Top 10+ câu trả lời : opposite nghĩa là gì chuẩn

https://globalizethis.org tổng hợp và liệt ra những opposite nghĩa là gì dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

Bạn đang xem : opposite nghĩa là gì

1.Nghĩa của từ Opposite – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 0 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(482 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: ””ɔpəzit”’/, Đối nhau, ngược nhau, Điều trái ngược; sự đối lập, One’s opposite number, Người tương nhiệm (cùng chức vụ với người khác), Trước mặt, …

Xem ngay

2.Ý nghĩa của opposite trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 30 ngày trước
  • Xếp hạng: 2Đánh giá sao(652 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt:

Xem ngay

3.OPPOSITE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la

  • Tác giả: www.babla.vn
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1904 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: This is one of the rationales for religious opposition to evolution, which states that non-random selection is applied to the results of random genetic …

Xem ngay

4.opposite – Wiktionary tiếng Việt

  • Tác giả: vi.wiktionary.org
  • Ngày đăng: 8 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(1849 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: (Từ cũ, nghĩa cũ) Phía trái ngược; cách trái ngược. à l’opposite — đối diện: Des maisons qui sont situées à l’opposite les unes des autres — những ngôi nhà đối …

Xem ngay

5.Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘opposite’ trong từ điển Lạc Việt

  • Tác giả: tratu.coviet.vn
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(1307 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: phương pháp ngược lại là đếm ngược trở lại. one’s opposite number. người có công việc hoặc địa vị tương tự với ai trong một nhóm khác hoặc một tổ chức khác; …

Xem ngay

6.Từ điển Anh Việt “opposite” – là gì?

  • Tác giả: vtudien.com
  • Ngày đăng: 7 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(936 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: a word that expresses a meaning opposed to the meaning of another word, in which case the two words are antonyms of each other; antonym, opposite word · a …

Xem ngay

7.OPPOSITE nghĩa là gì? – Trắc Nghiệm Tiếng Anh

  • Tác giả: tracnghiemtienganh.vn
  • Ngày đăng: 11 ngày trước
  • Xếp hạng: 4Đánh giá sao(875 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 3Đánh giá sao
  • Tóm tắt: 16 thg 10, 2021 · OPPOSITE nghĩa là gì? · Khi là tính từ, opposite có thể đứng trước hay sau một danh từ nhưng hoàn toàn với nghĩa khác nhau. · Opposite trong vai …

Xem ngay

8.Tra từ opposite – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

  • Tác giả: vdict.co
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 1Đánh giá sao(892 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 1Đánh giá sao
  • Tóm tắt: opposite = opposite tính từ ( opposite to somebody / something ) đối nhau, … so number 13 must be on the opposite side of the street đây là số 6, …

Xem ngay

9.Nghĩa của từ opposite, từ opposite là gì? (từ điển Anh-Việt)

  • Tác giả: toomva.com
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 5Đánh giá sao(471 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: to play opposite. (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính. opposite prompter. (sân khấu) (viết tắt) O.P, …

Xem ngay

10.opposite

  • Tác giả: tudien.me
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 3Đánh giá sao(901 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3Đánh giá sao
  • Xếp hạng thấp nhất: 2Đánh giá sao
  • Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: opposite nghĩa là đối nhau, ngược nhau to go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhau opposite leaves lá mọc đối.

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về opposite nghĩa là gì trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Related Posts

Bảng ngọc, cách chơi, lên đồ Draven LOL tốc chiến

[ad_1] Draven tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com đi khám phá qua lối chơi hay bảng ngọc bổ trợ cho Draven cho anh em chơi LMHT…

Bảng ngọc bổ trợ, lên đồ, cách chơi Jax LOL tốc chiến

[ad_1] Jax tốc chiến mùa 1 cùng với Thaotruong.com, cùng nhau đi tìm hiểu về cách chơi với và những bảng ngọc bổ trợ cho tướng Jax…

Bảng ngọc, cách chơi, lên đồ Blitzcrank

[ad_1] Blitzcrank tốc chiến mùa 1, một lựa chọn thú vị trong cách chơi và cách lên đồ cho Blitzcrank trong LMHT tốc chiến ở vị trí…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Alistar tốc chiến

[ad_1] Guide Alistar tốc chiến mùa 1, một trong những vị tướng trâu bò với những bảng ngọc bổ trợ và cách lên đồ cho Alistar trong…

Bảng ngọc bổ trợ, cách chơi, lên đồ Akali tốc chến

[ad_1] Guide Akali tốc chiến mùa 1, cùng với Thaotruong.com tham khảo qua bảng ngọc bổ trợ và cách lên đồ cho Akali trong LMHT tốc chiến…

BFF là gì? Cách tạo hiệu ứng vỗ tay BFF trên Facebook

[ad_1] Gần đây trên Facebook, có một hiệu ứng vỗ tay được rất nhiều người quan tâm. Các bạn có biết, hiệu ứng vỗ tay là Facebook…

Leave a Reply