pride tiếng Anh là gì?

[ad_1]

pride tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pride trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ pride tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pride tiếng Anh
pride
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pride

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: pride tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

pride tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pride trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pride tiếng Anh nghĩa là gì.

pride /praid/

* danh từ
– sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
=false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
=he is his father’s pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
– lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình
– độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất
=in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới
=a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi
=in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi
– tính hăng (ngựa)
– (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
– đàn, bầy
=a pride of lions+ đàn sư tử
!pride of the morning
– sương lúc mặt trời mọc
!pride of place
– địa vị cao quý
– sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn
!pride will have a fall
– (xem) fall
!to put one’s pride in one’s pocket
!to swallow one’s pride
– nén tự ái, đẹp lòng tự ái

* phó từ (+ on, upon)
– lấy làm kiêu hãnh (về cái gì…)
– lấy làm tự hào (về việc gì…)

Xem thêm: Các chức danh trong tiếng Anh và cách dùng

Thuật ngữ liên quan tới pride

Xem thêm: LGBTQI+ có nghĩa là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pride trong tiếng Anh

pride có nghĩa là: pride /praid/* danh từ- sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng=false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh=he is his father’s pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố- lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình- độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất=in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới=a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi=in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi- tính hăng (ngựa)- (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy- đàn, bầy=a pride of lions+ đàn sư tử!pride of the morning- sương lúc mặt trời mọc!pride of place- địa vị cao quý- sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn!pride will have a fall- (xem) fall!to put one’s pride in one’s pocket!to swallow one’s pride- nén tự ái, đẹp lòng tự ái* phó từ (+ on, upon)- lấy làm kiêu hãnh (về cái gì…)- lấy làm tự hào (về việc gì…)

Đây là cách dùng pride tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pride tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pride /praid/* danh từ- sự kiêu hãnh tiếng Anh là gì?
sự hãnh diện tiếng Anh là gì?
niềm kiêu hãnh tiếng Anh là gì?
niềm hãnh diện tiếng Anh là gì?
tính tự cao tiếng Anh là gì?
tính tự phụ tiếng Anh là gì?
tính kiêu căng=false pride+ tính tự ái tiếng Anh là gì?
tính kiêu căng ngạo mạn tiếng Anh là gì?
tính hư danh tiếng Anh là gì?
tính hiếu danh=he is his father’s pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố- lòng tự trọng ((cũng) proper pride) tiếng Anh là gì?
lòng tự hào về công việc của mình- độ đẹp nhất tiếng Anh là gì?
độ rực rỡ nhất tiếng Anh là gì?
độ chín muồi tiếng Anh là gì?
độ phát triển nhất=in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới=a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi=in pride of grease+ béo tiếng Anh là gì?
giết thịt được rồi- tính hăng (ngựa)- (văn học) sự tráng lệ tiếng Anh là gì?
sự huy hoàng tiếng Anh là gì?
sự lộng lẫy- đàn tiếng Anh là gì?
bầy=a pride of lions+ đàn sư tử!pride of the morning- sương lúc mặt trời mọc!pride of place- địa vị cao quý- sự tự phụ về địa vị cao quý của mình tiếng Anh là gì?
sự ngạo mạn!pride will have a fall- (xem) fall!to put one’s pride in one’s pocket!to swallow one’s pride- nén tự ái tiếng Anh là gì?
đẹp lòng tự ái* phó từ (+ on tiếng Anh là gì?
upon)- lấy làm kiêu hãnh (về cái gì…)- lấy làm tự hào (về việc gì…)

[ad_2]

Related Posts

Game đua moto diệt Zombie: Extreme Moto Team

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới prideTóm…

Trò chơi tìm quà giáng sinh

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi hoa quả đại chiến

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới prideTóm…

Game Shop hàng vui: Shopaholic Rio

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới prideTóm…

Game Lego đua xe F1: Lego Speed Champions

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game đột kích 3: Crossfire 3 Online

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ pride tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ prideĐịnh nghĩa – Khái niệmpride tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply