[ad_1]
Anh không biết ai mà cũng không biết ở đâu
2. We don’t know.
Bạn đang đọc: Nghĩa của từ ‘dont know’ trong Từ điển Anh
Chúng tớ đâu có biết .
3. I don’t know .
Tôi chưa chắc .
4. I don’t know why .
Và không hiểu vì sao .
5. You don’t know him ?
Cô không biết anh ta sao ?
6. You don’t know me .
Ông chưa biết tôi đấy
7. You don’t know him .
Mày không biết hắn ta ?
8. Shit, I don’t know .
Khỉ gió, tôi cũng chả biết nói sao
9. I don’t know, V .
Anh bó tay, V .
10. You don’t know shit .
Cha chả biết cái mẹ gì .
11. I don’t know when .
Không biết có từ khi nào !
12. Gee, I don’t know .
Chúa ơi, tôi không biết .
13. I don’t know him !
Tôi không biết hắn .
14. We don’t know enough .
Chúng ta không biết đủ dữ kiện .
15. Meaning, you don’t know …
Nghĩa là, cậu không biết …
16. I don’t know the opposite .
Tôi không biết thư thả là thế nào .
17. I don’t know how long .
Em không biết bao lâu .
18. You don’t know cut off .
Cô không biết ” cắt đứt ” nghĩa là gì đâu .
19. I don’t know her yet .
Tớ vẫn chưa quen cô ấy .
20. Stop saying you don’t know .
Đừng lôi thôi không biết nữa .
21. Don’t know what you mean .
Tôi không hiểu ý anh .
22. But I don’t know anything .
Nhưng tôi không có bản lãnh .
23. I don’t know why I. ..
Không biết tại sao, tự dưng tớ …
24. I just don’t know what .
Chỉ là cháu chưa biết thôi .
25. Now you don’t know where the spike is, and I don’t know where it is either .
Bây giờ anh không biết cây cọc ở đâu và tôi cũng thế. OK.
Xem thêm: Yakuza – Wikipedia tiếng Việt
26. Don’t know, too early to tell .
Em không biết, nó quá dễ .
27. Don’t know what a Dutch rudder … ?
Anh không biết bánh lái Hà Lan là gì ư ?
28. I don’t know what I need .
Tớ cần … tớ cũng chả biết tớ cần gì .
29. I got plenty you don’t know .
Tôi biết nhiều việc anh chưa biết .
30. I don’t know this game, Sardines .
Tôi không biết game show Cá mòi này .
31. For some reason, I don’t know .
Vì nguyên do nào đấy, bác không biết .
32. Tell me something I don’t know .
Hãy nói những gì tôi không biết .
33. You don’t know where you are ?
Cô không biết mình ở đâu ?
34. We don’t know the truth yet .
Chúng ta vẫn chưa biết thực sự
35. You don’t know anything about natives !
Bạn không biết bất kể điều gì về người bản xứ !
36. Honestly, don’t know what that means .
Nói thật nhé, tôi chẳng hiểu ý câu đó đâu .
37. You don’t know the Dark Forest .
Con không am hiểu Rừng Ma .
38. I don’t know what to do !
Mẹ không biết phải làm thế nào nữa
39. I don’t know why you’re pouting .
Tôi không hiểu tại sao cô giận hờn .
40. I don’t know how to dance .
Tôi không biết khiêu vũ .
41. but I don’t know the combination .
Máy tính bảng bảo đảm an toàn trong văn phòng, nhưng ta không biết mật mã .
42. Don’t know what we’re bringing, period .
Bọn nó không biết tất cả chúng ta mang gì đến .
43. Now I don’t know what’s normal .
Giờ thì em không hề biết được như thế nào là thông thường nữa .
44. I don’t know your Latin name .
Tôi ko biết tên tiếng Latin của anh
45. We don’t know any of that’s true .
Chúng ta không rõ thực hư .
46. I don’t know what you’re talking about .
Tôi không biết cô đang nói về điều gì .
47. I don’t know how many there are .
Tôi không biết có cả thảy bao nhiêu .
48. I don’t know, I’m kind of busy .
Anh không biết, anh là dạng bận rộn .
49. Like, you don’t know the first thing.
Xem thêm: Yêu xa là gì
Nhóc chả biết gì cả .
50. I don’t know, I was after Justine .
Cháu không biết, cháu phải coi chừng Justine .
[ad_2]