán Ống PvcClamp SaddledĐai Khởi ThuỷFlangeĐầu Nối Bằng Bích, Mặt Bích NhựaSteel Backing RingVành Bích, Mặt Bích ThépAdaptorZắc Co, Đầu Nối ZenP Trap With Cleanout PlugSi Phong, Con MèoGasketZoăng Cao SuAdjusting ValveVan Điều ChỉnhAir-operated ValveVan Khí NénAlarm ValveVan Báo ĐộngAmplifying ValveĐèn Khuếch ĐạiAngle ValveVan GócAutomatic ValveVan Tự ĐộngAuxiliaty TankBình Phụ; Thùng PhụBack ValveVan NgượcBalanced Needle ValveVan Kim Cân BằngBalanced ValveVan Cân BằngBall And Lever ValveVan Hình Cầu – Đòn BẩyBall ValveVan Hình Cầu, Van Kiểu PhaoBleeder ValveVan XảBoreholdBãi Giếng (gồm Nhiều Giếng Nước )Bottom Discharge ValveVan Xả Ở ĐáyBrake ValveVan HãmBucket ValveVan Pit TôngButterfly ValveVan Bớm; Van Tiết LưuBy-pass ValveVan NhánhCatch TankBình XảCharging TankBình NạpCharging ValveVan Nạp LiệuCheck ValveVan Cản; Van Đóng; Van Kiểm TraClack ValveVan Bản LềClapper ValveVan Bản LềClarifying TankBể Lắng, Bể Thanh LọcCollecting TankBình Góp, Bình ThuCollector WellGiếng Thu Nước (cho Nước Ngầm)Compartmented TankBình Chứa Nhiều Ngăn, Thùng Nhiều NgănCompensation ValveVan Cân Bằng, Van BùCompression ValveVan NénConical ValveVan Côn, Van Hình NónControl ValveVan Điều Chỉnh; Van Kiểm Tra;Cup ValveVan Hình ChénCut-off ValveVan Ngắt, Van ChặnDelivery ValveVan Tăng Áp; Van Cung Cấp;Depositing TankBể Lắng BùnDestritus TankBể Tự HoạiDiaphragm ValveVan Màng ChắnDigestion TankBể Tự HoạiDip TankBể Nhúng (để Xử Lý)Direct ValveVan Trực TiếpDischarge ValveVan Xả, Van TháoDisk ValveVan ĐĩaDistribution PipelineTuyến Ống Phân Phối (tuyến Ống Cấp IiDistribution ValveVan Phân PhốiDosing TankThùng Định LượngDouble-beat ValveVan Khóa Kép, Van Hai ĐếDraining ValveVan Thoát Nớc, Van XảDrilling ValveVan KhoanDrinking Water SupplyCấp Nước Sinh HoạtEjection ValveVan PhunElectro-hydraulic Control ValveVan Điều Chỉnh Điện Thủy LựcElevated ReservoirĐài Chứa NướcElevated TankTháp Nước, Đài NướcEmergency Closing ValveVan Khóa Bảo HiểmEmergency TankBình Dự Trữ; Bể Dự Trữ Cấp CứuEmptying ValveVan Tháo, Van XảExhaust TankThùng Xả, Thùng Thải; Ống XảExhaust ValveVan Tháo, Van XảExpansion TankBình Giảm Áp; Thùng Giảm ÁpExpansion ValveVan Giãn NởFeed TankThùng Tiếp Liệu; Bình Tiếp LiệuFeed ValveVan Nạp, Van Cung CấpFeed-regulating ValveVan Điều Chỉnh Cung CấpFilterBể LọcFlap ValveVan Bản LềFloat TankBình Có Phao, Thùng Có PhaoFloat ValveVan PhaoFlooding ValveVan TrànFlowing Water TankBể Nước ChảyFree Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa CốngFuel ValveVan Nhiên LiệuGage TankThùng ĐongGas ValveVan Ga, Van Khí ĐốtGate ValveVan CổngGathering TankBình Góp, Bể GópGauge ValveVan Thử NướcGauging TankBình Đong, Thùng ĐongGlobe ValveVan Hình CầuGovernor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều ChỉnhGround ReservoirBể Chứa Xây Kiểu NgầmGround WaterNước NgầmGround Water StreamDòng Nước NgầmHand Operated ValveVan TayHead TankKét Nước Có ÁpHinged ValveVan Bản LềHolding TankThùng Chứa, Thùng GomHydraulic ValveVan Thủy LựcInjection ValveVan PhunInlet ValveVan NạpIntake ValveVan NạpInterconnecting ValveVan Liên HợpInverted ValveVan NgượcLeaf ValveVan Lá, Van Cánh; Van Bản LềLevelling ValveVan Chỉnh MứcLift ValveVan NângMain ValveVan ChínhMeasuring TankThùng ĐongMotorMô TơMultiple ValveVan Nhiều NhánhMushroom ValveVan ĐĩaNeedle ValveVan KimNozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi PhunOperating ValveVan Phân PhốiOrifice ValveVan Tiết Lưu;Oulet ValveVan Xả, Van ThoátOverflow ValveVan TrànOverhead Storage Water TankTháp Nước Có ÁpOverpressure ValveVan Quá ÁpPaddle ValveVan Bản LềPenstock ValveVan Ống Thủy LựcPilot ValveVan Điều Khiển; Đèn Kiểm TraPintle ValveVan KimPipe ValveVan Ống DẫnPiston ValveVan Pít TôngPlate ValveVan TấmPlug ValveVan BítPrecipitation TankBể Lắng; Thùng LắngPressure Operated ValveVan Áp LựcPressure Relief ValveVan Chiết ÁpPriming TankThùng Mồi Nước, Két Mồi NướcPumpMáy BơmPump StrainerRọ Lọc Ở Đầu Ống Hút Của Bơm Để Ngăn RácPumping StationTrạm BơmRapid FilterBể Lọc NhanhRaw WaterNước ThôRaw Water PipelineTuyến Ống Dẫn Nước ThôRaw Water Pumping StationTrạm Bơm Nước Thô, Trạm Bơm Cấp IRebound ValveVan NgượcReducing ValveVan Giảm ÁpReflux ValveVan NgượcRegulating TankBình Cấp Liệu; Thùng Cấp LiệuRegulating ValveVan Tiết Lưu, Van Điều ChỉnhRejection TankBuồng ThảiRelease ValveVan XảRelief ValveVan Giảm Áp, Van XảReservoirBể Chứa Nước SạchReturn ValveVan Hồi Lưu, Van Dẫn VềReverse-acting ValveVan Tác Động NgượcReversing ValveVan Đảo, Van Thuận NghịchRevolving ValveVan XoayRibbed TankBình Có Gờ,Safety ValveVan An Toàn, Van Bảo HiểmSand TankThùng CátScrew ValveVan Xoắn ỐcSediment TankThùng LắngSedimentation TankBể LắngSelector ValveĐèn Chọn LọcSelf-acting ValveVan Lưu ĐộngSelf-closing ValveVan Tự Khóa, Van Tự ĐóngSelf-sealing TankBình Tự Hàn KínSeparating TankBình Tách, Bình LắngSeptic TankHố Rác Tự Hoại; Hố Phân Tự HoạiServo-motor ValveVan Trợ ĐộngSettling TankBể LắngSewage TankBể Lắng Nước ThảiShut-off ValveVan NgắtSlide ValveVan TrượtSlime TankBể Lắng Mùn Khoan;Slurry TankThùng Vữa; Thùng Nước Mùn; Bể Lắng Mùn KhoanSpring ValveVan Lò XoSpringless ValveVan Không Lò XoStarting ValveVan Khởi ĐộngSteam ValveVan HơiStop ValveVan Đóng, Van KhóaStorage TankThùng Chứa, Thùng Bảo Quản, Thùng Trữ, Bể TrữStraight-way ValveVan ThôngSuction PipeỐng Hút NướcSuction ValveVan HútSuds TankBể Chứa Nước Xà PhòngSump TankBể Hứng; Hố Nước Rác, Bể PhânSupply TankBể Cấp Liệu; Bể Cung CấpSupply ValveVan Cung Cấp, Van NạpSurface WaterNước MặtSurge TankBuồng Điều ÁpTailrace Surge TankBuồng Điều Áp Có Máng Thoát;Tempering TankBể Ram, Bể TôiThermostatic Control ValveVan Điều Ổn NhiệtThree-way ValveVan Ba NhánhThrottle ValveVan Tiết LưuThrough-way ValveVan ThôngTransfer ValveVan Thông; Van ThoátTransforming ValveVan Giảm Áp, Van Điều ÁpTransmission PipelineTuyến Ống Truyền Tải ( Tuyến Ống Cấp I)Treated WaterNước Đã Qua Xử Lý, Nước SạchTreated Water Pumping StationTrạm Bơm Nước Sạch, Trạm Bơm Cấp IiTriple ValveVan Ba NhánhTube Needle ValveVan KimTube ValveVan ỐngTurning ValveVan QuayTwo-way ValveVan Hai NhánhUnderground Storage TankBể Chứa Ngầm (dưới Đất)Vacuum TankBình Chân Không; Thùng Chân KhôngWater Bearing Stratum (aquifer, Aquafer)Tầng Chứa NướcWater Table (ground Water Level)Mực Nước NgầmWater TankThùng Nước, Bể Nước, Xitéc NướcWater-cooled ValveVan Làm Nguội Bằng NướcWater-escape ValveVan Thoát Nước; Van Bảo HiểmWater-storage TankBể Trữ Nước

[ad_2]

Related Posts

Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Ban tổ chức tiếng Anh là gì – Tổ chức tiếng Anh là gì – Từ vựng liên quan Ban tổ chức được hiểu là…

Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì – Sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh Bảo hiểm Xã hội Việt Nam Bảo hiểm xã…

Cộng trừ nhân chia tiếng Anh

[ad_1] Trong chương này mình sẽ trình bày cách đọc và viết Bốn phép toán cơ bản trong tiếng Anh. Đó là các phép toán cộng, trừ,…

Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì – Chuyên viên kinh doanh tiếng anh Nhân viên kinh doanh là một ngành nghề phổ biến…

Trái cóc tiếng Anh là gì

[ad_1] Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này…

Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì

[ad_1] ContentsRelated posts:Hẻm tiếng Anh là gì – Ngõ hẻm tiếng anh là gì – Đường hẻm tiếng anh là gì Hẻm là từ tưởng chừng như…

Leave a Reply