[ad_1]
Khá là quậy phá.
The kid’s pretty vanilla.
Bạn đang đọc: quậy phá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
George và Charles là cặp đôi quậy phá của nhóm.
Pierre et Paul are common characters in jokes .
WikiMatrix
Anh gặp các thiếu niên quậy phá đó trong tiểu giáo khu của chúng tôi.
He met those boisterous boys in our ward.
LDS
Em ” quậy phá ” lắm à?
You got a cruisey rep?
OpenSubtitles2018. v3
Sao tụi mày dám quậy phá?
Don’t you dare stir up trouble
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không muốn anh uống nhiều và quậy phá lung tung.
I didn’t take you as an umbrella kind of guy, Stan.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không giống một cô gái của những bữa tiệc quậy phá khắp nơi.
I’m not like the party girl running around.
WikiMatrix
Nói như vậy sẽ ít quậy phá hơn.
Less mischief that way.
OpenSubtitles2018. v3
Trẻ biết trước kết quả sẽ ra sao khi ngoan ngoãn hay khi quậy phá”.—Chị Damaris, Đức.
He knows what to expect, whether he is obedient or disobedient.” —Damaris, Germany.
jw2019
Đối Phó với Những Hành Động Quậy Phá bằng Tình Yêu Thương
Address Disruptions with Love
LDS
Có rất nhiều gã xay xỉn quậy phá ở đây.
There are lots of drunken louts here
OpenSubtitles2018. v3
Từ lúc bé tới giờ nó đâu có quậy phá gì.
He ain’t been in trouble since he was a little boy.
OpenSubtitles2018. v3
Cơn gió xoáy hai năm trước, như một con chó điên quậy phá.
That twister two years ago, like a big black dog chasing his tail !
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Gạch Terrazzo là gì? Ứng dụng ra sao? – CafeLand.Vn
Theo bạn, mục đích của Nhân là gì khi cứ bày trò quậy phá trong lớp? …..
What, do you think, was Denny trying to accomplish by becoming the class clown? …..
jw2019
Tôi và đám bạn sẽ quậy phá và làm vài chuyện ngu ngốc.
Me and my friends are gonna get wasted and do some stupid shit.
OpenSubtitles2018. v3
“Ở trung học, học sinh được tự do hơn và cũng quậy phá hơn.
“In high school, kids have more freedom and they’re more rebellious.
jw2019
Tất cả bọn nhóc huýt sáo vào tôi và quậy phá.
All the boys whistled at me and acted up.
OpenSubtitles2018. v3
Tao không thể để nó la hét và quậy phá tứ tung khi Valko tới đây.
I cannot have her kicking and screaming all over the place when Valko gets here.
OpenSubtitles2018. v3
Bất cứ ai quậy phá trong lớp sẽ bị đuổi ra và không bao giờ được trở lại.
Anyone messing around in my class will leave and not come back.
Literature
Bỏ đi tất cả lối cư xử khi uống rượu và quậy phá.
Given to all manner of drinking and mischief.
OpenSubtitles2018. v3
1 lũ nhóc nói láo, quậy phá?
Bunch of little lying, violent motherfuckers?
OpenSubtitles2018. v3
Nghe như mấy chàng trai này lại muốn quậy phá nữa rồi.
Sounds like them boys have been up to no good again.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ lại là một thằng nhóc quậy phá ngày xưa.
I was a fucked-up kid all over again.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ấy nghĩ Thầy kiếm cớ để không phải học và hay quậy phá.
He thought I was being naughty, making excuses for not studying.
OpenSubtitles2018. v3
Từ khi bọn anh còn là đám nhóc quậy phá, khoảng 5 hay 6 tuổi.
Starting back when we were terrors running about at 5 and 6.
Xem thêm: Torrent là gì? Cách sử dụng Torrent như thế nào?
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]