Bạn đang xem : nice nghĩa là gì
1.Nghĩa của từ Nice – Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Ngày đăng: 25 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1659 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: ”’nais”’/, (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, Xinh đẹp, Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ, Don’t be too nice …
Xem ngay
2.NICE – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
- Tác giả: www.babla.vn
- Ngày đăng: 29 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1676 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: It’s really nice to get the experience of working with a different label that has a different kind of view on things. more_vert.
Xem ngay
3.Ý nghĩa của nice trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 13 ngày trước
- Xếp hạng: 1(626 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 7 ngày trước · nice ý nghĩa, định nghĩa, nice là gì: 1. pleasant, enjoyable, or satisfactory: 2. pleasantly: 3. kind, friendly, or polite: . Tìm hiểu thêm.
Xem ngay
4.Nghĩa của từ nice, từ nice là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 1 ngày trước
- Xếp hạng: 1(1696 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Từ: nice ; (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn · the room was · and warm ; tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ · to be too · about one’s food ; sành sỏi, tế …
Xem ngay
5.”nice” là gì? Nghĩa của từ nice trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 4(1230 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Phát âm nice · (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn. a nice day: một ngày đẹp · ngoan; tốt, tử tế, chu đáo. how… of you to help me in my work!: anh giúp đỡ …
Xem ngay
6.nice – Wiktionary tiếng Việt
- Tác giả: vi.wiktionary.org
- Ngày đăng: 5 ngày trước
- Xếp hạng: 5(1239 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: a nice day — một ngày đẹp: nice weather — tiết trời đẹp: a nice walk — một cuộc đi chơi thú vị … anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá.
Xem ngay
7.nice
- Tác giả: tudien.me
- Ngày đăng: 6 ngày trước
- Xếp hạng: 5(822 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: nice nghĩa là (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn a nice day một ngày đẹp nice weather tiết trời đẹp a nice walk một cuộc …
Xem ngay
8.Nice là gì? Nice nghĩa là gì trong tiếng Anh? – thủ thuật
- Tác giả: thuthuat.taimienphi.vn
- Ngày đăng: 0 ngày trước
- Xếp hạng: 4(242 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 5
- Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nice là viết tắt của từ nào? nice tieng viet la gi. Nice còn được viết tắt của cụm từ UK. National Institute for Health and Clinical Excellence. Ngoài ý nghĩa …
Xem ngay
9.Nice nghĩa tiếng Việt là gì – Hàng Hiệu
- Tác giả: hanghieugiatot.com
- Ngày đăng: 27 ngày trước
- Xếp hạng: 2(1013 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 4
- Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Nice nghĩa tiếng Việt là gì ; English, Vietnamese ; nice. * tính từ – (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời …
Xem ngay
10.Nice trong tiếng Anh có bao nhiêu nghĩa, nghĩa tiếng Việt là gì?
- Tác giả: selfomy.com
- Ngày đăng: 15 ngày trước
- Xếp hạng: 1(991 lượt đánh giá)
- Xếp hạng cao nhất: 3
- Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: 2.nice: thú vị, đáng yêu,tử tế,.. smiley wink …
Xem ngay