[ad_1]
Đây là nhà ga Quảng Châu cho những chuyến tàu tốc hành
This is the new [ Wuhan ] railway station for the high – speed trains .
Bạn đang đọc: Quảng Châu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
QED
Nghe nói cô là dân Quảng Châu?
I heard that you came from Guangzhou?
OpenSubtitles2018. v3
Đây là lụa từ Quảng Châu.
This is silk from Suzhou.
OpenSubtitles2018. v3
Vào thời Nam Tống, Quảng Châu trở thành trung tâm văn hoá của khu vực.
During the Southern Song period, Guangzhou became the cultural center of the region.
WikiMatrix
Người ta nói ông là chủ kho bến có quyền lực nhất Quảng Châu.
They say you’re the most powerful man in Guangzhou.
OpenSubtitles2018. v3
Bây giờ toàn bộ cảng Quảng Châu đều là thiên hạ của người.
The entire Guangzhou Pier is your turf now.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải đây là tàu nhanh đến Quảng Châu sao?
Isn’t this an express to Guangzhou?
QED
Loại nấm thiên thần Quảng Châu (Amanita exitialis) có basadia hai bào tử, giống như A. bisporigera.
The Guangzhou destroying angel (Amanita exitialis) has two-spored basidia, like A. bisporigera.
WikiMatrix
Ông bị đột quỵ vào năm 1961 khi ông đang trên một chuyến đi chính thức tại Quảng Châu.
Ye suffered a stroke in 1961 when he was on an official trip in Guangzhou.
WikiMatrix
Dưới thời nhà Thanh, Quảng Châu đã có khoảng 124 trung tâm tôn giáo, tháp và đền thờ.
Qing-era Guangzhou had around 124 religious pavilions, halls, and temples.
WikiMatrix
Sun đã gửi điện báo đến Quảng Châu yêu cầu cá nhân ông chấp nhận đề nghị.
Sun sent a telegraph to Guangzhou asking if he would personally to accept the offer.
WikiMatrix
Cậu nói cậu ở Quảng Châu?
You said you were in Guangzhou?
OpenSubtitles2018. v3
Đường sắt Bắc Kinh – Quảng Châu, Quốc lộ 106-107, sông Bắc Giang chạy ngang qua thành phố.
The Beijing–Guangzhou Railway, National Highways 106 and 107, and the Bei or North River cross through the city.
WikiMatrix
Xem thêm: Tài liệu về đồ dùng dạy học – Tài liệu text
Tàu TGV Tàu Shinkansen Tuyến đường sắt cao tốc Vũ Hán – Quảng Châu ^ SVT 137 153 ff.
Land speed record for railed vehicles Luxtorpeda Schienenzeppelin SVT 137 153 ff.
WikiMatrix
Tháng 11, Trương Kiệt phát hành album thứ 10, Just Love, và tổ chức concert lần thứ 10 tại Quảng Châu.
In November, Zhang released his 10th album, Just Love, and held his 10th concert in Guangzhou.
WikiMatrix
Vùng Nootka đổi lấy việc buôn trà tới Quảng Châu.
Nootka landing ground in return for the tea trade to Canton.
OpenSubtitles2018. v3
Sau khi Hoàng Sào từ bỏ Quảng châu vào năm 880, khu vực rơi vào cảnh hỗn loạn.
After Huang abandoned it in 880, the region was left in confusion .
WikiMatrix
Ông qua đời ở Quảng Châu cùng năm đó, ở tuổi 46.
He died in Guangzhou that same year, at the age of only 46.
WikiMatrix
Đây là nhà ga Quảng Châu cho những chuyến tàu tốc hành
This is the new [Wuhan] railway station for the high-speed trains.
ted2019
Chính quyền Quảng Châu đã tan rã vì các lãnh chúa đã rút lại sự ủng hộ của họ.
The Guangzhou government fell apart as the warlords withdrew their support.
WikiMatrix
Sau đó hãng cũng đã bắt đầu những chuyến bay đi Quảng Châu, Trung Quốc vào ngày �28 tháng 1 năm 2011.
The airline commenced flights to Guangzhou, China on 28 January 2011.
WikiMatrix
Diện tích xây dựng của Quảng Châu thích hợp kết nối trực tiếp với một số thành phố khác.
The built-up area of the Guangzhou proper connects directly to several other cities.
WikiMatrix
Ít nhất bốn người chết vì ngộ độc carbon monoxide từ một hệ thống sưởi ấm tại Quảng Châu.
At least four people died of carbon monoxide poisoning from a heating system in Guangzhou.
WikiMatrix
Sư phụ, tại sao ông ta lại gọi một món Tứ Xuyên trong một nhà hàng Quảng Châu nhỉ?
Master, why does he order Szechwan food in a Cantonese restaurant?
OpenSubtitles2018. v3
Năm 2008, khoảng 5 triệu người dân thường trú tại Quảng Châu là những người di cư không có người di dân.
In 2008, about 5 million of Guangzhou’s permanent residents were hukouless migrants.
Xem thêm: Local Brand là gì? – Xu hướng chọn đồ Local Brand
WikiMatrix
[ad_2]