[ad_1]
Khôi phục quyền lực cho giai cấp quý tộc chỉ là tạm thời.
The restoration of power to the patriciate was only temporary.
Bạn đang đọc: quý tộc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
WikiMatrix
Nền văn minh Mycenaean bị chi phối bởi một tầng lớp chiến binh quý tộc.
Mycenaean civilization was dominated by a warrior aristocracy.
WikiMatrix
Bà biết cuộc đời con mình sẽ đau khổ trong căn nhà quý tộc đó.
She knew that life for her child would be tormented in the nobleman’s house .
QED
Chairacha, tuy nhiên, đã cố gắng để làm giảm sức mạnh của quý tộc Sukhothai.
Chairacha, however, tried to reduce the power of Sukhothai nobles.
WikiMatrix
Những quý tộc La Mã đó lớn thế nào?
How enormous do these Roman lords get ?
OpenSubtitles2018. v3
Một quý tộc thượng lưu ở ngay tại Darwin.
A genuine aristocrat living right here in Darwin.
OpenSubtitles2018. v3
Từ năm 1904, ông là thành viên trong Viện Quý tộc Phổ.
From 1903 onward, he was a member of the House of Magnates.
WikiMatrix
Năm 1490, quý tộc người Hungary đã tuyên bố Jan là Vua Hungary tại hội nghị Rákos.
In 1490, the Hungarian nobility proclaimed John King of Hungary at the Rákos diet.
WikiMatrix
Cứ mỗi khi 1 quý tộc hỏi tên tôi là lại có chuyện.
Every time a highborn asks my name, it’s trouble.
OpenSubtitles2018. v3
Cô ta đã đóng đinh lên thập giá hàng trăm quý tộc ở Vịnh Nô Lệ.
She crucified hundreds of noblemen in Slaver’s Bay.
OpenSubtitles2018. v3
Cấp bậc quý tộc không đại diện cho “công nhận tổ tiên vinh hiển.”
Noble rank did not represent “recognition of illustrious ancestry.”
WikiMatrix
Một nhà quý tộc theo đường D’ Artagnan vừa tới cũng vào ngồi cùng bàn và điểm tâm.
A gentleman who had just arrived by the road from Dammartin was sitting at the same table having breakfast.
Literature
Đức ông là người vĩ đại nhất trong những nhà quý tộc Tây Ban Nha.
Monseigneur is the greatest of the Spanish Grandees.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì ? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown
Nghe có vẻ quý tộc hơn.
Maybe it’s ” d’Oyl, ” like nobility.
OpenSubtitles2018. v3
Dân làng chào mừng giới quý tộc, mời họ thức uống và trình diễn nhảy múa.
The villagers welcome the party, offer them drinks, and perform several dances.
WikiMatrix
Câu chuyện dường như không liên quan đến Jean ‘Blondel’ de Nesle, một người hát rong quý tộc.
It seems unconnected to the real Jean ‘Blondel’ de Nesle, an aristocratic trouvère.
WikiMatrix
Anh là một quý tộc Pháp.
You’re a French aristocrat.
OpenSubtitles2018. v3
Phải là quý tộc mới có thể dự trận đấu.
You must be of noble birth to compete.
OpenSubtitles2018. v3
Montluc hứa với các quý tộc rằng Henry sẽ cưới Anna để duy trì triều đại.
Among other things, Montluc promised the electors that Henry would marry Anna to maintain the dynastic tradition .
WikiMatrix
Ta khi nói chàng khá hay dính đến những phụ nữ quý tộc đã có phu quân.
I hear you are quite the ruiner of noble married women.
OpenSubtitles2018. v3
Mary Giuse triệu tập những nhà quý tộc trung thành và một đội binh người Pháp.
Mary of Guise gathered those nobles loyal to her and a small French army.
WikiMatrix
Các yếu tố văn hóa của Kim Trướng hãn quốc cũng có mặt trong các giới quý tộc.
Cultural elements of the Golden Horde were also present in noble circles.
WikiMatrix
BENVOLIO O quý tộc hoàng tử.
BENVOLlO O noble prince.
QED
Nữ Hoàng, cùng bè lủ quý tộc phải trả giá cho lòng tham của chúng!
The queen and her aristocratic cronies… must pay the price for their gluttony.
OpenSubtitles2018. v3
Maria được sinh ra trong một gia đình quý tộc giàu có.
Marie was born into a family of wealth.
Xem thêm: Downtown Là Gì? Uptown Là Gì ? Uptown Là Gì? Phân Biệt Downtown Và Uptown
WikiMatrix
[ad_2]