[ad_1]
Đây là lần cuối cùng tôi thấy cha khi cửa nhà tù đóng lại.
I saw him for the last time as the prison door closed behind him.
Bạn đang đọc: nhà tù trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
jw2019
Một câu như, ” Một số việc là nhà tù. ”
One of the sentences was, ” Some jobs are jails. “
QED
Tôi bị giam trong nhà tù cuối cùng ở Týrintha thuộc miền đông của Pelopónnisos.
The last prison in which I was confined was in Týrintha in eastern Pelopónnisos.
jw2019
Bởi vì nhà tù không phải chỗ cho người có lỗ ass khít tự nhiên như bố.
Because prison is no place for a man with naturally tight glutes.
OpenSubtitles2018. v3
Hôm nay, ngay lúc này, chúng ta có 2,3 triệu người trong các nhà tù và trại giam.
Right now, today, we have 2.3 million people in our jails and prisons.
ted2019
Nhà tù cần được bảo vệ, vâng, an toàn, vâng.
Prisons need to be secure, yes, safe, yes.
ted2019
Căn phòng ấy trở thành nhà tù của chúng tôi trong trại tù.
That barracks became our prison within the prison.
jw2019
Chị bắt đầu xem nhà tù là khu vực làm chứng riêng của mình.
Accordingly, she began to view the prison as her own personal witnessing territory.
jw2019
Chừng nào thì ông thay đổi… những đồ đạc khủng khiếp trong nhà tù của ông?
When will you do something about that terrible furniture in your prison?
OpenSubtitles2018. v3
Phải, đó là một cái nhà tù, bởi em càng cố thoát ra cũng vô ích.
‘Yes, it was a prison, for I tried in vain to get out.
Literature
Nó được gọi là 1 nhà tù.
It’s called a prison.
ted2019
Nhiều tù binh Anh và Úc đã bị giam cầm tại nhà tù Changi ở Singapore.
Numerous British and Australian soldiers taken prisoner remained in Singapore’s Changi Prison.
WikiMatrix
Tôi luôn nghĩ nhà tù nữ sẽ mang tính cộng đồng và đề cao nữ quyền.
I mean, like, I always thought women’s prison would be more about community and girl power and stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Cháy làm hỏng một số bộ phận chính nhà tù.
Fire damage to the administrative part of the prison.
OpenSubtitles2018. v3
Kể vài nhà tù xem, có thể tôi đã từng ở đó.
You name the place, chances are I’ve been there.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn đã tình nguyện làm giáo sĩ nhà tù tại trung tâm cải huấn Dearfield 3 năm trước.
He volunteered as the prison imam at the dearfield correctional center 3 years ago.
OpenSubtitles2018. v3
Mấy tháng sau, Bruce hồi phục trở lại và thoát khỏi nhà tù hoang mạc, trở về Gotham.
Months later, a recovered Wayne escapes from the prison and returns to Gotham.
WikiMatrix
Bạn có khi nào viếng thăm một nhà tù chưa?
Have you just visited a prison?
Literature
Không gian trong nhà tù là một trường từ lực khổng lồ
This entire prison‘ s one big magnetic field
opensubtitles2
Anh ta phải chịu án chung thân, và được chuyển đến nhà tù Folsom.
He was sentenced to life imprisonment, and transported to Folsom Prison.
QED
Cái chuyện liên quan tới nhà tù…
That whole thing in the jails–
OpenSubtitles2018. v3
Ngay cả các cửa sắt nhà tù cũng không cản trở được tin mừng.
Even prison bars are no barrier to the good news.
jw2019
Tuy nhiên người tiền nhiệm, Leo Kane, đang trong nhà tù liên bang Deerfield 17 năm.
However his predecessor, leo kane, is doing a 17-year stretch at deerfield federal prison.
OpenSubtitles2018. v3
Ông sẽ phải trở lại nhà tù.
You’re going back to prison.
OpenSubtitles2018. v3
Alborz chết trong nhà tù Evin vào tháng 1 năm 2010.
Alborz died in Evin prison in January 2010.
Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES
WikiMatrix
[ad_2]