Bạn đang xem : part 2 nghĩa là gì
1.PART – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1903 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Parts 2 and 3 appeared in 1870-1971. more_vert.
Xem ngay
2.Nghĩa của từ Part – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1137 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì) … Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA): wearing part: bộ phận bị mài mòn: working part …
Xem ngay
3.’part 2′ là gì?, Từ điển Tiếng Anh – Dictionary (vdict.pro)
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1530 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của từ part 2 bằng Tiếng Anh. section 2, second sectio. Đặt câu với từ “part 2”.
Xem ngay
4.Part 1 nghĩa là gì – boxhoidap.com
- Tác giả: boxhoidap.com
- Ngày đăng: 18 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1330 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Nghĩa của từ part – part là gì · 1. chia thành từng phần, chia làm đôi · 2. rẽ ra, tách ra, tách làm đôi · 3. (cổ) phân phối, chia phần (cái gì)
Xem ngay
5.Nghĩa của từ part – part là gì – Ebook Y Học – Y Khoa
- Tác giả: phacdochuabenh.com
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 3(956 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Nghĩa của từ part – part là gì · 1. phần, bộ phận, tập (sách) · 2. bộ phận cơ thể · 3. phần việc, nhiệm vụ · 4. vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời …
Xem ngay
6.part – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 24 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1607 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: [a] great part of this story is true — phần lớn chuyện đó là đúng: [a] part of them have arrived — một … (Từ cổ,nghĩa cổ) Phân phối, chia phần (cái gì).
Xem ngay
7.Phân biệt những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh ( Part 2) – Langmaster
- Tác giả: langmaster.edu.vn
- Ngày đăng: 28 ngày trước
- Xếp hạng: 2(655 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Indifferent (adj): bàng quang, thờ ơ, dửng dưng (là tính từ, có nghĩa là không hứng thú hoặc không nghĩ gì đến điều gì hay ai đó).
Xem ngay
8.Ý nghĩa của part trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1569 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 7 ngày trước · part ý nghĩa, định nghĩa, part là gì: 1. some but not all of a thing: 2. partly, or to some degree: 3. to an important degree: .
Xem ngay
9.”part” là gì? Nghĩa của từ part trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1951 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: a serial in four parts | ~ of Part of me wants to stay and part of me doesn’t. PHRASES the parts of the body. 2 a piece of a machine. ADJ. spare Where can I get …
Xem ngay
10.Part nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
- Tác giả: ezydict.com
- Ngày đăng: 23 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1069 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: to play a part → (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ (số nhiều) nơi, vùng. I am a stranger in these parts → tôi là một người lạ trong vùng này phía, bè
Xem ngay