Bạn đang xem : on nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ On – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1237 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ”’on”’/ , Trên, ở trên, Mang theo (người), Ở sát, ở ven, Dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, Vào ngày, vào lúc, lúc khi, Vào, về phía, bên, hướng về phía, …
Xem ngay
2.ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 16 ngày trước
- Xếp hạng: 3(856 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: 7 ngày trước · on ý nghĩa, định nghĩa, on là gì: 1. used to show that something is in a position above something else and touching it, or that…
Xem ngay
3.on – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1880 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: … to have something on somebody: Có điều gì đang phàn nàn về ai. Hơn ai về cái gì. … on. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Viết tắt của oneven (nghĩa là “lẻ”) …
Xem ngay
4.ON – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 3(824 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: One patch, the source, is a high quality habitat that on average allows the population to increase. English Cách sử dụng “on top” trong một câu.
Xem ngay
5.Come On Là Gì? Có Ý Nghĩa Gì? Cách Dùng Đúng Cấu Trúc
- Tác giả: ben.com.vn
- Ngày đăng: 10 ngày trước
- Xếp hạng: 3(1186 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Come on là gì, sử dụng come on như thế nào đúng nghĩa? Cùng theo dõi ngay dưới bài viết dưới đây của Ben Computer nào!
Xem ngay
6.Ổn là gì, Nghĩa của từ Ổn | Từ điển Việt – Rung.vn
- Tác giả: www.rung.vn
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 2(486 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Ổn là gì: Tính từ: yên, không có gì vướng mắc, không có gì lôi thôi phải giải quyết, công việc đã tạm ổn, nói như vậy là không ổn, Đồng nghĩa : ổn thoả.
Xem ngay
7.Từ điển Tiếng Việt “ổn” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 19 ngày trước
- Xếp hạng: 4(985 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: nt.1. Yên, êm. Việc ấy chưa ổn. 2. Có lý, hợp lý. Lý lẽ của anh chưa được ổn. xem thêm: ổn, ổn thỏa, ổn định. Phát âm ổn. ổn.
Xem ngay
8.P/S nghĩa là gì? P/S nên sử dụng khi nào cho hợp lý
- Tác giả: www.thegioididong.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
- Xếp hạng: 5(875 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: 10 thg 5, 2021 · PS = PlayStation: Máy chơi game rất phổ biến hiện nay. · PS = PolyStyrene: Một loại vật liệu nhựa. · PS = PhotoShop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên …
Xem ngay
9.Demisexuality có nghĩa là gì? | Vinmec
- Tác giả: www.vinmec.com
- Ngày đăng: 3 ngày trước
- Xếp hạng: 4(892 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Demisexuality là cụm từ dùng để chỉ những người á tính luyến ái. Các xu hướng tính dục phổ biến khác như lưỡng tính, đồng tính hay toàn tính chỉ giới tính của …
Xem ngay